Xem thêm

"Năng Động" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ và Từ Liên Quan

Bạn đang tìm hiểu về từ "năng động" trong tiếng Anh? Đây thực sự là một từ vựng mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi nhớ và sử dụng một cách...

Bạn đang tìm hiểu về từ "năng động" trong tiếng Anh? Đây thực sự là một từ vựng mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi nhớ và sử dụng một cách chính xác trong các bài đánh giá năng lực và giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, hôm nay, chúng ta hãy cùng Studytienganh khám phá chi tiết về cách cấu trúc và những thông tin hữu ích về cụm từ "năng động" trong tiếng Anh để cải thiện khả năng sử dụng của bạn nhé!

Năng Động trong Tiếng Anh là gì?

Trước hết, "năng động" có nghĩa là luôn có những hoạt động tích cực để tác động và biến đổi thế giới xung quanh nhằm thực hiện tốt mục đích đã định. Những người năng động là những người hăng hái, nhiệt tình tham gia các hoạt động xã hội, biết linh hoạt xử lí các tình huống và không trốn tránh công việc hay tỏ ra lười biếng.

Trong tiếng Anh, có một số từ thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa của "năng động" như dynamic, active, energetic, và enthusiasm. Cả bốn từ này đều là tính từ và thường được sử dụng trước danh từ và sau động từ "to be".

Thông tin chi tiết về từ vựng

Tiếng Anh - Tiếng Việt

  1. Dynamic

    • Phát âm: /dɑɪˈnæm·ɪk/
    • Nghĩa: có rất nhiều ý tưởng và sự nhiệt huyết; năng động
    • Ví dụ: "Liam, người tôi làm việc cùng, là một người rất năng động."
  2. Active

    • Phát âm: /ˈæk.tɪv/
    • Nghĩa: hoạt động thực tế thay vì để tình huống diễn biến tự nhiên; năng động
    • Ví dụ: "Ông nội của tôi là một thành viên năng động của Ủy ban Ban chấp hành kể từ năm 1980."
  3. Energetic

    • Phát âm: /ˌen.əˈdʒet.ɪk/
    • Nghĩa: rất năng động về thể chất và tinh thần hoặc liên quan đến một lượng năng lượng lớn
    • Ví dụ: "Những đứa trẻ thật sự rất năng động vì chúng có thể vui chơi suốt cả ngày."
  4. Enthusiastic

    • Phát âm: /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
    • Nghĩa: thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ và hứng thú trong một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể; năng động
    • Ví dụ: "Tôi cảm thấy bạn không có vẻ năng động với dự án mới này."

Để có thể phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các video và tài liệu luyện nghe.

Các ví dụ minh họa khác:

  • "Anh ấy trẻ trung, năng động và sẽ là một bổ sung tuyệt vời cho đội."
  • "Nhà đầu tư nói rằng họ cần mở rộng thương mại năng động với các quốc gia khác."
  • "Khi tôi học ở đại học, giáo viên đã cho chúng tôi thấy sự quan trọng của một nền kinh tế năng động."
  • "Họ muốn tuyển một giám đốc kinh doanh trẻ và năng động cho văn phòng ở Luân Đôn."
  • "Anh ấy được coi là người trẻ trung và năng động so với người tiền nhiệm."
  • "Nền kinh tế luôn năng động bởi vì mọi người khám phá và phát triển nó bằng cách sử dụng những kỹ năng độc đáo của mình."
  • "Anh ấy được coi là một thành viên năng động trong câu lạc bộ, mặc dù anh ấy luôn bận rộn với công ty của mình."
  • "Anh ấy từng là một đứa trẻ năng động khi anh ấy 8 tuổi."
  • "Học sinh tham gia câu lạc bộ hùng biện ở trường vì muốn trở nên năng động hơn."

Từ liên quan khác

  • Dynamic equilibrium: Cân bằng động
  • Active area: Khu vực năng động
  • Actively: Năng động (trạng từ của "active")
  • The active voice: Dạng câu chủ động trong tiếng anh
  • An active brain: Bộ não lanh lợi, linh hoạt, năng động
  • Dynamically: Năng động (động từ của "dynamic")
  • Dynamism: Sự năng động (danh từ của "dynamic")
  • Dynamic model: Mẫu động lực học

*Từ trái nghĩa với "năng động"

  • Lazy: Lười
  • Ineffective: Không hiệu quả
  • Bleak: Ảm đạm, thiếu sự năng động
  • Stable: Ổn định, không thay đổi
  • Apathy: Thờ ơ

Hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "năng động" trong tiếng Anh và cung cấp thêm kiến thức hữu ít cho việc học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!

1