Xem thêm

Nói "Cố Lên" trong Tiếng Anh: Những Câu Giao Tiếp Thân Thiện Hơn

Dạo gần đây, "fighting" đã trở thành một câu nói phổ biến để khích lệ người khác. Tuy nhiên, liệu nói "fighting" có phải là cách đúng để cổ vũ ai đó không? Và có...

Dạo gần đây, "fighting" đã trở thành một câu nói phổ biến để khích lệ người khác. Tuy nhiên, liệu nói "fighting" có phải là cách đúng để cổ vũ ai đó không? Và có cách diễn đạt khác không? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Fighting có phải là cố lên trong tiếng Anh?

Khi muốn khích lệ ai đó "cố lên", chúng ta thường nói "fighting". Tuy nhiên, đây là một lỗi sai mà hầu hết mọi người không biết: "Fighting" là một danh từ có nghĩa là "trận chiến" và người bản xứ không bao giờ sử dụng từ này để khích lệ người khác.

Lý do chính khiến chúng ta hiểu nhầm và sử dụng sai từ này là do thường xuyên nghe nhân vật trong phim Hàn Quốc nói "fighting".

Nếu sử dụng từ này, bạn sẽ gây khó hiểu cho người nghe.

Vậy nói cố lên trong tiếng Anh thế nào cho đúng?

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ sẽ sử dụng các câu sau để khích lệ ai đó "cố lên":

  • Give it your best shot: cố hết sức mình đi
  • I'm rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn
  • Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
  • Everything will be fine: mọi việc sẽ ổn thôi
  • Don't be discouraged!: đừng có chán nản!
  • Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé
  • Do it again!: làm lại một lần nữa xem
  • That was a nice try/good effort: dù sao bạn cũng đã cố hết sức rồi
  • No pain, no gain: không gian nan, không thành công
  • Do the best you can: hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể
  • I'm sure you can do it: tôi chắc chắn bạn có thể làm được
  • I am always by your side = I will be right here to help you: tôi luôn ở bên cạnh bạn
  • It could be worse: vẫn còn may chán
  • Keep up the good work/great work!: cứ làm tốt như vậy nhé!
  • People are beside you to support you: mọi người luôn ở bên cạnh ủng hộ bạn
  • Don't worry too much!: đừng lo lắng quá!
  • Don't break your heart!: đừng có đau lòng!
  • How matter you are so good at working: dù thế nào đi nữa, bạn đã làm rất tốt
  • Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc
  • Stay strong: mạnh mẽ lên
  • Stick with it: hãy kiên trì lên
  • Stay at it: cứ cố gắng như vậy!
  • You should try it: bạn hãy thử xem
  • Hang in there: cố gắng lên
  • Never say "die": đừng từ bỏ/đừng bỏ cuộc
  • Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!
  • Believe in yourself: hãy tin tưởng vào bản thân
  • The sky is the limit: không có giới hạn
  • I'll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
  • Believe in yourself: hãy tin tưởng vào bản thân

Bây giờ bạn đã hiểu vì sao không nên dùng "fighting" để cổ vũ ai đó rồi đấy. Từ giờ, khi muốn nói "cố lên" bằng tiếng Anh, hãy sử dụng các cụm từ trên. Chúc bạn gặt hái thật nhiều thành công và biết cố lên trong mọi hoàn cảnh!

1