Xem thêm

Quả chôm chôm tiếng Anh: Cách đọc và từ vựng liên quan

Giới thiệu Bạn đã từng nghe về quả chôm chôm chưa? Quả chôm chôm là một loại trái cây đặc biệt, được trồng nhiều ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan...

Giới thiệu

Bạn đã từng nghe về quả chôm chôm chưa? Quả chôm chôm là một loại trái cây đặc biệt, được trồng nhiều ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan và Malaysia. Trái chôm chôm có vỏ phủ đầy những lớp gai mềm, bên trong là phần thịt trắng ngọt thanh. Hãy cùng tìm hiểu về cách đọc tên gọi, từ vựng liên quan và một số hội thoại thú vị liên quan đến quả chôm chôm trong tiếng Anh.

Quả chôm chôm dịch sang tiếng Anh là gì?

Quả  <a href='http://lucymax.vn/chom-chom-qua-ngot-mat-den-tu-dong-nam-a-a1334.html' title='chôm chôm tiếng anh là gì' class='hover-show-link replace-link-1357'>chôm chôm tiếng anh là gì<span class='hover-show-content'></span></a> ? Cách đọc và từ vựng liên quan

Tên gọi của quả chôm chôm trong tiếng Anh là "rambutan". Từ này xuất phát từ tiếng Mã Lai, để chỉ loại quả có vỏ mỏng, bên ngoài phủ lớp gai mềm màu đỏ hoặc vàng. Phần thịt bên trong của quả chôm chôm có màu trắng ngà và vị ngọt thanh mát.

Quả chôm chôm rất phổ biến ở các nước Đông Nam Á và được sử dụng tươi hoặc chế biến thành các món ăn, đồ uống.

Cách đọc từ quả chôm chôm bằng tiếng Anh theo giọng chuẩn

Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ "rambutan" trong tiếng Anh như sau:

  • Giọng Anh Anh: /ˈræmbjuːtən/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈræmbuːtən/

Nhìn chung, cách phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ khá tương đồng. Chú ý nhấn âm tiết thứ nhất "RAM" và phát âm phần "tan" nhẹ nhàng. Bạn có thể nghe và thực hành cách phát âm chuẩn của từ "rambutan" trên từ điển Cambridge.

Ví dụ sử dụng từ vựng quả chôm chôm tiếng Anh

Quả chôm chôm tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ "rambutan" trong tiếng Anh:

  • Rambutan is a popular tropical fruit in Southeast Asia. (Quả chôm chôm là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á)
  • I bought a pack of sweet and juicy rambutans at the market today. (Hôm nay tôi đã mua một gói chôm chôm ngọt và ngon tại chợ)
  • Rambutan peel contains antioxidants that are beneficial for health. (Vỏ chôm chôm chứa các chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe)

Một số cụm từ liên quan từ vựng quả chôm chôm tiếng Anh

Quả chôm chôm tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến từ vựng "rambutan" (quả chôm chôm) trong tiếng Anh:

  • Rambutan tree: Cây chôm chôm.
  • Rambutan peel: Vỏ chôm chôm.
  • Rambutan seed: Hạt chôm chôm.
  • Rambutan flesh: Thịt chôm chôm.
  • Rambutan spike/spine: Gai chôm chôm.
  • Rambutan juice: Nước ép chôm chôm.
  • Rambutan jam: Mứt chôm chôm.
  • Rambutan season: Mùa chôm chôm.
  • Rambutan harvest: Thu hoạch chôm chôm.
  • Rambutan orchard: Vườn chôm chôm.

Các cụm từ trên giúp bạn mô tả chi tiết các khía cạnh khác nhau của quả chôm chôm bằng tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về cây trồng, chế biến thực phẩm và ẩm thực.

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng quả chôm chôm tiếng Anh

Quả chôm chôm tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Hãy cùng xem một đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng "rambutan" trong tiếng Anh:

Anna: I love rambutans! (Tôi rất thích quả chôm chôm!)

John: The spikes look intimidating but they are actually soft. And the taste is delightful, a bit grape-like. (Những cái gai trông có vẻ đáng sợ nhưng thực tế lại rất mềm. Và hương vị rất ngon, giống như nho)

Anna: Yes, rambutan is very juicy and sweet. It's one of my favorite fruits from Southeast Asia, along with mangosteen, lychee, and dragon fruit. The peel is full of antioxidants too. (Đúng vậy, chôm chôm rất ngọt và ngon. Nó là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi từ Đông Nam Á, cùng với măng cụt, vải và thanh long. Vỏ chôm chôm cũng đầy chất chống oxy hóa)

John: That's really cool! I want to use rambutans to make a fruit salad next time. Any good recipes you can recommend? (Thật là tuyệt vời! Tôi muốn sử dụng chôm chôm để làm món tráng miệng vào lần sau. Bạn có thể giới thiệu cho tôi những công thức phù hợp không?)

Anna: That sounds delicious! The sweetness pairs perfectly with the creamy rambutan flesh. (Nghe có vẻ ngon đấy! Vị ngọt kết hợp hoàn hảo với vị kem chôm chôm)

Từ vựng về các loại quả khác giống chôm chôm

Quả chôm chôm tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Ngoài quả chôm chôm, còn có nhiều loại quả khác có bề ngoài giống với chôm chôm trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quả có ngoại hình tương tự:

  • Durian: sầu riêng cũng có lớp vỏ xù xì có gai. Tuy nhiên, gai của sầu riêng thường lớn và cứng hơn.
  • Jackfruit: mít cũng có lớp vỏ sần sùi với các gai nhọn. Tuy nhiên, kích thước quả mít thường lớn hơn nhiều.
  • Kiwifruit: quả kiwi mini baby hình dạng tròn, có lông mịn phủ bên ngoài giống gai chôm chôm. Tuy nhiên, phần thịt kiwi có màu xanh lục và vị chua.
  • Horned melon: quả kiwano có hình dạng giống trái bầu, phủ đầy các gai vàng cam. Phần ruột có màu xanh lục và vị giữa chanh và dưa hấu.
  • Rose apple: táo rôm có hình dạng tròn tương tự chôm chôm, phần vỏ có màu hồng đỏ với lông tơ mịn. Tuy nhiên, táo rôm có vị chua ngọt, phần ruột trắng đục và chứa nhiều hạt.
  • Mammee apple: quả mận khế có phần vỏ màu vàng cam với lông tơ mịn, bên trong chứa phần thịt màu vàng sậm, ăn có vị ngọt.
  • Pitaya/Dragon fruit: thanh long là loại quả nhiệt đới có ngoại hình giống chôm chôm với "gai" mềm màu vàng hoặc đỏ. Tuy nhiên, bên trong thanh long có phần thịt trắng với nhiều hạt màu đen nhỏ.

Hy vọng những thông tin về quả chôm chôm trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng và biết cách sử dụng chúng một cách thành thạo hơn.

1