Xem thêm

"Quả Vải" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hãy cùng tìm hiểu về quả vải trong tiếng Anh và khám phá nghĩa, phát âm, cũng như các cụm từ liên quan đến nó! Quả Vải trong Tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh,...

Hãy cùng tìm hiểu về quả vải trong tiếng Anh và khám phá nghĩa, phát âm, cũng như các cụm từ liên quan đến nó!

Quả Vải trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "quả vải" được biểu diễn bằng hai cụm từ: "Lychee fruit" hoặc "Litchi fruit". Cả hai cụm từ này đều có ý nghĩa tương đương nhau, bạn có thể chọn một trong hai để nhắc đến quả vải.

Thông tin chi tiết về từ vựng

Vải là một loại trái cây nhiệt đới, có cây là thân gỗ và mọc chủ yếu ở miền Bắc nước ta. Quả vải chứa rất nhiều vitamin và dưỡng chất tốt cho sức khỏe như vitamin B, C, folate, magiê. Vải có tác dụng an thần, tốt cho tim, cải thiện lưu thông máu, tăng cường trao đổi chất, kiểm soát huyết áp, và giúp xương chắc khỏe.

Vải còn được gọi bằng tên khác trong tiếng Việt là "Lệ Chi". Đây là danh pháp Latin hay tên khoa học của quả vải. Khi đọc trong tiếng Anh, nó có phiên âm theo giọng Anh-Anh là /ˈlaɪ.tʃiː/ và theo giọng Anh-Mỹ là /ˈliː.tʃiː/. Hai cụm từ tiếng Anh ở phần đầu có phiên âm giống nhau.

Ví dụ Anh-Việt

  • Để tiết kiệm, tôi sẽ tận dụng tối đa những quả đu đủ, vải và chanh leo trông rất đẹp trong tháng này.

  • Vải được các nhà khoa học xếp thứ hai trong danh mục các loại trái cây chứa polyphenol nhiều nhất. Đây là một hoạt chất hỗ trợ và giúp tăng sức đề kháng cho hệ tim mạch.

  • Vải thiều là một loại quả, nó chứa nhiều vitamin C. Đây là dưỡng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh như cảm, sốt, viêm họng.

  • Vải rất giàu thành phần phốt pho, magiê và các khoáng chất như đồng, mangan, giúp xương chắc khỏe hơn. Các hoạt chất này giúp kích thích sự hiệu quả hoạt động của vitamin D, thúc đẩy cơ chế đồng hóa của canxi, từ đó duy trì sức khỏe của xương.

  • Ăn vải khi đói sẽ làm bạn bị say.

  • Vải là loại quả có tính nóng nên nếu ăn nhiều vải sẽ gây ra cảm giác nóng nực, khó chịu, thậm chí là bị nhiệt miệng. Hơn nữa, lượng đường cao trong quả vải khi đi vào cơ thể có thể khiến bạn bị rôm sảy, mụn nhọt.

  • Chất chống oxy hóa trong quả vải còn giúp tăng cường hệ miễn dịch cho con người, làm chậm lại quá trình lão hoá các tế bào mắt. Uống một ly nước ép vải mỗi ngày sẽ giúp bạn phòng tránh được rất nhiều bệnh, đặc biệt là liên quan đến hệ tim mạch.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Lychee

Để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và mở rộng vốn từ vựng, chúng ta hãy tìm hiểu các cụm từ tiếng Anh liên quan đến quả vải sau đây:

  • Lychee nut: Hạt vải
  • Lychee wine: Rượu vải

Học tiếng Anh là một quá trình ôn luyện và làm mới bản thân. Hãy dành thời gian học một từ vựng mỗi ngày, chỉ sau 3 tháng bạn đã có 90 từ vựng, cộng thêm các cụm từ liên quan như đã giới thiệu ở trên. Khi bạn biết rõ nghĩa của "quả vải" trong tiếng Anh, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và giảng dạy cho trẻ em.

1