Xem thêm

Tổng hợp 100+ câu đố vui tiếng Anh thú vị nhất kèm đáp án

Học qua các câu đố vui tiếng Anh là một phương pháp vừa học tập vừa giải trí rất thú vị, đồng thời giúp tăng cường sức khỏe não bộ cũng như gia tăng sự...

Học qua các câu đố vui tiếng Anh là một phương pháp vừa học tập vừa giải trí rất thú vị, đồng thời giúp tăng cường sức khỏe não bộ cũng như gia tăng sự hiệu quả cho quá trình ghi nhớ tiếng Anh. Ngay bây giờ, hãy cùng Langmaster thử sức với một số câu hỏi đố vui tiếng Anh đơn giản và hấp dẫn, kèm theo đáp án và phiên âm dưới đây nhé.

I. Đố vui tiếng Anh là gì?

Đố vui tiếng Anh (English riddles) là những câu hỏi hoặc câu đố mẹo được đưa ra bằng tiếng Anh, thường có tính logic và yêu cầu người chơi suy nghĩ để tìm ra câu trả lời đúng. Những câu đố vui bằng tiếng Anh thường được sử dụng để rèn luyện trí thông minh và khả năng suy luận của người chơi, đồng thời cũng giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.

Bạn có thể sử dụng các câu đố vui bằng tiếng Anh để chơi với bạn bè hoặc trong các cuộc thi đố mẹo. Những câu đố này thường rất logic, lý thú, đòi hỏi người chơi phải tư duy để tìm ra câu trả lời đúng, qua đó bổ sung thêm những kiến thức còn thiếu trong môn tiếng Anh.

2. Những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án hay nhất

  1. What doesn't have a body, but has a head and a tail? (Cái gì không có thân, nhưng có đầu và đuôi?)
    Answer: A coin. (Một đồng xu.)

  2. What can you never see but is constantly right in front of you? (Cái gì luôn luôn ở phía trước bạn nhưng không thể nhìn thấy được?)
    Answer: The future. (Tương lai.)

  3. What is made up of only one letter and has an E at both the beginning and the end? (Từ gì chỉ gồm một chữ cái và có chữ E ở cả đầu và cuối?)
    Answer: An envelope. (Một phong bì.)

  4. I don't have lungs, but I need air, I don't have a mouth, but water kills me. I'm not living, but I grow. What am I? (Tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí, tôi không có miệng, nhưng nước có thể làm chết tôi. Tôi không sống, nhưng tôi lớn lên. Tôi là ai?)
    Answer: Fire. (Lửa.)

  5. What has a heart that doesn't beat? (Cái gì có trái tim mà không đập?)
    Answer: An artichoke. (Một cây atiso.)

  6. What never moves but travels across cities and over hills? (Cái gì đi qua các thị trấn và qua đồi núi nhưng không bao giờ di chuyển?)
    Answer: A road. (Một con đường.)

  7. What has a T in it, a T at the beginning and a T at the end? (Từ nào bắt đầu bằng T, kết thúc bằng T và có chứa chữ T?)
    Answer: A teapot. (Một cái ấm trà.)

  8. What has two arms but no hands, a neck but no head? (Cái gì có hai cánh tay nhưng không có bàn tay, có cổ nhưng không có đầu?)
    Answer: A shirt. (Một chiếc áo.)

  9. What increases but never decreases? (Cái gì tăng mà không bao giờ giảm?)
    Answer: Age. (Tuổi tác)

  10. The more you take, the more you leave behind. What am I? (Càng lấy nhiều, càng để lại nhiều. Tôi là gì?)
    Answer: Footsteps. (Những bước chân)

Đây chỉ là một số câu đố vui tiếng Anh, còn rất nhiều câu đố khác rất hấp dẫn và thú vị. Qua việc thực hiện các câu đố này, bạn không chỉ rèn luyện khả năng tiếng Anh mà còn phát triển khả năng suy luận và tư duy logic. Hãy thử sức với các câu đố khác để nâng cao trí thông minh của mình nhé!

3. Những câu đố vui tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, thú vị

  1. I have a hump on my back? What am I? (Tôi có một cái bướu trên lưng? Tôi là ai?)
    Answer: A camel. (Con lạc đà.)

  2. I have stripes and I'm related to a horse. What am I? (Tôi có sọc và tôi có quan hệ họ hàng với ngựa. Tôi là ai?)
    Answer: A zebra. (Một con ngựa vằn.)

  3. What animal makes a sound like "quack, quack"? (Con vật nào phát ra âm thanh nghe như "quạc, quạc"?)
    Answer: A duck. (Một con vịt.)

  4. I have eight legs and I am not a spider. What am I? (Tôi có tám chân và tôi không phải là nhện. Tôi là ai?)
    Answer: An octopus. (Con bạch tuộc.)

  5. What animal has a long nose that it uses to pick things up? (Con vật nào có chiếc mũi dài dùng để nhặt đồ vật?)
    Answer: An elephant. (Con voi.)

Đây chỉ là một số câu đố vui tiếng Anh cho trẻ em. Việc giải những câu đố này sẽ không chỉ rèn luyện khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng tư duy và sự sáng tạo của trẻ. Hãy thử giải các câu đố này cùng trẻ em để mang lại niềm vui và học hỏi cho mọi người!

4. Một số câu đố vui tiếng Anh bằng hình ảnh đuổi hình bắt chữ (Catchphrase)

  1. : Đây là loại trái cây thường gắn liền với vùng nhiệt đới. Nó có màu xanh lá cây ở bên ngoài và màu hồng hoặc đỏ ở bên trong. Loại quả nào đang được miêu tả? Watermelon Answer: Watermelon (Quả dưa hấu)

  2. _: Đây là một loại thực phẩm thường được dùng làm món khai vị. Nó được làm từ đậu xanh nghiền và thường được ăn với bánh mì pita. Câu này miêu tả món gì? Hummus Answer: Hummus (Sốt Hummus)

  3. _: Đây là một loại thực phẩm thường được phục vụ cho bữa sáng. Nó được làm từ bột ngô xay và thường được phủ bơ và xi-rô. Câu này miêu tả món gì? Pancakes Answer: Pancakes (Bánh nướng chảo)

  4. _: Đây là một loại thực phẩm thường được ăn như một đồ ăn nhẹ. Nó được làm từ khoai tây đã được cắt thành dải mỏng và chiên giòn. Câu này miêu tả món gì? French Fries Answer: French Fries (Khoai tây chiên)

  5. _: Đây là một loại thực phẩm thường được ăn như bánh sandwich. Nó được làm từ thịt thái lát đã được xử lý và hun khói. Câu này miêu tả món gì? Ham Answer: Ham (Thịt xông khói)

Kết luận: Trên đây là tổng hợp hơn 100 câu đố vui tiếng Anh thú vị và hấp dẫn nhất. Hy vọng những câu đố mẹo này sẽ rèn luyện trí thông minh của bạn và giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Chúc bạn có những phút giây thư giãn và học hỏi thú vị!

1