Xem thêm

Tổng hợp các Idioms chủ đề du lịch

Idiom là những câu hoặc cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên hoặc đang luyện thi IELTS, thì không thể bỏ qua...

Idiom là những câu hoặc cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên hoặc đang luyện thi IELTS, thì không thể bỏ qua việc sử dụng Idioms. Sử dụng Idioms đúng cách sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS Writing và IELTS Speaking.

Idioms chủ đề Du lịch

1. Any port in a storm:

Méo mó có hơn không. Ví dụ: Khách sạn tồi tệ đó chỉ là trường hợp “meo mó có hơn không” vì chúng tôi không tìm thấy nơi nào để trải qua đêm.

2. At the wheel:

Lái xe, điều khiển xe. Ví dụ: Anh biết không, anh ấy đã ngủ gật khi lái xe. May mắn là anh ấy không gặp tai nạn.

3. Backseat driver:

  • Người ngồi sau xe (không cầm lái) nhưng liên tục chỉ đường cho tài xế.
  • Người thích tuồn tuột ý kiến khi người khác chưa làm việc đó bao giờ. Ví dụ: Anh trai tôi thật là một người ngồi sau xe nhưng liên tục chỉ đường cho tài xế. Tôi ghét đi du lịch cùng anh ấy.

4. Drive a hard bargain:

Mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai. Ví dụ: Cuộc đàm phán sẽ rất khó khăn với họ. Họ thật là một nhóm người mặc cả khó tính.

5. Drive someone up the wall:

Làm cho ai đó rất bực mình. Ví dụ: Lời la rầy dai dẳng của cô ấy làm tôi rất bực mình.

6. Fall off the back of a lorry:

Mua đồ ăn phải trộm, có được một cách phi pháp. Ví dụ: Anh ta đang cố gắng bán cho tôi một chiếc laptop mới, tôi nghi ngờ nó là đồ ăn trộm.

7. Fifth wheel:

Thứ dư thừa, không cần thiết. Ví dụ: Tôi cảm thấy như là một thứ dư thừa khi họ bắt đầu nhìn nhau trìu mến.

8. Highways and byways:

Tất cả các đường lớn nhỏ (mọi nẻo đường). Ví dụ: Họ đã dành kỳ nghỉ của mình để khám phá tất cả các đường lớn nhỏ của đất nước.

9. Hit the road:

Bắt đầu đi, khởi hành. Ví dụ: Chúng ta còn đường dài phải đi. Hãy bắt đầu để kịp đến trước khi mặt trời lặn. Hoặc: Đến giờ phải đi, trời đã trễ rồi.

10. Hitch one’s wagon to a star:

Theo đuổi đam mê. Ví dụ: Anh ta khuyến khích học sinh của mình theo đuổi đam mê của mình.

11. In the same boat:

Cùng chung hoàn cảnh, vấn đề. A: Có thể cho tôi vay 100 đô la không? B: Xin lỗi, tôi thuộc dạng "gà bông". Tôi đang gặp khó khăn như bạn.

12. Itchy feet:

Muốn di chuyển, đi du lịch. Ví dụ: Cô ấy lại có ý định đi du lịch nước Brazil.

13. Jump on the bandwagon:

Có lợi từ một trào lưu, tham gia vào hoạt động phổ biến. Ví dụ: Sau thành công đáng kinh ngạc của sản phẩm mới, công ty đã nhảy vào theo trào lưu và phát hành phiên bản mới của nó.

14. Jump the lights:

Vượt đèn đỏ. Ví dụ: Vượt đèn đỏ là rất nguy hiểm. Bạn có thể gặp tai nạn khủng khiếp.

15. Make one’s way:

Đi đến một nơi nào đó, nỗ lực để có cuộc sống tốt. Ví dụ: Anh ta đã đến đồn cảnh sát và kể tất cả về vụ án mạng. Hoặc: Anh ta phải tự mình vươn lên trong cuộc sống vì gia đình anh ta rất nghèo.

16. Miss the boat:

Bỏ lỡ cơ hội. Ví dụ: Chương trình giảm giá đã kết thúc hôm qua và tôi đã lỡ cơ hội một giao dịch tuyệt vời.

17. My way or the highway:

Lối làm của tôi hoặc chấp nhận đi xa. Ví dụ: Anh ấy có thái độ "Lối làm của tôi hoặc chấp nhận đi xa" trong việc lãnh đạo chính phủ và đảng của mình.

18. Off the beaten track:

Nơi hẻo lánh, hoang sơ ít người ghé thăm. Ví dụ: Chuyến đi của anh ta hoàn toàn nằm ngoài tầm nhìn đã đi qua bất kỳ châu Âu nào.

19. On the wagon:

Kiêng rượu bia. Ví dụ: Không, cám ơn! Tôi không uống rượu. Tôi đang kiêng rượu.

20. Paddle one’s own canoe:

Tự mình tự lập, tự mình gánh vác công việc của mình không ỷ lại vào ai. Ví dụ: Anh ta phải tự lập khi bắt đầu kinh doanh của riêng mình.

21. Put the cart before the horse:

Làm ngược, làm trái quy luật; lấy kết quả làm nguyên nhân. Ví dụ: Cố gắng loại bỏ vũ khí trước khi loại bỏ các xung đột lợi ích thực sự là đặt xe trước con ngựa.

22. Put the pedal to the metal:

Nhấn ga hết cỡ, đi nhanh hơn, nỗ lực hết sức. Ví dụ: Bạn phải nhấn ga hết cỡ nếu muốn đến đó đúng giờ.

23. Road rage:

Thái độ bực tức nóng giận của người lái xe khi giao thông trên đường. Ví dụ: Nhiều tai nạn giao thông là do road rage.

24. Sail through something:

Vượt qua một cách dễ dàng. Ví dụ: Anh ta đã vượt qua bài tập của mình một cách dễ dàng.

25. Take for a ride:

Lừa đảo, đánh lừa. Ví dụ: Chỉ khi anh ta phát hiện chiếc ví của mình đã mất, anh ta mới nhận ra rằng họ đã đánh lừa anh ta.

26. Trip the light fantastic:

Nhảy múa. Ví dụ: Chúng tôi đã nhảy múa suốt cả đêm.

27. Wheels fall off:

Mọi việc xẩy ra không đúng theo ý muốn. Ví dụ: Đội bóng của chúng tôi đã thi đấu tốt trong một thời gian, nhưng sau đó họ mệt mỏi và rồi mọi việc không đi đúng hướng nữa.

1