Xem thêm

Tổng hợp gia vị tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất: Khám phá những hương vị ởng đằng sau món ăn

Giới thiệu Trong ẩm thực, gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc làm nên mùi vị hấp dẫn và đậm đà cho những món ăn. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh về gia...

Từ vựng về gia vị tiếng Anh

Giới thiệu

Trong ẩm thực, gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc làm nên mùi vị hấp dẫn và đậm đà cho những món ăn. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh về gia vị thường khiến chúng ta gặp khó khăn khi sử dụng. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về từ vựng gia vị tiếng Anh, giúp bạn nắm vững những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực này.

I. Các mùi vị cơ bản trong gia vị tiếng Anh

Các mùi vị cơ bản trong gia vị tiếng Anh

1. Mùi vị trong gia vị tiếng Anh

  • Sweet (Ngọt): Chiếc bánh sô cô la này ngọt quá.
  • Sweet-and-sour (Chua ngọt): Nước sốt chua ngọt có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị chua và vị ngọt.
  • Salty (Mặn): Bỏng ngô quá mặn so với khẩu vị của tôi.
  • Sour (Chua): Nước chanh có vị chua rất tươi mát.
  • Bitter (Đắng): Sôcôla đen có vị đắng.
  • Cheesy (Béo vị phô mai): Chiếc bánh pizza thơm vị phô mai béo ngậy.
  • Bland (Nhạt): Cơm trắng hơi nhạt nên tôi thêm một số loại rau thơm và gia vị để tăng thêm mùi vị.
  • Spicy (Cay): Món cà ri cực kỳ cay.
  • Garlicky (Có vị tỏi): Mùi tỏi của món rau củ nướng tràn ngập căn bếp.
  • Smoky (Vị xông khói): Món thịt nướng có hương vị đậm đà, có vị xông khói do nướng trên miếng gỗ.
  • Sugary (Nhiều đường, ngọt): Lớp đường ngọt trên bánh rán trông thật hấp dẫn.
  • Minty (Vị bạc hà): Vị bạc hà tươi mát của kem đánh răng để lại cảm giác mát lạnh trong miệng tôi sau khi đánh răng.
  • Acrid (Hăng, khét): Mùi khét của bánh mì nướng bị cháy lan rộng ra khắp không gian.
  • Hot (Cay nóng): Ớt cay nóng đã tạo thêm vị cay cho món salsa.
  • Sickly (Vị gì đó đậm quá mức): Chiếc bánh sô-cô-la ngọt hắc.
  • Unseasoned (Chưa có gia vị): Thịt gà chưa được tẩm gia vị nên thật nhạt nhẽo.

2. Từ vựng về các loại gia vị tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về các loại gia vị tiếng Anh bao gồm các mùi vị mặn, cay, thơm, chua trong ẩm thực.

1. Gia vị mặn

Gia vị tiếng Anh - Vị mặn

  • Salted (Có vị mặn): Tôi thích dùng bơ mặn phết lên bánh mì nướng của mình hơn.
  • Briny (Mặn như nước biển): Những con hàu có vị mặn.
  • Sodium (Natri): Một số người cần theo dõi lượng natri nạp vào vì lý do sức khỏe.
  • Pickled (Muối chua, ngâm chua): Dưa chuột muối là món ăn kèm được nhiều người yêu thích.
  • Cured (Đã được chế biến bằng cách sử dụng muối): Thịt giăm bông được chế biến có vị thơm ngon và mặn.
  • Fish sauce (Nước mắm): Ẩm thực Thái Lan thường sử dụng nước mắm vì vị mặn ngọt đặc trưng của nó.
  • Soy sauce (Nước tương, xì dầu): Một vài giọt nước tương có thể khiến món ăn trở nên đậm vị hơn.
  • Sea salt (Muối biển): Tôi thích sử dụng muối biển thay vì muối ăn thông thường khi nấu ăn.

2. Gia vị cay

Gia vị tiếng Anh - Vị cay

  • Chili powder (Bột ớt): Bột ớt đã tạo thêm vị cay đậm đà cho món hầm.
  • Red pepper flakes (Hạt ớt đỏ, bột ớt đỏ): Rắc một chút bột ớt đỏ vào chiếc bánh pizza, nên nó có vị hơi cay.
  • Paprika (Ớt bột): Rắc ớt bột lên rau củ nướng sẽ tạo thêm màu sắc và một chút vị cay.
  • Cayenne pepper (Ớt cayenne): Một chút ớt cayenne khiến món súp trở nên cay nồng.
  • Black pepper (Tiêu đen): Một chút hạt tiêu đen xay làm hương vị của mì Ý sốt kem trở nên cay hơn.
  • White pepper (Tiêu trắng): Hạt tiêu trắng có vị cay nhẹ.
  • Hot sauce (Sốt cay): Anna rưới nước sốt cay lên bánh taco của mình.
  • Wasabi (Mù tạt): Món sushi ăn kèm với một ít mù tạt.
  • Ginger (Gừng): Gừng làm cho món xào có vị hơi cay.
  • Curry powder (Bột cà ri): Bột cà ri trong món ăn tạo nên sự hòa quyện giữa gia vị và độ nóng.
  • Cumin (Hạt thì là): Hạt thì là giúp bát cơm dậy lên mùi thơm.

3. Gia vị thơm

Gia vị tiếng Anh - Vị thơm

  • Basil (Húng quế): Lá húng quế tạo một mùi thơm i mát cho nước sốt mì Ý.
  • Mint (Bạc hà): Một nhánh bạc hà trong trà đá mang lại hương vị sảng khoái và mát lạnh.
  • Rosemary (Hương thảo): Thịt gà nướng dậy lên mùi thơm của hương thảo.
  • Thyme (Xạ hương): Một nhúm xạ hương làm tăng hương vị của rau củ nướng.
  • Oregano (Rau húng tây): Chiếc bánh pizza rắc thêm rau húng tây để tăng thêm vị ngon của các loại rau thơm.
  • Cilantro/Coriander (Ngò): Ngò trong salsa đã tạo thêm hương vị tươi mát.
  • Dill (Thi là): Thì là trong món salad khoai tây mang lại cho nó một hương vị tươi và thơm.
  • Parsley (Rau mùi tây): Một chút rau mùi tây cắt nhỏ đã tạo thêm chút mùi thơm cho món ăn.
  • Sage (Rau xô thơm): Nước sốt bơ với một chút rau xô thơm đã làm tăng thêm hương vị của món bí đỏ.
  • Lemongrass (Sả): Sả trong món súp Thái đã bổ sung thêm vị tươi mát và thơm ngon.
  • Vanilla (Hương vanilla): Thành phần vani trong bột bánh làm chocăn bếp tràn đầy mùi hương ngọt ngào và dễ chịu.
  • Cinnamon (Quế): Một chút quế rắc lên chiếc bánh táo mang đến một mùi hương trầm ấm và quen thuộc.
  • Clove (Đinh hương): Thịt giăm bông đinh hương có mùi thơm trầm ấm và hơi cay.
  • Nutmeg (Hạt nhục đậu khấu): Hạt nhục đậu khấu rắc lên trên cocktail trứng sữamang lại cảm giác trầm ấm và đậm chất lễ hội.

Kết luận

Như vậy, danh sách từ vựng về gia vị tiếng Anh ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các mùi vị cơ bản trong ẩm thực và cách sử dụng chúng. Hãy áp dụng ngay những thuật ngữ này trong việc nấu nướng và tận hưởng những món ăn thơm ngon hơn.

1