Xem thêm

Right now - hiểu rõ dấu hiệu thì và cấu trúc

Bạn đã biết dấu hiệu của thì gì khi nghe từ "right now" chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và ý nghĩa của "right now". Right now là...

Bạn đã biết dấu hiệu của thì gì khi nghe từ "right now" chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và ý nghĩa của "right now".

Right now là dấu hiệu của thì gì?

"Right now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Chúng ta sử dụng "right now" khi muốn nhấn mạnh vào thời điểm hiện tại, tức là ngay bây giờ, ngay tức khắc, hoặc ngay lập tức.

Ví dụ:

  • "Can I use your phone?" "Xin lỗi, tôi không có nó ở đây lúc này."
  • "Can you call me back?" "Không, tôi cần nói chuyện với bạn ngay bây giờ."
  • "Anh ta không có mặt ở văn phòng lúc này."
  • "Làm điều đó ngay lập tức!"
  • "Tôi muốn mượn xe của bạn ngay bây giờ, vui lòng!"

Ngoài ra, "right now" cũng thường được sử dụng với thì hiện tại đơn, các câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

Cấu trúc với right now

Khẳng định

S + am/ is/ are + V-ing + right now

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ
  • am/ is/ are: Các dạng của động từ "to be"
  • V-ing: Động từ với hậu tố "-ing"

Phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing + right now

Nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing + right now?

Câu hỏi Wh-question

Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving + right now?

Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn thường được kết hợp với các trạng từ hoặc cụm từ như:

  • Now: bây giờ
  • Right now: Ngay bây giờ
  • At the moment: lúc này
  • At present: hiện tại
  • Look!: Nhìn kìa!
  • Listen!: Hãy nghe này!
  • Keep silent!: Hãy im lặng nào!

Một số ví dụ về cách sử dụng "right now"

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "right now", để bạn có thể tham khảo.

  1. "Không phải lúc này đâu cưng."
  2. "Bây giờ tôi chẳng thoải mái tẹo nào."
  3. "Tôi đang dòm chừng Trask ngay lúc này."
  4. "Lizzy không tiện nghe máy."
  5. "Người đó còn vui hưởng sự an bình ngay trong hiện tại."
  6. "Giờ anh thực sự hứng tình đây."
  7. "Bồ công anh không còn ở đây nữa rồi."
  8. "Bạn đang bất chấp đơn đặt hàng ngay bây giờ."
  9. "Đang được lau dọn rồi."
  10. "Giờ tôi đang nắm thóp cậu."
  11. "Có công mài sắt có ngày nên kim."
  12. "Chẳng có việc gì khác vào lúc này cả."
  13. "Từ giờ hãy xóa bỏ hiềm khích nhé."
  14. "Ngay lập tức lấy giấy làm kiểm tra ra đây!"
  15. "Thưa sếp, # đã tới chỗ đặt kíp nổ."
  16. "Con không cảm thấy thoải mái giờ đâu."
  17. "Jerry, giờ anh đang rất buồn bực."
  18. "Tôi phải phát biểu ý kiến ngay."
  19. "Bây giờ tôi cần phải ngủ."
  20. "Chúng ta đang học khoa học chính trị."
  21. "Mở cửa hậu ngay!"
  22. "Mọi thứ bây giờ như dở hơi."
  23. "Tân binh, khôn hồn thì đến đây ngay."
  24. "Có phải giờ anh đang khoe mẽ kiểu Freud đó hả?"
  25. "Có phải tôi đang bị chơi xỏ không vậy?"
  26. "Hoặc là tao bắn mày ngay tại chỗ."
  27. "Câu chắc giờ đang rất bối rối."

Đó là những chia sẻ của chúng tôi về cấu trúc và ý nghĩa của "right now". Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu thì này. Cảm ơn vì đã đọc bài viết, chúc bạn học tốt!

1