Trau dồi từ vựng tiếng Anh thông qua các cặp từ trái nghĩa là một cách học hiệu quả, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi. Hãy bỏ túi ngay bộ từ vựng này để học luyện thi tiếng Anh hiệu quả!
I. Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh, còn được gọi là Antonym, là các từ vựng có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn. Những từ này có ý nghĩa đối lập nhau, được sử dụng để so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:
- big - small: lớn - nhỏ
- off - on: tắt - bật
- night - day: đêm - ngày
- push - pull: đẩy - kéo
II. Cách tạo nên cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Để tạo nên các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách đơn giản nhất là thêm các tiền tố vào trước từ vựng:
Tiền tố Ví dụ
-
Tiền tố “dis-”:
- Agree ➡ disagree
- Appear ➡ disappear
-
Tiền tố “in-”:
- Discreet ➡ indiscreet
- Decent ➡ indecent
-
Tiền tố “mis-”:
- Behave ➡ misbehave
- Trust ➡ mistrust
-
Tiền tố “un-”:
- Fortunate ➡ unfortunate
- Forgiving ➡ unforgiving
-
Tiền tố “non-”:
- Sense ➡ nonsense
- Entity ➡ nonentity
III. Phân loại các cặp từ trái nghĩa
Các cặp từ trái nghĩa được phân loại theo 3 nhóm cụ thể sau:
Phân loại Ví dụ
Nhóm 1: Các từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms):
- big - small: lớn - nhỏ
- off - on: tắt - bật
- night - day: đêm - ngày
- push - pull: đẩy - kéo
Nhóm 2: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung với nhau về cấu trúc (Relational Antonyms):
- above - below: trên - dưới
- doctor - patient: bác sĩ - bệnh nhân
- husband - wife: chồng - vợ
- give - receive: cho - nhận
Nhóm 3: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh mang nghĩa so sánh (Graded Antonyms):
- hard - easy: khó - dễ
- happy - wistful: hạnh phúc - bâng khuâng
- fat - slim: béo - gầy
- warm - cool: ấm - lạnh
IV. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất hiện nay
1. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng
Bỏ túi ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất hiện nay được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến!
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng:
-
Smooth >< rough: trơn mượt - xù xì
- The new highway surfaces were smooth as silk.
- The old highway surfaces were rough as toad skin.
-
Soft >< hard: mềm - cứng
- This ground was soft and dry.
- This ground was hard and dry.
-
Strong >< weak: mạnh - yếu
- She was a strong swimmer.
- She was a weak swimmer.
-
Young >< old: trẻ - già
- Her boyfriend’s very young.
- Her boyfriend’s very old.
-
Thick >< thin: dày - mỏng
- That wall is so thick.
- That wall is so thin.
-
Tight >< loose: chặt - lỏng
- You tie the rope tight.
- You tie the rope loose.
-
Warm >< cool: ấm - lạnh
- He looks so warm.
- He looks so cool.
-
Wet >< dry: ẩm ướt - khô ráo
- Your house is so wet.
- Your house is so dry.
-
Light >< dark: sáng - tối
- That room is so dark.
- That room is so light.
-
Long >< short: dài - ngắn
- I like girls with long hair.
- I like girls with short hair.
-
Wide >< narrow: rộng - hẹp
- You should rent a wide room.
- You should rent a narrow room.
-
High >< low: cao - thấp
- My grandfather’s garden is surrounded by a high wall.
- My grandfather’s garden is surrounded by a low wall.
-
Tall >< short: cao - thấp
- My teacher said Nam is too tall.
- My teacher said Nam is too short.
-
Many >< few: nhiều - ít
- There are too many apples in the basket.
- There are few apples in the basket.
-
Rich >< poor: giàu - nghèo
- After the Covid-19 pandemic, he was very rich.
- After the Covid-19 pandemic, he was very poor.
-
Safe >< dangerous: an toàn - nguy hiểm
- The most dangerous place is the safest place.
-
Single >< married: độc thân - đã kết hôn
- My aunt is still single.
- My aunt is married.
-
Full >< empty: đầy - trống rỗng
- My stomach is full.
- My stomach is empty.
-
Good >< bad: tốt - xấu
- He’s the bad guy.
- He’s the good guy.
2. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Prep gửi đến bạn các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia thông dụng, xuất hiện thường xuyên trong đề thi thực chiến!
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia:
1. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng
Bỏ túi ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất hiện nay được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến!
Cặp từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Smooth >< rough | trơn mượt - xù xì | The new highway surfaces were smooth as silk. The old highway surfaces were rough as toad skin. |
Soft >< hard | mềm - cứng | This ground was soft and dry. This ground was hard and dry. |
Strong >< weak | mạnh - yếu | She was a strong swimmer. She was a weak swimmer. |
Young >< old | trẻ - già | Her boyfriend’s very young. Her boyfriend’s very old. |
Thick >< thin | dày - mỏng | That wall is so thick. That wall is so thin. |
Tight >< loose | chặt - lỏng | You tie the rope tight. You tie the rope loose. |
Warm >< cool | ấm - lạnh | He looks so warm. He looks so cool. |
Wet >< dry | ẩm ướt - khô ráo | Your house is so wet. Your house is so dry. |
Light >< dark | sáng - tối | That room is so dark. That room is so light. |
Long >< short | dài - ngắn | I like girls with long hair. I like girls with short hair. |
Wide >< narrow | rộng - hẹp | You should rent a wide room. You should rent a narrow room. |
High >< low | cao - thấp | My grandfather’s garden is surrounded by a high wall. My grandfather’s garden is surrounded by a low wall. |
Tall >< short | cao - thấp | My teacher said Nam is too tall. My teacher said Nam is too short. |
Many >< few | nhiều - ít | There are too many apples in the basket. There are few apples in the basket. |
Rich >< poor | giàu - nghèo | After the Covid-19 pandemic, he was very rich. After the Covid-19 pandemic, he was very poor. |
Safe >< dangerous | an toàn - nguy hiểm | The most dangerous place is the safest place. |
Single >< married | độc thân - đã kết hôn | My aunt is still single. My aunt is married. |
Full >< empty | đầy - trống rỗng | My stomach is full. My stomach is empty. |
Good >< bad | tốt - xấu | He’s the bad guy. He’s the good guy. |
2. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Prep đã tổng hợp một số bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia. Các bài này đều được trích xuất từ các đề thi THPT Quốc gia từ năm 2019 đến nay. Hãy luyện tập để làm quen với dạng bài tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa trong các đề thi!
Bài tập mẫu:
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
- A. cancelled
- B. spoiled
- C. continued
- D. endangered
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.
- A. formally
- B. shabbily
- C. untidy
- D. comfortably
Question 3: Why are you being so arrogant?
- A. snooty
- B. humble
- C. cunning
- D. naive
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
- A. harmless
- B. crude
- C. detrimental
- D. innocent
Question 5: Which of these is the opposite of straight?
- A. beautiful
- B. rooked
- C. definite
- D. self-conscious
Để xem đáp án chi tiết cho 5 câu bài tập trên, bạn có thể tải file 300+ bài tập từ trái nghĩa trong đề thi THPT Quốc Gia từ link dưới đây:
300+ bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh chuẩn format đề THPTQG môn Anh
V. Luyện tập một số bài tập từ trái nghĩa
1. Một số bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
- A. cancelled
- B. spoiled
- C. continued
- D. endangered
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.
- A. formally
- B. shabbily
- C. untidy
- D. comfortably
Question 3: Why are you being so arrogant?
- A. snooty
- B. humble
- C. cunning
- D. naive
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
- A. harmless
- B. crude
- C. detrimental
- D. innocent
Question 5: Which of these is the opposite of straight?
- A. beautiful
- B. rooked
- C. definite
- D. self-conscious
2. Bài tập trong đề thi THPT Quốc gia
Prep đã tổng hợp một số bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia. Các bài này đều được trích xuất từ các đề thi THPT Quốc gia từ năm 2019 đến nay. Hãy luyện tập để làm quen với dạng bài tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa trong các đề thi!
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2022:
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2020:
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2020:
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2019:
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2019:
VI. Lời kết
Với những thông tin trên, Prep đã gửi đến bạn các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc Gia và tổng hợp bài tập dựa trên các đề thi và minh họa từ 2019 đến 2022 giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn học thêm những kiến thức trên để chinh phục điểm số trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc Gia, hãy tham khảo ngay khóa học "Luyện thi tiếng Anh THPT Quốc Gia" nhé!
Italian translation coming soon