Xem thêm

"Chu Vi" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng và Ví Dụ Anh Việt

Bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ "chu vi" trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong thực tế. Bạn sẽ tìm hiểu một số từ vựng liên quan và ví dụ...

Bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ "chu vi" trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong thực tế. Bạn sẽ tìm hiểu một số từ vựng liên quan và ví dụ về cách sử dụng thuật ngữ này. Hãy cùng Studytienganh khám phá chi tiết bài viết dưới đây!

Chu Vi trong Tiếng Anh là gì?

Chu vi trong tiếng Anh thường được gọi là "Perimeter". Đây là thuật ngữ dùng để chỉ độ dài đường khép kín bao quanh một hình hoặc một mặt phẳng hai chiều. Nó cũng có thể hiểu là độ dài đường bao quanh một diện tích hoặc tổng độ dài của các cạnh của hình đó.

chu vi tiếng anh là gì Hình ảnh minh hoạ chu vi tiếng anh là gì ?

Từ vựng chi tiết về chu vi trong tiếng Anh

phát âm tiếng anh cho từ "Perimeter" có hai cách như sau:

  • Theo Anh - Anh: [ pəˈrɪmɪtə(r)]
  • Theo Anh - Mỹ: [ pəˈrɪmɪtər]

Trong câu tiếng Anh, "Perimeter" có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng của người nói. Với nghĩa là chu vi, "Perimeter" đóng vai trò là một danh từ để chỉ chiều dài của các cạnh bên ngoài của một hình dạng hoặc khoảng cách xung quanh cạnh ngoài của một mặt phẳng.

chu vi tiếng anh là gì Hình ảnh minh hoạ chu vi tiếng Anh là gì?

Ví dụ Anh Việt về chu vi trong tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng chu vi trong tiếng Anh:

  • "Squares have an area larger than an equilateral polygon, but they have the same perimeter." (Hình vuông có diện tích lớn hơn một đa giác đều, nhưng chúng có cùng chu vi.)
  • "Do you understand how to calculate the perimeter of this polygon yet?" (Bạn đã hiểu cách tính chu vi của đa giác này chưa?)
  • "This problem requires us to calculate the perimeter of a polygon, but there is no formula, so we need to divide the shape into shapes that already have the formula." (Bài toán này yêu cầu chúng ta tính chu vi của đa giác, nhưng không có công thức, vì vậy chúng ta cần chia hình thành các hình đã có công thức.)
  • "You can simplify this problem by dividing the shape to calculate the perimeter of the shapes with the formula." (Bạn có thể đơn giản hóa vấn đề này bằng cách chia hình dạng để tính chu vi của các hình với công thức.)
  • "Here is the formula for calculating the perimeter of a square, you can apply it to all card types." (Dưới đây là công thức tính chu vi hình vuông, bạn có thể áp dụng cho mọi dạng bài.)
  • "To calculate the perimeter of this triangle, you need to determine the length of the sides of the shape." (Để tính chu vi của hình tam giác này, bạn cần xác định độ dài các cạnh của hình.)

chu vi tiếng anh là gì Hình ảnh minh hoạ chu vi tiếng Anh là gì?

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chu vi:

  • Defensive perimeter: chu vi phòng thủ
  • Entire perimeter: toàn bộ chu vi
  • Outer perimeter: chu vi bên ngoài
  • Perimeter fence: hàng rào chu vi
  • Perimeter road: đường vành đai
  • Acreage: diện tích
  • Length: chiều dài
  • Width: chiều rộng
  • Circle: hình tròn
  • Triangle: hình tam giác
  • Square: hình vuông
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Pentagon: hình ngũ giác
  • Hexagon: hình lục giác
  • Octagon: hình bát giác
  • Oval: hình bầu dục
  • Star: hình sao
  • Cone: hình nón
  • Sphere: hình cầu
  • Cube: hình lập phương/hình khối
  • Cylinder: hình trụ
  • Pyramid: hình chóp

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chu vi trong tiếng Anh. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

1