Xem thêm

Think là gì? Cấu trúc, cách dùng? Think đi với giới từ gì?

Think - từ này không còn xa lạ với chúng ta trong tiếng Anh. Nhưng có rất nhiều nghĩa khác nhau của think mà không phải ai cũng biết. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa...

Think - từ này không còn xa lạ với chúng ta trong tiếng Anh. Nhưng có rất nhiều nghĩa khác nhau của think mà không phải ai cũng biết. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của think, cấu trúc và cách dùng phổ biến của think, cùng với giải đáp cho thắc mắc "think đi với giới từ gì" trong bài viết dưới đây.

Think là gì? Cấu trúc và cách dùng think

Think là một động từ trong tiếng Anh với nghĩa là "suy nghĩ", tuy nhiên có rất nhiều sắc thái khác nhau.

Think Ảnh minh họa: Think

Ở nghĩa chung nhất, think được hiểu là "có ý kiến, có ý tưởng gì trong đầu, tin điều gì là đúng".

Chúng ta sử dụng think như là một động từ chỉ trạng thái (stative verb). Vì vậy, không được chia think thành dạng tiếp diễn (Ving). Ví dụ:

  • Tung thinks Hoa looks really nice. (Tùng nghĩ Hoa trông rất xinh)
  • Tung is thinking Hoa looks really nice (Sai)

Bên cạnh đó, think còn có nghĩa là "sử dụng đầu óc để phân tích, suy xét điều gì trước khi đi ra quyết định hay thực hiện hành động gì".

Ví dụ:

  • Let me think before I make up my mind (Cho tôi suy nghĩ 1 chút trước khi đưa ra quyết định)

Think Ảnh minh họa: Think

Ngoài ra, đôi khi think còn có nghĩa là "có một hình ảnh gì trong đầu hay trông đợi, tưởng tượng ra cái gì".

Ví dụ:

  • Can you think of how far it is? (Bạn có thể tưởng tượng được nó xa thế nào không?)

Với các nghĩa trên, từ think được sử dụng như một động từ chỉ hành động (action verb).

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với từ think:

Các cấu trúc thường gặp với Think:

  • Think + (that) + mệnh đề: nghĩ rằng…

    • Ví dụ: I don’t think that Ba is going to leave this job. (Tôi không nghĩ Ba sẽ rời bỏ công việc đâu)
  • Think + giới từ + Ving/N: nghĩ về cái gì/ điều gì

    • Ví dụ: What do you think of Nam’s performance? (Bạn nghĩ gì về phần trình diễn của Nam?)
  • It is thought that+ mệnh đề: người ta nghĩ rằng…

    • Ví dụ: It is thought that many people are earning money from some online commercial platforms. (Người ta nghĩ rằng nhiều người đang kiếm tiền từ một số nền tảng thương mại trực tuyến).

Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong các bối cảnh của đời sống thường ngày.

  • Think + tính từ: nghĩ theo hướng như nào
    • Ví dụ: Let’s think positive (Hãy nghĩ tích cực lên nào)

Think đi với giới từ gì?

think đi với giới từ gì

  • Think of/about (v): nghĩ về điều gì, cân nhắc điều gì

    • Ví dụ: He is thinking about changing to a new home. (Anh ấy đang nghĩ tới việc chuyển sang căn nhà mới)
  • Think ahead to (v): Nghĩ về điều gì xảy ra trong tương lai và có kế hoạch dự phòng cho nó

    • Ví dụ: The company has thought ahead to the backlash that may happen. (Công ty đã tiên liệu được làn sóng tẩy chay có thể xảy ra)
  • Think back to something (v): Nghĩ về điều gì trong quá khứ

    • Ví dụ: I think back to the first day I entered the school. (Tôi nghĩ về ngày đầu tiên tôi bước vào trường)
  • Think something out (v): suy nghĩ một cách THÔNG SUỐT điều gì

    • Từ này còn có tính từ (a): well-thought-out: đã tính toán kỹ. Ví dụ: a well-thought-out plan: một kế hoạch đã được tính toán kỹ lưỡng.
    • Ví dụ: Have you thought out all the risks that you have to take? (Bạn đã suy nghĩ thông suốt về tất cả các rủi ro mà các bạn gặp phải chưa?)
  • Think through = think something out (v): suy nghĩ kỹ lưỡng cái gì

    • Ví dụ: Have you thought this through? Are you sure that you want to do it? (Bạn đã suy nghĩ kỹ về điều này chưa? Bạn có chắc là bạn muốn làm nó không?)
  • Think over (v): suy nghĩ đi suy nghĩ lại về một điều gì đó

    • Ví dụ: He needs more time to think over before reaching the decision. (Anh ấy cần thời gian suy nghĩ, đắn đo trước khi đưa ra quyết định)
  • Think up (v): Nảy ra ý tưởng gì trong đầu

    • Ví dụ: The employee thought up a great idea of a viral video for the campaign. (Người nhân viên nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời về một video lan truyền nhanh cho chiến dịch lần này)

Cấu trúc Think với các thì

Cấu trúc Think với các thì đơn giản

Với các thì đơn giản (hiện tại đơn, quá khứ đơn,…), Think được dùng để nêu ra ý kiến chủ quan của người nói về chủ đề, vấn đề nào đó.

Ví dụ, với thì hiện tại đơn, cấu trúc think sẽ được viết như sau:

Cấu trúc khẳng định:

  • S + think(s) (that) + Mệnh đề

Cấu trúc phủ định:

  • S + don’t/ doesn’t think (that) + Mệnh đề

Cấu trúc nghi vấn:

  • Do/Does + S think (that) + Mệnh đề?

Ví dụ:

  • Parents think that playing video games is harmful to their children. (Bố mẹ thường nghĩ rằng chơi game thì có hại có các con của họ)
  • Do you think she is happy with that present? (Bạn có nghĩ cô ấy vui với món quà đó không?)

Lưu ý: Khi chuyển sang quá khứ đơn, Think được chuyển thành Thought và công thức cũng tương tự như thì hiện tại đơn, chỉ khác là mệnh đề sau được chia theo thì quá khứ.

Ví dụ: He thought that he was late for the meeting yesterday. (Anh ấy nghĩ anh ấy đã muộn họp ngày hôm qua)

Cấu trúc Think với các thì tiếp diễn

Với thì tiếp diễn, cấu trúc Think được sử dụng để diễn đạt hành động suy nghĩ, xem xét về một vấn đề nào đó ở thời điểm nói.

Ví dụ, với thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc Think được viết như sau:

  • S + tobe + thinking that + Clause
  • S + tobe + thinking of something
  • S + tobe + thinking about something

Ví dụ:

  • I am thinking of participating in a new club. (Tôi đang cân nhắc về việc tham gia một câu lạc bộ mới)
  • She is thinking that her boyfriend is cheating on her. (Cô ấy đang nghĩ người bạn trai đang cắm sừng cô ấy)
  • I was thinking about studying abroad at that moment. (Tôi đang cân nhắc về việc đi du học vào thời điểm đó)

Bài tập

1