Xem thêm

Tổng hợp từ vựng về Game trong tiếng Anh cơ bản & nâng cao!

I. Từ vựng về Game - trò chơi dân gian trong tiếng Anh Từ ngày còn bé, chúng ta đã biết và thành thạo nhiều trò chơi dân gian. Khi trưởng thành, chúng ta tiếp...

Từ vựng IELTS về Game

I. Từ vựng về Game - trò chơi dân gian trong tiếng Anh

Từ ngày còn bé, chúng ta đã biết và thành thạo nhiều trò chơi dân gian. Khi trưởng thành, chúng ta tiếp tục làm quen với các trò chơi hiện đại và board game cơ bản. Bạn đã biết chính xác những từ vựng về Game trong tiếng Anh liên quan đến những trò chơi này chưa? Nếu chưa, hãy để PREP giúp bạn một số từ vựng về Game trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS nói và bài thi tiếng Anh nói chung.

Trò chơi trốn tìm - Hide-and-seek

Trò chơi nhảy lò cò - Hopscotch Trò chơi bắn bi - Marbles Trò chơi kéo co - Tug-of-war Trò chơi bịt mắt bắt dê - Blind man's buff Trò chơi phi tiêu - Darts Trò chơi chong chóng - Pinwheel Trò chơi cầu trượt - Slide Trò chơi bập bênh - See-saw Trò chơi Rubik - Rubik's cube Ô ăn quan - Mandarin square capturing Trò chơi nhảy bao bố - Bag jumping Trò chơi nhảy sạp - Bamboo dancing Trò chơi đua thuyền - Racing boat Trò chơi chơi chuyền - Bamboo jacks Trò chơi Bingo Trò chơi cờ vua - Chess

II. Từ vựng về Game - Computer Game trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về Game - Computer Game nâng cao đã được PREP tổng hợp lại dưới dạng ảnh để hỗ trợ việc bổ sung vốn từ vựng theo chủ đề. Hãy tham khảo ngay một số từ vựng về game dưới đây!

Từ vựng về Game trong tiếng Anh Từ vựng về game & Ý nghĩa

Gaming addiction

Virtual life/ world

Psychological issues

Real-life pastimes

Sedentary lifestyle

Adventure game

Racing game

Single-user version

Role-playing

Hy vọng rằng một số từ vựng về Game trong tiếng Anh sẽ hữu ích đối với các bạn Preppies. Nếu bạn còn thắc mắc về từ vựng chủ đề Game, hãy liên hệ ngay với PREP hoặc để lại bình luận dưới đây để được PREP tư vấn trực tiếp!

1