Xem thêm

"Mông" trong Tiếng Anh: Tìm hiểu Định nghĩa và Ví dụ Anh-Việt

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Studytienganh khám phá một từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể - "Mông", và cách nó được gọi trong Tiếng Anh. Đọc ngay bài viết dưới đây...

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Studytienganh khám phá một từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể - "Mông", và cách nó được gọi trong Tiếng Anh. Đọc ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm!

1. Mông trong tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, từ "Mông" có thể được diễn đạt bằng các từ như "Buttock, Fanny, Rump, Behind" hoặc "Bottom".

mông tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa Mông

2. Thông tin chi tiết về từ vựng

Về phát âm:

Trong Tiếng Anh, "Buttock" có cách phát âm là /bʌtək/.

Trong Tiếng Anh, "Fanny" có cách phát âm là /fæni/.

Trong Tiếng Anh, "Rump" có cách phát âm là /rʌmp/.

Trong Tiếng Anh, "Behind" có cách phát âm là / bi'haind/.

Trong Tiếng Anh, "Bottom" có cách phát âm là / 'bɔtəm/.

Về loại từ:

"Buttock, Fanny, Rump, Behind" hoặc "Bottom" đều là danh từ.

Nghĩa Tiếng Anh

"The buttocks" là một phần của cơ thể người và một số động vật. Mông là hai phần tròn ở phía sau cơ thể người, bao quanh khu vực xương chậu.

Nghĩa Tiếng Việt

"Mông" là một phần trên cơ thể của con người và một số loài động vật. Nó là hai phần tròn ở phần sau của cơ thể người, bao bọc vùng xương chậu. Mông bao gồm cơ mông và mô mỡ bao bọc khung xương chậu và khớp chậu đùi. Nơi này có rất nhiều mạch máu và dây thần kinh từ trong chậu hông, đi xuống phía sau đùi.

mông tiếng anh là gì

Cấu tạo mông

3. Các ví dụ Anh-Việt

Ví dụ:

  • Eggs are the best and most effective protein-containing foods to help increase the size of the buttocks naturally that everyone should eat.

    Trứng là loại thực phẩm giàu chất đạm giúp tăng kích thước vùng mông một cách tự nhiên mà tất cả mọi người nên ăn.

  • If you just exercise, your butt will not get bigger. If you want your butt to be big and toned, you need to apply the right rule of 3, which is to eat with the right proportions with the right foods and at the right time.

    Chỉ tập luyện mà không ăn đúng cách sẽ không khiến mông bạn to lên. Nếu bạn muốn có mông to và săn chắc, hãy áp dụng nguyên tắc 3 đúng, đó là ăn đúng tỉ lệ, đúng loại thực phẩm và đúng thời điểm.

  • Buttock muscle pain is a phenomenon in which the muscles in the buttocks area are injured. This condition is easy to ignore because sometimes our daily activities also make the buttocks ache, such as sitting a lot, or exercising the buttock area too intensely...

    Đau cơ mông là tình trạng các cơ trong vùng mông bị tổn thương. Tình trạng này thường dễ bị bỏ qua vì đôi khi các hoạt động thường ngày như ngồi lâu hoặc tập luyện vùng mông quá đặc biệt cũng làm mông đau nhức...

  • Shingles in the buttocks is also one of the causes of buttock pain, causing swelling and blisters in the damaged buttock area. The patient may have pain on one buttock or pain on both sides depending on the location of the shingles.

    Bệnh zona ở mông cũng là một trong những nguyên nhân gây đau mông, gây sưng phồng và phát ban ở vùng mông bị tổn thương. Bệnh nhân có thể đau ở một bên mông hoặc đau ở cả hai bên tùy thuộc vào vị trí của zona.

  • Lower back pain is pain in the lower back near the buttocks, pain can occur on the right, left or in the middle.

    Đau lưng dưới là cơn đau ở vùng lưng dưới gần mông, có thể xảy ra ở phía bên phải, phía bên trái hoặc ở giữa.

  • As our age increases, the process of our bones and joints degenerating will take place faster, leading to the vertebrae of the spine being worn down, thereby causing mild pain in the back area and then gradually spreading to the buttocks.

    Khi tuổi tác gia tăng, quá trình thoái hóa xương và khớp xảy ra nhanh hơn, dẫn đến sự mài mòn các đốt sống, gây đau nhức ở vùng lưng và dần lan ra mông.

  • As for the buttocks, the two factors that determine its shape are the pelvis and the distribution of fat. The butt shape of men and women is very different.

    Đối với vùng mông, hai yếu tố quyết định hình dáng của nó là xương chậu và sự phân bố mỡ. Dáng mông của đàn ông và phụ nữ rất khác nhau.

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể (bên ngoài)

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Face Khuôn mặt
Mouth Miệng
Chin Cằm
Neck Cổ
Shoulder Vai
Arm Cánh tay
Upper arm Cánh tay phía trên
Elbow Khuỷu tay
Forearm Cẳng tay
Armpit Nách
Back Lưng
Chest Ngực
Waist Thắt lưng/ eo
Abdomen Bụng
Buttocks Mông
Hip Hông
Leg Cẳng chân
Thigh Bắp đùi
Calf Bắp chân
Pelvis Xương chậu
Rib Xương sườn
Skeleton Khung xương
Skull Xương sọ
Skin Da

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên trong cơ thể

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Brain Não
Spinal cord Dây cột sống hay tủy sống
Throat Họng hay cuống họng
Windpipe Khí quản
Esophagus Thực quản
Muscle Bắp thịt hay cơ
Lung Phổi
Heart Trái tim
Liver Gan
Stomach Dạ dày hay bao tử
Intestines Ruột (non và già)
Vein Tĩnh mạch
Artery Động mạch
Pancreas Tụy hay tuyến tụy
Bladder Bàng quang hay bọng đái
Blood Máu
Gall bladder Túi mật
Kidney Thận hay cật
Uterus Tử cung (phụ nữ)
Vagina Âm đạo
Penis Dương vật (Đàn ông)

mông tiếng anh là gì

Các bộ phận bên trong cơ thể

Hy vọng bài viết của Studytienganh đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích. Đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo từ chúng tôi nhé!

1