Xem thêm

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bầu Trời

Bầu trời là một chủ đề hấp dẫn đối với những người học Tiếng Anh. Không chỉ trong việc học, mà trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng từ vựng về bầu...

Bầu trời là một chủ đề hấp dẫn đối với những người học Tiếng Anh. Không chỉ trong việc học, mà trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng từ vựng về bầu trời. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thú vị về chủ đề này trong bài viết dưới đây!

1. Các từ vựng Tiếng Anh về bầu trời

Danh từ về bầu trời

  • Sky: Bầu trời
  • Skyline: Đường chân trời
  • Sunlight: Ánh sáng mặt trời
  • Sun: Mặt trời
  • Star: Ngôi sao, vì sao
  • Cloud: Đám mây, mây
  • Ground: Mặt đất
  • Orbit: Quỹ đạo
  • Black hole: Hố đen
  • Constellation: Chòm sao
  • Atmosphere: Không khí
  • Sunset: Hoàng hôn
  • Dawn: Bình minh

Tính từ miêu tả bầu trời

  • Immense: Mênh mông, bao la
  • Boundless: Bao la
  • Lofty: Cao ngất
  • Clear: Trong vắt
  • Spacious: Rộng
  • Peaceful: Yên bình, yên ả
  • Sparkling: Lấp lánh, lung linh
  • Blazing: Rực rỡ, rực sáng
  • Eye-catching: Thu hút, bắt mắt
  • Picturesque: Đẹp như tranh vẽ
  • Near: Gần
  • Dark: Tối, mịt mù
  • Sunny: Có nắng
  • Windy: Có gió
  • Rainy: Có mưa
  • Cloudy: Có mây

Động từ về bầu trời

  • Behold: Nhìn, trông thấy
  • Gaze: Chiêm ngưỡng
  • Rise: Mọc (mặt trời)
  • Look up: Ngước nhìn, nhìn lên
  • Immerse: Chìm đắm vào

Bầu Trời trong tiếng Anh là gì Caption: Bầu Trời trong tiếng Anh là gì

2. Ví dụ về cách dùng từ vựng Tiếng Anh về bầu trời

Khi sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, người học sẽ hiểu và ghi nhớ nhanh chóng hơn. Hãy xem một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng này.

Ví dụ đặt câu

  • After the rain, the sky became clearer. Warm rays of sunlight began shining on the ground. Sau cơn mưa, bầu trời trở nên trong vắt hơn. Những tia nắng ấm áp bắt đầu chiếu rọi xuống mặt đất.
  • Field spread from skyline to skyline, further than you can ride. Cánh đồng trải dài từ chân trời này đến chân trời khác, xa đến nỗi bạn không thể đi hết.
  • Dawn is the most beautiful and brilliant moment of a day. Every morning I wake up early to catch the sunrise in my sight. Bình minh là khoảnh khắc đẹp nhất và sáng chói nhất trong một ngày. Mỗi sáng, tôi thức dậy sớm để nhìn thấy bình minh.
  • After the busy days in the city, what I like the most is that I can see the peaceful blue sky in the new lands. Sau những ngày bận rộn ở thành phố, điều tôi thích nhất là có thể nhìn thấy bầu trời xanh yên bình ở các vùng đất mới.
  • We take a last look up at the clear night sky, say goodbye and fall asleep. Chúng tôi nhìn lên bầu trời đêm trong vắt một lần cuối, nói lời tạm biệt và chìm vào giấc ngủ.

3. Các cụm từ về bầu trời thường gặp

Ngoài các từ vựng thông thường, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ thường được sử dụng để làm phong phú vốn từ của mình khi nói và viết về bầu trời.

  • To gaze at the sky: chiêm ngưỡng bầu trời
  • To feel at peace: cảm thấy bình yên
  • Not take your eyes off sth: không rời mắt khỏi điều gì
  • Sparkling stars: những ngôi sao sáng lấp lánh
  • Partly cloudy sky: bầu trời có mây
  • Cloudless sky: bầu trời quang mây

Bầu Trời trong tiếng Anh là gì Caption: Từ vựng về bầu trời được sử dụng đa dạng, đặt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau

Bài viết trên đây đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh về bầu trời phổ biến nhất. Việc miêu tả bầu trời, cả khi nói hay viết, sẽ dễ dàng hơn khi bạn nắm bắt được những từ vựng này. Hãy ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé!

1