Xem thêm

Trong tiếng Anh, hướng là gì? Ký hiệu Đông Tây Nam Bắc trên bản đồ?

Ngôn ngữ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngoài các từ vựng cơ bản như cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi, giới thiệu, khi mới...

Ngôn ngữ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngoài các từ vựng cơ bản như cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi, giới thiệu, khi mới bắt đầu học một ngoại ngữ, chúng ta cũng được trang bị kiến thức cơ bản về các hướng trong tiếng Anh. Đặc biệt, khi sử dụng la bàn hoặc bản đồ, chúng ta thường thấy các ký hiệu E, W, S, N. Vậy, các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì? Cách ký hiệu các hướng trong tiếng Anh như thế nào?

huong trong tieng anh

Các hướng trong tiếng Anh là gì? Phiên âm và cách đọc

1. Các Hướng Đông Tây Nam Bắc Trong Tiếng Anh, E W S N

Cách viết và phát âm các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là một điều mà nhiều người thắc mắc. Để giúp bạn đọc có thể nhớ và phân biệt các hướng trong tiếng Anh một cách chính xác nhất, chúng tôi sẽ giải thích như sau:

Trong tiếng Anh, từ "Direct" có nghĩa là hướng. Tuy nhiên, khi nhắc đến các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh như Đông, Tây, Nam, và Bắc, người ta không sử dụng từ "Direct" mà thay vào đó sử dụng các tên riêng. Cụ thể:

  • North (N): Hướng Bắc
  • East (E): Hướng Đông
  • South (S): Hướng Nam
  • West (W): Hướng Tây

Ngoài bốn hướng chính này, còn có 4 hướng trung gian khác, gồm:

  • Hướng Đông Bắc: Northeast (NE)
  • Hướng Tây Bắc: Northwest (NW)
  • Hướng Đông Nam: Southeast (SE)
  • Hướng Tây Nam: Southwest (SW)

phuong huong trong tieng anh

Từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Đôi khi, các hướng này còn được chia thành 8 hướng trung gian thứ cấp, gồm:

  • Hướng Đông Đông Bắc: East northeast (ENE)
  • Hướng Bắc Đông Bắc: North northeast (NNE)
  • Hướng Đông Đông Nam: East southeast (ESE)
  • Hướng Nam Đông Nam: South southeast (SSE)
  • Hướng Nam Tây Nam: South southwest (SSW)
  • Hướng Tây Tây Nam: West southwest (WSW)
  • Hướng Tây Tây Bắc: West northwest (WNW)
  • Hướng Bắc Tây Bắc: North northwest (NNW)

ten huong trong tieng anh

Phân độ của 8 hướng trên la bàn

Mẹo ghi nhớ các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh

2.1. Cách dùng các từ chỉ hướng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ chỉ hướng trong tiếng Anh khi làm bài tập hoặc dịch các đoạn văn bản:

  • East /iːst/: Hướng Đông Ví dụ:

  • The sun rises in the East: Mặt trời mọc hướng Đông.

  • East coast: Bờ biển Đông.

  • East of Eden: Phía Đông của Vườn Địa Đàng.

  • West /west/: Hướng Tây Ví dụ:

  • The sun sets in the West: Mặt trời lặn hướng Tây.

  • South /saʊθ/: Hướng Nam Ví dụ:

  • South Africa: Nam Phi.

  • North /nɔːθ/: Hướng Bắc Ví dụ:

  • The Northlander: Trận chiến phương Bắc.

  • North America: Bắc Mỹ.

    2.2. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

    Nếu trong tiếng Việt, các hướng thường được đọc theo thứ tự Đông - Tây - Nam - Bắc, thì trong tiếng Anh, các từ chỉ hướng có ký hiệu lần lượt là: East - West - South - North (E, W, S, N).

Tương ứng với thứ tự E - W - S - N, chúng tôi sẽ gợi ý câu thần chú để bạn có thể nhớ 4 hướng này dễ dàng: "Ít quá sao nó?"

Việc xác định phương hướng là vô cùng quan trọng khi tìm đường hoặc xác định vị trí của một địa điểm. Đó là lý do tại sao hầu hết các thiết bị di động đều tích hợp ứng dụng la bàn để xác định phương hướng.

1