Xem thêm

Đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh: Định nghĩa, Cách sử dụng và Bài tập (có lời giải)

Giới thiệu Trong Tiếng Anh, đại từ tân ngữ là một loại đại từ được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ. Chúng...

Giới thiệu

Trong Tiếng Anh, đại từ tân ngữ là một loại đại từ được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ hoặc tên riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đại từ tân ngữ, cách sử dụng và một số bài tập rèn luyện kỹ năng sử dụng đại từ tân ngữ.

Đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh là gì?

Đại từ tân ngữ là một loại đại từ nhân xưng được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ. Trong Tiếng Anh, có bảy đại từ tân ngữ cơ bản thường được sử dụng trong câu. Chúng có thể dùng để chỉ đối tượng số ít hoặc số nhiều, nam hoặc nữ. Khi nói về thời tiết, nhiệt độ, thời gian, vật vô tri vô giác hoặc đứa trẻ hoặc động vật không xác định giới tính, chúng ta có thể sử dụng từ "it".

Ví dụ về đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh:

  • Simon took her to work on Tuesday.
  • Will you please tell them to come in?
  • He told you a lie about where he was on Saturday.
  • Our grandparents gave us candy and our teeth are just fine.
  • My dad fixed my screen door. We made a cake to thank him.
  • Mary ordered chocolate ice cream. She really enjoyed it.
  • I spent the week with my family. I love them so much.

Vai trò của đại từ tân ngữ trong câu

Trong câu Tiếng Anh, đại từ tân ngữ được sử dụng để thay thế danh từ hoặc tên riêng. Như tất cả các tân ngữ trong một câu, đại từ tân ngữ bổ sung ý nghĩa bằng cách nhận hành động từ động từ. Tuy nhiên, chúng có thể hoạt động như các loại tân ngữ khác nhau, bao gồm tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Vai trò và vị trí của đại từ tân ngữ trong tiếng Anh. Vai trò và vị trí của đại từ tân ngữ trong tiếng Anh. (Ảnh: Monkey Việt Nam)

Đại từ tân ngữ là tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp nhận hành động trực tiếp từ động từ trong câu. Khi đại từ tân ngữ hoạt động như tân ngữ trực tiếp, chúng thường xuất hiện ngay sau động từ.

Ví dụ:

  • The baby was tired, so I carried her.
  • Look at this sculpture. Barry made it.
  • Can you help us?

Đại từ tân ngữ là tân ngữ gián tiếp

Đại từ tân ngữ gián tiếp có thể xuất hiện ngay sau động từ, nhưng được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • Katie bought me a beautiful dress.
  • I told you the truth.
  • Don’t give them the answer.

Đại từ tân ngữ là tân ngữ của giới từ

Đại từ tân ngữ cũng có thể xuất hiện sau giới từ và hoạt động như một phần của cụm giới từ. Mặc dù chúng vẫn có thể nhận được đối tượng trực tiếp, nhưng chúng vẫn hoạt động như một phần của cụm giới từ.

Ví dụ:

  • Did you make this raspberry pie for me?
  • Gary went to the movies with her.
  • The kids want to sit next to us.

Bài tập về đại từ tân ngữ

Bài tập 1: Xác định đại từ tân ngữ chính xác trong mỗi câu sau đây.

  1. Please make (me) an ice cream sundae.
  2. Ask (him) and his wife if they’d like a soda.
  3. Can Rory join (us) on our trip?
  4. We should hire (her) for the job.
  5. I never want to see (him) again.
  6. You can sit with Andrew and (me).

Đáp án:

  1. Me
  2. Him
  3. Us
  4. Her
  5. Him
  6. Me

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) trong mỗi câu dưới đây.

  1. Mary wants to talk to __ about your homework.
  • A. Him
  • B. Her
  • C. You
  • D. Them
  1. The plate shattered when John dropped __ on the floor.
  • A. Him
  • B. Her
  • C. Them
  • D. It
  1. Be careful; he lied to __ before and he may do it again.
  • A. Us
  • B. It
  • C. We
  • D. They
  1. Where are Jill and Cherie? Didn’t you invite __?
  • A. Us
  • B. Them
  • C. They
  • D. Her
  1. The spider bit __ on my ankle.
  • A. You
  • B. Me
  • C. Her
  • D. It
  1. I heard that Jeremy was cut from the team just because Tyler doesn’t like __.
  • A. Him
  • B. Her
  • C. It
  • D. Them
  1. The bread is stale. You can feed __ to the birds.
  • A. Them
  • B. It
  • C. Him
  • D. Her
  1. The movie was hilarious! We really liked __.
  • A. Him
  • B. Them
  • C. Her
  • D. It

Đáp án:

  1. C
  2. D
  3. A
  4. B
  5. B
  6. A
  7. B
  8. D

Bài tập 3:

  1. This is Sam. I go to school with (him).
  2. (We) are going into town.
  3. Why are you looking at (me)?
  4. (She) goes to bed at nine o'clock.
  5. This is Tom's trumpet. (He) plays it every day.
  6. These are my hamsters. Do you like (them)?

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B

Trên đây là những kiến thức về đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh cùng các bài tập rèn luyện. Hãy tham khảo và luyện tập mỗi ngày để nắm vững cách sử dụng đại từ tân ngữ.

1