Xem thêm

Mệnh đề nhượng bộ - Một khám phá mới về cách sử dụng

Bạn đã bao giờ nghe đến mệnh đề nhượng bộ trong Tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng IELTS LangGo khám phá điều này! Mệnh đề nhượng bộ là một cấu trúc đặc biệt, được...

Bạn đã bao giờ nghe đến mệnh đề nhượng bộ trong Tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng IELTS LangGo khám phá điều này! Mệnh đề nhượng bộ là một cấu trúc đặc biệt, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương phản giữa các mệnh đề trong câu. Với các liên từ như Although, Even though, Though, Despite và In spite of, chúng ta có thể tạo ra những câu có ý nghĩa sâu sắc và thú vị. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về mệnh đề nhượng bộ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

1. Mệnh đề nhượng bộ - Định nghĩa và cấu trúc

Mệnh đề nhượng bộ là sự nhượng bộ, thừa nhận hoặc đồng ý với một điều kiện hoặc tình huống không lý tưởng. Chúng thường được bắt đầu bằng các liên từ như Although, Even though, Though, Despite và In spite of.

Ví dụ:

  • Although it was raining heavily, he went for a run. (Mặc dù trời đang mưa to, anh ấy vẫn đi chạy)
  • Despite his busy schedule, he always finds time to spend with his son. (Mặc dù lịch làm việc của anh ấy rất bận rộn, anh luôn tìm thời gian để dành cho con trai mình)

Cấu trúc chung của mệnh đề nhượng bộ là:

  • Liên từ (Although, Even though, Despite...) + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • Although the restaurant had great food, the service was poor. (Mặc dù nhà hàng có đồ ăn ngon nhưng dịch vụ lại kém)
  • Despite the challenges, the team managed to complete the job on time. (Mặc dù gặp khó khăn nhưng nhóm đã hoàn thành công việc đúng thời hạn)

2. Cách sử dụng mệnh đề nhượng bộ

Để sử dụng mệnh đề nhượng bộ chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh, chúng ta cần nắm vững các cấu trúc và ngữ pháp. Hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc phổ biến của mệnh đề nhượng bộ trong Tiếng Anh:

2.1. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Though và Even though

Although/Though/Even though có nghĩa là "mặc dù" và được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ trong các tình huống khác nhau. Chúng có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Cấu trúc:

  • Although/Though/Even though + Chủ ngữ + Động từ, Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • Although they are working hard, they still need more support from others for their business. (Dù họ làm việc chăm chỉ nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ người khác cho công việc kinh doanh của mình)
  • This machine, although bought recently, needs repairing. (Máy này, mặc dù mới mua gần đây, vẫn cần được sửa chữa)
  • He still made mistakes even though he tried to carefully surprise her. (Anh ấy vẫn mắc sai lầm dù đã cố gắng cẩn thận tạo bất ngờ cho cô ấy)

2.2. Mệnh đề nhượng bộ với In spite of, Despite

In spite of/Despite có nghĩa là "dù cho" và được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ trong các tình huống khác nhau.

Cấu trúc:

  • In spite of/Despite + Danh từ/Động từ/Thực tế rằng + Chủ ngữ + Động từ, Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • In spite of the challenging economic conditions, the company still managed to stay afloat. (Mặc dù điều kiện kinh tế khó khăn, công ty vẫn cố gắng duy trì hoạt động)
  • Despite his excellent qualifications, he struggled to find a job in his field. (Mặc dù có trình độ xuất sắc nhưng anh vẫn phải vật lộn để tìm được việc làm trong lĩnh vực của mình)

2.3. Các cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộ

Bên cạnh các cấu trúc với Although, Even though, In spite of và Despite, chúng ta còn có một số cấu trúc khác để làm đa dạng văn phong và ý nghĩa của câu nhượng bộ. Hãy cùng tìm hiểu:

  • However: However + tính từ/trạng từ + Chủ ngữ + (có thể) + động từ, Chủ ngữ + động từ
  • No matter: No matter + từ chỉ WH + Chủ ngữ + Động từ, Chủ ngữ + Động từ
  • WH-ever: WH-ever + Chủ ngữ + (có thể) + động từ, Chủ ngữ + động từ
  • In any case: Chủ ngữ + động từ, but in any case + Chủ ngữ + động từ
  • Though/As: Tính từ/trạng từ + as/though + Chủ ngữ + (có thể) + động từ, Chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

  • However busy he is, he may find time to join us for the meeting. (Dù bận rộn đến mấy, anh ấy vẫn có thể sắp xếp thời gian để tham gia cuộc họp với chúng tôi)
  • No matter how much I eat, I never gain weight. (Dù có ăn bao nhiêu tôi cũng không bao giờ tăng cân)
  • Whoever finishes the report first can submit it to the boss. (Ai làm xong báo cáo trước có thể nộp cho sếp)
  • She promised to be here on time, but in any case, we should be prepared for possible delays. (Cô ấy hứa sẽ đến đây đúng giờ, nhưng trong mọi trường hợp, chúng ta nên chuẩn bị cho những sự chậm trễ có thể xảy ra)
  • Hard as she tried, she couldn’t complete the project. (Dù đã rất cố gắng, cô ấy không thể hoàn thành dự án)

3. Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về mệnh đề nhượng bộ và cách sử dụng chúng trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ nghĩa của mệnh đề nhượng bộ. Đừng quên thực hành bằng các bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

1