Xem thêm

Quả ớt tiếng Anh là gì và cách đọc chuẩn như thế nào?

Quả ớt tiếng Anh là gì Quả ớt tiếng Anh là gì? Quả ớt tiếng Anh được gọi là Chilli /ˈtʃɪl.i/. Để phát âm chính xác tên tiếng Anh của quả ớt, bạn chỉ cần...

Quả ớt tiếng anh là gì quả ớt tiếng anh là gì

Quả ớt tiếng Anh là gì?

Quả ớt tiếng Anh được gọi là Chilli /ˈtʃɪl.i/. Để phát âm chính xác tên tiếng Anh của quả ớt, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ "chilli" và đọc theo. Tuy nhiên, đọc theo phiên âm /ˈtʃɪl.i/ sẽ chuẩn hơn, vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn, bạn có thể tham khảo bài viết "Cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn" để biết thêm chi tiết.

Lưu ý: Từ "chilli" chỉ ám chỉ chung về quả ớt, không xác định được loại ớt cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại ớt cụ thể, bạn phải dùng tên riêng của loại ớt đó.

Phân biệt sự khác nhau giữa "chilli" và "chili"

Nếu bạn chú ý, bạn sẽ thấy rằng một số nguồn thông tin nước ngoài viết về quả ớt thường sử dụng cả hai từ "chilli" và "chili". Cả hai từ này đều đúng và đều ám chỉ đến quả ớt, không phải là sai sót từ phía người viết. Vậy thì "chilli" và "chili" khác nhau như thế nào?

Câu trả lời là sự khác nhau giữa hai từ này là kiểu ngôn ngữ. "Chilli" là cách viết quả ớt trong tiếng Anh Anh (có hai chữ L), trong khi "chili" là cách viết quả ớt trong tiếng Anh Mỹ (chỉ có một chữ L). Khi giao tiếp bằng lời, cách phát âm của hai từ này gần như không khác nhau, nhưng khi viết, bạn nên chọn từ đúng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Xem thêm một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài quả ớt, còn rất nhiều loại rau củ quả khác mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Anh của các loại rau củ quả đó, giúp bạn bổ sung vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp:

  • Crown daisy /kraʊn deɪ.zi/: rau cải cúc
  • Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt cacao
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
  • Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
  • Pea /piː/: hạt đậu Hà Lan
  • Pine nut /pain nʌt/: hạt thông
  • Pear /peə/: quả lê
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Pumpkin /’pʌmpkin/: quả bí đỏ
  • Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
  • Tree /triː/: cây
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Soya bean /ˈsɔɪə biːn/: hạt đậu nành
  • Galangal /ˈɡæl.əŋ.ɡæl/: củ riềng
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Mint /mɪnt/: cây bạc hà
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: quả ớt chuông
  • Fig /fig/: quả sung
  • Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên
  • Wheat /wiːt/: hạt lúa mạch
  • Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: rau mùi
  • Brassica /ˈbræs.ɪ.kə/: rau cải bẹ
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Trunk /trʌŋk/: thân cây
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Pistachio /pɪˈstæʃioʊ/: hạt dẻ cười
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Apple /ˈӕpl/: quả táo
  • Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống

Quả ớt tiếng anh là gì Quả ớt tiếng anh là gì

Vậy nếu bạn đang thắc mắc quả ớt tiếng Anh là gì, câu trả lời là "chilli", và cách đọc chuẩn là /ˈtʃɪl.i/. Hãy nhớ rằng "chilli" chỉ ám chỉ chung về quả ớt, không xác định được loại ớt cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại ớt cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại ớt đó. Đối với phát âm, từ "chilli" trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ "chilli" và đọc theo. Nếu bạn muốn đọc từ "chilli" chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm đó.

Bạn đang xem bài viết: Quả ớt tiếng Anh là gì và cách đọc như thế nào cho đúng

1