Xem thêm

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu...

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bộ đôi này trong bài viết dưới đây nhé.

Advance - /ədˈvɑːns/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Advance và Advancement, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Advance trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“Advance” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Danh từ này chỉ một hay nhiều sự cải tiến hay sự tiến bộ nào đó.

Ví dụ:

  • Mike có nhiều tiến bộ trong thời gian này. (Mike has many advances in this time.)
  • Khoa học y học đã có nhiều tiến bộ vượt bậc. (Medical science has made many outstanding advances.)

1.2. Cách dùng Advance trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về sự tiến bộ, tiến triển trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • Dự án kinh doanh có nhiều tiến triển. (The business project has many advances.)
  • Bài học này đã góp phần nâng cao kiến ​​thức về khoa học của chúng ta. (This lesson has done much to advance our knowledge of science.)

Advance và Advancement Caption: So sánh giữa Advance và Advancement.

Cách dùng 2: Nói về hành động “tiến lên” về phía ai hay cái gì đó (thường dùng trong trường hợp để tấn công hoặc đe dọa họ.)

Ví dụ:

  • Họ đã tiến 20 dặm khi đêm xuống. (They had advanced 20 miles by nightfall.)
  • Các đoàn quân tiến vào thành phố. (The troops advanced on the city.)

Cách dùng 3: Để đề xuất một ý tưởng, một lý thuyết hoặc một kế hoạch để người khác thảo luận

Ví dụ:

  • Đề xuất này đã được đề xuất như một giải pháp khả thi. (This proposal has been advanced as a possible solution.)
  • Mike đưa ra một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề mà nhóm của tôi đang gặp phải. (Mike advances a new idea to solve the problem my group is having.)

Advancement - /ədˈvɑːnsmənt/

Advance và Advancement đều là những danh từ tiếng Anh. Vậy nếu Advance là

2.1. Định nghĩa

“Advancement” là một danh từ không đếm được, vì vậy mà từ này không có dạng số nhiều. Advancement chỉ khái niệm của “sự tiến bộ”.

Ví dụ:

  • Tất cả những gì Mike quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình. (All Mike was interested in was the advancement of his own career.)
  • Những tiến bộ trong khoa học. (Advancements in science.)

Advance và Advancement

2.2. Cách dùng Advancement trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về quá trình giúp một cái gì đó/ai đó đạt được tiến bộ hoặc thành công; tiến độ được thực hiện

Ví dụ:

  • Sự thăng tiến của cô ấy rất nhanh chóng. (Her advancement was rapid.)
  • Sự tiến bộ không ngừng của khoa học. (The continuing advancement of science.)

Advance và Advancement

Cách dùng 2: Diễn tả sự tiến bộ trong công việc, tầng lớp xã hội,…

Ví dụ:

  • Nếu Mike có kỹ năng phù hợp, anh ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt. (If Mike has the right skills, he will have good opportunities for advancement.)
  • Tôi có thể thấy Jack đã có những tiến bộ vượt bậc. (I can see Jack making remarkable advancements.)

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Advance và Advancement rồi đúng không? Về cơ bản, Advance và Advancement có sự khác biệt như sau:

  • Advance là danh từ đếm được
  • Advancement là danh từ không đếm được
  • Advance nói về một lượt/sự tiến bộ nào đó trong một lĩnh vực nào đó.
  • Advancement chỉ khái niệm của sự tiến bộ

Ví dụ:

  • Lisa đã có nhiều tiến bộ trong học tập. (Lisa has made a lot of advances in her studies.)
  • Những tiến bộ trong nghiên cứu. (Advancements in the study.)

Bây giờ, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và sự khác nhau giữa Advance và Advancement trong tiếng Anh. Nếu còn thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tập tốt!

Advance và Advancement

Nhận đăng ký tư vấn học tiếng Anh theo phương pháp mới

Kết luận

Trong tiếng Anh, Advance và Advancement có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng đúng, hãy lưu ý các điểm khác biệt đã được trình bày ở trên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cả hai từ này. Nếu bạn còn câu hỏi hoặc ý kiến, hãy để lại comment dưới đây. Chúc bạn học tốt!

1