Xem thêm

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày? Bạn muốn tự tin và chủ động hơn trong quá trình giao tiếp? Bài viết này sẽ tổng hợp những mẫu...

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày thông dụng - Halo Language Center

Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày? Bạn muốn tự tin và chủ động hơn trong quá trình giao tiếp? Bài viết này sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất, giúp bạn nắm vững cách diễn đạt và truyền đạt ý tưởng một cách tự nhiên và dễ dàng.

Chủ đề chào hỏi / Greeting

  • Xin chào: Hello
  • Chào buổi sáng: Good Morning
  • Chào buổi trưa: Good Afternoon
  • Chào buổi tối: Good Evening
  • Chào buổi sáng/chiều/tối: Good morning/afternoon/evening.
  • Dạo này bạn thế nào?: How have you been? (Dùng trong trường hợp gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian dài)
  • Bạn thế nào?: How do you do? / How are you doing?
  • Mọi chuyện thế nào?: How is everything? / How’s everything going?
  • Đã lâu lắm rồi. / Những năm qua bạn thế nào?: It has been a long time. / It’s been too long. / It’s been such a long time. / What have you been up to all these years? (Đã lâu lắm rồi. / Những năm qua bạn thế nào?) Dùng trong trường hợp gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian dài
  • Rất vui/hân hạnh được gặp bạn!: It’s nice to meet you! / Pleased to meet you! / It’s nice to meet you! / It’s a pleasure to meet you! / Glad to meet you!

Chủ đề tạm biệt / Saying Goodbye

  • Tôi phải đi thôi. Sắp muộn rồi.: I should be going. It’s getting late.
  • Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé!: Say hello to your family for me.
  • Một ngày nào đó, chúng ta sẽ gặp lại: We’ll meet again some day.
  • Tôi không tiễn thêm nữa nhé.: I will not go any further.
  • Hãy giữ liên lạc nhé.: Do keep in touch.
  • Khi nào rảnh nhớ viết thư nhé!: Be sure to drop us a line.
  • Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.: Have a nice trip.
  • Chúc may mắn.: Good luck.
  • Hẹn bạn tối nay nhé!: See you this evening.
  • Chúc bạn một ngày vui vẻ.: Have a good day.

Chủ đề giới thiệu bản thân

  • Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Hân.: Please let me introduce myself. I’m Han.
  • Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Hùng.: May I introduce myself, I’m Hung.
  • Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Như.: It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Nhu.
  • Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.: Hello, It’s very nice to meet you, too.
  • Tôi là Ngân. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.: I’m Ngan. Nice to meet you, too.
  • Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Bạn Kỳ.: Let me introduce my friend, mister Ky.
  • Rất vui được gặp bạn.: I’m pleased to meet you.
  • Rất vui được gặp bạn Kiệt.: It’s a pleasure to meet you, Mr Kiet.

Chủ đề cảm ơn

  • Cảm ơn bạn rất nhiều.: Thank you very much.
  • Cảm ơn bạn rất nhiều.: Thank you so much.
  • Thành thực cám ơn.: Sincerely thanks.
  • Cám ơn anh trước.: Thank you in advance.
  • Bạn quá tốt.: You are so kind.
  • Bạn thật là tốt.: Kind of you.
  • Tôi rất cảm kích về điều đó.: I really appreciate it!

Chủ đề xin lỗi

  • Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó): I apologise.
  • Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi: Sorry for keeping you waiting.
  • Xin lỗi, tôi đến muộn: Sorry I’m late / Sorry for being late.
  • Tôi sơ ý quên mất: I forget it by mistake.
  • Tôi đã thiếu cẩn thận: I was careless.
  • Đó là lỗi của tôi: That’s my fault.
  • Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi): I owe you an apology.
  • Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.: I cannot express how sorry I am.
  • Tôi không cố ý làm bạn phật lòng: I don’t mean to make you displeased.
  • Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó): Sorry, I didn’t mean to do that.
  • Tôi không cố ý: I don’t mean to.
  • Xin lỗi đã làm phiền bạn: Sorry to bother you.
  • Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”): Pardon me.
  • Vô cùng xin lỗi: Terribly sorry.
  • Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây: How should I apologize you?
  • Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả: Sorry I have no choice.

Chủ đề khen ngợi

  • Làm tốt lắm: Well done! Good job!
  • Rất tốt: Great! Excellent! Smart!
  • Cậu làm việc tốt lắm: You’re doing great! You’ve done a great job!
  • Tuyệt vời!: Amazing! Wonderful!
  • Thật là không tưởng: Fantastic!
  • Bạn thật tuyệt vời: You are excellent!
  • Anh là người hào hoa phong nhã: You are gentleman!
  • Cô giỏi quá: You are very good!
  • Tôi thật tự hào về bạn: I am really proud of you.
  • Anh thật đẹp trai: You are very handsome.

Đề nghị giúp đỡ

Khi bạn cần sự trợ giúp từ người khác

  • Bạn có thể giúp tôi một tay được không? Can you give me a hand with this?
  • Bạn có thể giúp tôi một chút được không? Could you help me for a second?
  • Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? Can I ask a favor?
  • Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không? I wonder if you could help me with this?
  • Tôi không thể xử lí đươc, bạn có thể giúp tôi không? I can’t manage. Can you help?
  • Bạn có thể dành một chút thời gian giúp tôi được không? Could you spare a moment?

Khi đề nghị giúp người khác

  • Tôi có thể giúp gì không? May I do something?
  • Bạn có muốn tôi giúp gì không? Do you want me to do something?
  • Bạn có muốn tôi giúp gì không? (dùng trong trường hợp trang trọng hơn) Would you like me to do something?

Hy vọng với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày này, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Halo Language Center để có lộ trình học phù hợp với mình và đạt hiệu quả cao nhất.

Về Halo Language Center

Halo Language Center là trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp, luyện thi TOEIC, Luyện thi IELTS hàng đầu tại TP. Thủ Đức. Với đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh, hiểu rõ tâm lý và sự đa dạng của học viên, chương trình học và giáo trình tại Halo Language Center được cập nhật liên tục.

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ Fanpage Halo Language Center hoặc truy cập trang web của trung tâm.

1