Xem thêm

"Theo Dõi" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ và Ứng Dụng

Bạn đã từng tự hỏi "theo dõi" trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Đây là một từ vựng phổ biến và được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu...

Bạn đã từng tự hỏi "theo dõi" trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Đây là một từ vựng phổ biến và được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể trong bài viết sau.

1. Theo Dõi trong Tiếng Anh là gì?

Theo dõi được hiểu là hành động quan sát, tập trung chú ý đến các hoạt động, trạng thái, thông tin của một người hoặc một vấn đề. Trong Tiếng Anh, từ "theo dõi" thường được sử dụng với từ "follow". Người theo dõi được gọi là "follower".

Ví dụ:

  • "She has been following the neighbor since a few days ago. The reason is because he has many unusual shady activities make her suspicious." (Cô ấy đã theo dõi anh hàng xóm từ mấy ngày trước. Lý do là anh ta có nhiều hoạt động đáng ngờ khá lạ.)

  • "Jin's social media following increased rapidly overnight. Maybe he really became famous." (Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của Jin tăng vọt qua đêm. Có thể anh ấy đã thực sự trở nên nổi tiếng.)

2. Ví dụ về cách sử dụng "follow" trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của "follow" trong Tiếng Anh, hãy xem những ví dụ sau:

  • "We could not follow the knowledge in class, the teacher lectured at too fast a pace." (Chúng tôi không thể hiểu được kiến thức trên lớp, vì cô giáo giảng bài quá nhanh.)

  • "All activities of the shady organization have been monitored and reported to the government. We will have more information about this organization soon." (Tất cả hoạt động của tổ chức đáng ngờ đã được theo dõi và báo cáo cho chính phủ. Chúng ta sẽ sớm có thêm thông tin về tổ chức này.)

3. Các cụm từ Tiếng Anh có "follow"

Ngoài việc sử dụng độc lập, "follow" cũng có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ Tiếng Anh có "follow" mà bạn có thể tham khảo:

  • follow out: theo đuổi đến cùng
  • follow up: theo dõi, bổ sung
  • as follows: như sau
  • follow the crowd: làm theo đám đông
  • follow one's own bent: hành động theo sở thích
  • follow in sb's footsteps: theo bước chân của ai
  • follow someone's example: học theo ai
  • follow somebody like a shadow: theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của "theo dõi" trong Tiếng Anh. Chúc bạn tiếp tục học tốt và đừng quên ghé thăm StudyTienganh để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

1