Xem thêm

"Nhấn Mạnh" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ và Từ Vựng Liên Quan

Ảnh minh họa Bạn đã từng tự đặt câu hỏi "Nhấn Mạnh" trong tiếng Anh nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào? Hay có gì cần...

nhấn mạnh tiếng anh là gì Ảnh minh họa

Bạn đã từng tự đặt câu hỏi "Nhấn Mạnh" trong tiếng anh nghĩa là gì ? Cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào? Hay có gì cần lưu ý khi sử dụng cụm từ này trong câu? Cùng với cách phát âm của nó như thế nào? Đôi khi chúng ta quên hoặc chưa biết chính xác cấu trúc và cách sử dụng của "Nhấn Mạnh". Trong bài viết này, chúng ta sẽ có cơ hội tìm hiểu và nắm vững kiến thức về "Nhấn Mạnh" trong tiếng Anh. Chắc chắn các kiến thức mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ mang đến một số lưu ý quan trọng và "tips" học tiếng Anh thú vị và hiệu quả. Hãy bắt đầu ngay!

Nhấn Mạnh trong Tiếng Anh là gì?

Trước tiên, hãy hiểu nghĩa của cụm từ "nhấn mạnh". Cụm từ này có nghĩa là nêu bật lên, làm rõ ràng một vấn đề để làm cho người khác quan tâm và chú ý hơn. Để diễn đạt ý này trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ như "Emphasize", "Accentuate", "Highlight"...

Ví dụ, trong tiếng Anh, ta sử dụng từ "Emphasize" để miêu tả "nhấn mạnh". Động từ này có nghĩa là nêu hoặc cho thấy rằng điều gì đó đặc biệt quan trọng hoặc đáng được quan tâm. Ví dụ:

  • "This program just wants to emphasize the importance of learning a foreign language for everyone when everyone is living in the era of the flat world." (Chương trình này chỉ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với mọi người khi mọi người đang sống trong thời đại thế giới phẳng).

Đồng thời, chúng ta cũng có các động từ như "Accentuate" và "Highlight" để diễn tả ý nghĩa của "nhấn mạnh". Tuy nhiên, cách sử dụng và phát âm của từng từ sẽ khác nhau.

Thật dễ dàng, đúng không? Cùng xem các ví dụ về cách sử dụng các động từ này:

Emphasize (Nhấn Mạnh)

/phát âm: /ˈem.fə.saɪz/

  • This program just wants to emphasize the importance of learning a foreign language for everyone when everyone is living in the era of the flat world. (Chương trình này chỉ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với mọi người khi mọi người đang sống trong thời đại thế giới phẳng).

  • Dr. Thomas emphasized that all the people taking part in the research were teenagers yesterday. (Tiến sĩ Thomas nhấn mạnh rằng tất cả những người tham gia nghiên cứu đều là thanh thiếu niên ngày hôm qua).

  • Tiny should use italics or capitals to emphasize a word in a piece of the paragraph. That can make a good impression on the examiner. (Tiny nên sử dụng chữ in nghiêng hoặc viết hoa để nhấn mạnh một từ trong một phần của đoạn văn. Việc đó có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo).

  • My teacher said to us: "I must emphasize that this exercise must not be done by coping document from the internet." (Giáo viên nói với chúng tôi: “Tôi nhấn mạnh rằng bài tập này không được phép hoàn thành bằng việc sao chép tài liệu trên mạng.”).

  • The doctor emphasized the importance of fresh fruit, vegetables, and meat in the diet. (Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của trái cây tươi, rau và thịt trong chế độ ăn uống).

  • Officials emphasized that no tax policy had been implemented. (Các quan chức nhấn mạnh rằng không có chính sách thuế nào được thực hiện).

Accentuate (Nhấn Mạnh)

/phát âm: /əkˈsen.tʃu.eɪt/

  • Her dress was tightly belted, Which accentuated the slimness of her waist in a beautiful way. (Chiếc váy của cô được thắt đai chặt chẽ, làm nổi bật vòng eo thon gọn của cô một cách tuyệt đẹp).

  • The new competition only serves to accentuate the inadequacy of protecting the environment. (Cuộc thi mới chỉ nhằm mục đích nhấn mạnh sự bất cập của việc bảo vệ môi trường).

  • Her presentation wanted to highlight how a drop in prices affects consumer behavior. (Bài thuyết trình của cô ấy muốn nhấn mạnh sự sụt giảm về giá ảnh hưởng như thế nào đến hành vi của người tiêu dùng).

Highlight (Nhấn Mạnh)

/phát âm: /ˈhaɪ.laɪt/

  • My spelling mistakes in the writing had been highlighted in red. (Những lỗi chính tả của tôi trong bài viết đã được đánh dấu bằng màu đỏ).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

  • Emphatically: Dứt khoát
  • Overstate: Nói quá/ nhấn mạnh
  • Emphasis: Một danh từ mang nghĩa nhấn mạnh

Đó là những kiến thức chi tiết về "Nhấn Mạnh" trong tiếng Anh bao gồm các ví dụ và những từ vựng liên quan mà chúng tôi đã tổng hợp. Hy vọng chúng tôi đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh và mong rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học Tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

1