Xem thêm

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh: Chi tiết và Ứng dụng hàng ngày

Khi muốn động viên, khuyến khích người khác làm việc gì trong tiếng Anh, cấu trúc Encourage là một sự lựa chọn tuyệt vời. Nó xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả trong...

Khi muốn động viên, khuyến khích người khác làm việc gì trong tiếng Anh, cấu trúc Encourage là một sự lựa chọn tuyệt vời. Nó xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn chưa hiểu rõ về cấu trúc Encourage này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa Encourage

Encourage là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là động viên, khích lệ, khuyến khích. Chúng ta có thể sử dụng Encourage trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ví dụ:

  • Anh ấy lấy luôn động viên tôi rất nhiều: "He always encourages me a lot."
  • Mẹ tôi khuyến khích tôi hãy đi du học: "My mom encourages me to study abroad."
  • Chúng tôi được khuyến khích học tiếng Hàn ở trường: "We were encouraged to learn Korean at school."

cau truc encourage Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

2. Cách sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh rất đơn giản để sử dụng. Hãy nhớ rằng Encourage luôn đi với "TO V".

"Câu chủ động: S + Encourage + O + to + V"

Ý nghĩa: Động viên ai đó làm gì

Ví dụ:

  • Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích lũ trẻ suy luận lô-gic hơn: "The new teaching methods encourage children to think logically."
  • Bạn bè tôi động viên tôi tham gia Rap Việt: "My friends encourage me to join Rap Viet."
  • John không khuyến khích tôi thử hút thuốc: "John doesn't encourage me to try cigarettes."

cau truc encourage Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

Với cấu trúc câu bị động, ta sử dụng như sau:

"Câu bị động: S + be encouraged + to + V"

Ý nghĩa: Ai đó được động viên làm gì

Ví dụ:

  • Tôi đã được động viên rất nhiều bởi các đồng nghiệp để đảm nhận vị trí này: "I was encouraged a lot by my colleagues to take over this position."
  • Các học sinh được động viên tham gia khóa học hè ở trường: "Students are encouraged to participate in summer courses at school."
  • Bạn đã bao giờ được động viên để làm gì đó khó khăn chưa? "Have you ever been encouraged to do something difficult?"

cau truc encourage Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage không hề khó. Hãy nhớ rằng nó đi với "TO V" (động viên làm gì) để tránh mất điểm ngữ pháp.

Ngoài việc động viên ai đó (Encourage + O), ta cũng có thể sử dụng Encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý với việc gì đó. Khi đó, Encourage sẽ đi cùng với một danh từ.

Ví dụ:

  • Thành phố cần khuyến khích việc tạo ra việc làm: "The city needs to encourage job creation."

cau truc encourage Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

Có một số từ vựng liên quan đến Encourage bạn nên biết:

  • Danh từ: Encouragement (sự động viên, lời động viên)

    • Bố mẹ tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên: "My parents give me a lot of encouragement."
  • Tính từ: Encouraging (có tính động viên, khiến ai cảm thấy hy vọng, tự tin)

    • Có nhiều bình luận tích cực lắm, điều đó rất đáng để hy vọng: "There was a lot of positive feedback, which was very encouraging."
    • Tôi nghe được một vài tin tốt: "I heard some encouraging news."

cau truc encourage Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

4. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Để nắm chắc cấu trúc Encourage trong tiếng Anh, hãy luyện tập với một số bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:

  1. Thank you. You always __ a lot. A. encourageB. encouragesC. encouraged

  2. The new regulations will encourage people __. A. investB. to investC. investing

  3. We want to encourage students __ more. A. to cryB. to shoutC. to read

  4. I __ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months. A. encourageB. am encouragedC. was encouraged

  5. It’s __ that Minh is in favor of the project. A. encourageB. encouragingC. encouraged

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  1. My parents encouraged me finish my college.
  2. Maybe she could encourage he to go to the doctor.
  3. Their performance on Saturday was very encouraged.
  4. Phuong was encouraging to continue her business.
  5. Children need lots of encourages from their parents.

Đáp án: Bài 1:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. C
  5. B

Bài 2:

  1. My parents encouraged me to finish my college.
  2. Maybe she could encourage him to go to the doctor.
  3. Their performance on Saturday was very encouraging.
  4. Phuong was encouraged to continue her business.
  5. Children need lots of encouragement from their parents.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.

Chúc bạn học tốt! cau truc encourage

1