Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Tạo ấn tượng với sân khấu và trình diễn

Bạn là một người yêu âm nhạc và đang hoạt động trong lĩnh vực này? Nếu bạn không hiểu được một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến sân khấu và trình diễn, điều...

Bạn là một người yêu âm nhạc và đang hoạt động trong lĩnh vực này? Nếu bạn không hiểu được một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến sân khấu và trình diễn, điều này có thể khiến bạn bị thiệt thòi. Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề âm nhạc sân khấu và trình diễn. Hy vọng đây sẽ là một sự hỗ trợ nhỏ cho con đường theo đuổi đam mê âm nhạc của bạn.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc sân khấu và trình diễn

Sing (hát)

Hát là hành động tạo ra âm thanh có tiết tấu và giai điệu thông qua miệng của một người. Việc hát tốt hay không phụ thuộc nhiều vào cách người hát điều chỉnh cao độ và trường độ giọng của mình.

Ví dụ:

Mẹ tôi hát rất hay. (My mother sings very well.)

Song (bài hát)

Bài hát là một sản phẩm âm nhạc được tạo ra bởi nhạc sĩ hoặc người viết nhạc. Một bài hát bao gồm lời và giai điệu. Bài hát được thể hiện bởi giọng ca và phục vụ mục đích giải trí.

Ví dụ:

Bài hát này do tôi sáng tác. (This song was composed by me.)

Lyrics (lời bài hát)

Lời bài hát là nội dung bằng câu chữ của một ca khúc. Lời bài hát thường chứa đựng thông điệp hoặc ý nghĩa của tác giả, vì vậy chủ đề bài hát khá đa dạng và mang phong cách cá nhân.

Ví dụ:

Ai là người viết lời cho ca khúc “Bốn chữ lắm”? (Who wrote the lyrics for the song "Bon chu lam"?) image 1

Voice (giọng hát)

Giọng hát là âm thanh của một người khi hát. Giọng hát quan trọng để một người có thể hát tốt. Mỗi người sẽ có giọng hát riêng của mình.

Ví dụ:

Cô ấy là một ca sĩ, vì vậy giọng hát rất quan trọng. (She's a singer, so her voice is important.)

Track (rãnh âm thanh)

"Track" là một thuật ngữ trong sản xuất âm nhạc để chỉ một loại âm thanh cụ thể trong một bài hát. Ví dụ, một bài hát có thể gồm giọng hát, tiếng trống, tiếng guitar, piano... Track giọng hát chỉ thể hiện giọng hát trong bài hát. Khi thu âm, càng phân tách nhiều track, bài hát sẽ càng có chất lượng tốt.

Ví dụ:

Bài hát này có 48 rãnh âm thanh, vì vậy nó hoàn hảo. (This song has 48 tracks, so it is perfect.) image 2

Audience (khán giả)

Khán giả là những người thưởng thức âm nhạc bằng cách nghe trực tiếp tại buổi biểu diễn hoặc nghe qua các thiết bị khác.

Ví dụ:

Buổi biểu diễn hôm nay thu hút hơn 2.000 khán giả. (Today's concert attracted more than 2,000 audiences.)

Stage (sân khấu)

Sân khấu là nơi nghệ sĩ biểu diễn tiết mục của mình để truyền tải đến khán giả.

Ví dụ:

Họ đang biểu diễn trên sân khấu. (They are performing onstage.) image 3

Beat (nhịp, phách)

Beat là một thuật ngữ trong nhạc lý để chỉ tiết tấu của một bài hát, bao gồm nhịp và phách. Một bài hát hay sẽ có beat tốt.

Ví dụ:

Bài hát này có nhịp 4/4. (This song has a beat of 4/4.)

Harmony (hòa âm)

Hòa âm là sự phối hợp âm thanh riêng lẻ hoặc chống chất âm thanh lên nhau. Các âm thanh hòa âm sẽ xuất hiện đồng thời. Một bài hát có hòa âm tốt là một bài hát hay.

Ví dụ:

Chúng ta cần một số người trong giáo hội để hát hòa âm và không chỉ là giai điệu đơn giản. (We need a few people in the congregation to sing the harmonies and not just the simple hymn tune.)

Melody/Tune (giai điệu)

Giai điệu là cách nhạc sĩ sắp xếp các nốt nhạc để tạo nên phần nhạc của một bài hát. Giai điệu là sự kết hợp của cao độ và nhịp phách. Để hát một bài hát tốt, bạn phải ghi nhớ được lời và giai điệu của nó.

Ví dụ:

Những bài hát cho trẻ em thường có giai điệu vui tươi. (Children's songs often have cheerful melodies.)

Note (nốt nhạc)

Nốt nhạc là một ký hiệu âm nhạc trong nhạc lý, dùng để biểu thị cao độ của một âm thanh hoặc từ trong lời bài hát tương ứng. Trong nhạc lý, có 7 nốt nhạc cơ bản là Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si.

Ví dụ:

Anh ấy không phân biệt được các nốt nhạc. (He can't distinguish the musical notes.)

Solo (đơn ca)

Tiết mục hát hoặc bài hát chỉ do một người thể hiện.

Ví dụ:

Jenny là một ca sĩ solo thành công. (Jenny is a successful solo singer.)

Duet (song ca)

Song ca là một tiết mục hát hoặc bài hát được thể hiện bởi hai giọng ca.

Ví dụ:

Đây là một bài hát song ca. (This is a duet song.)

Out of tune (lệch tông)

"Lệch tông" là thuật ngữ trong âm nhạc dùng để chỉ những người hát không đúng cao độ hoặc trường độ của một bài hát.

Ví dụ:

Vì lo lắng, tôi đã hát lệch tông. (Because I was nervous, I sang out of tune.)

In tune (đúng tông)

Ngược lại với lệch tông, "đúng tông" là thuật ngữ để chỉ những người hát đúng cao độ và trường độ. Điều này đảm bảo hát đúng nhịp và tông của bài hát.

Ví dụ:

Em tôi hát hay vì nó hát đúng tông. (My brother sings well because he sings in tune.)

Rhythm (nhịp điệu)

Nhịp điệu là thuật ngữ dùng để chỉ sự nhanh hoặc chậm của một bài hát hoặc cách bạn đếm phách. Nhịp điệu tạo nên khung sườn cho một bài hát.

Ví dụ:

Âm nhạc của họ kết hợp giữa nhạc jazz và nhịp điệu châu Phi. (Their music is a blend of jazz and African rhythms.)

Với danh sách các thuật ngữ bằng tiếng Anh dùng trong lĩnh vực âm nhạc ở trên, Sylvan Learning Việt Nam hy vọng rằng bạn sẽ dễ dàng hiểu và chia sẻ tư tưởng một cách dễ dàng. Đồng thời, việc nắm vững các từ vựng cần thiết này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp một cách dễ dàng hơn. image 4

1