Xem thêm

Get Over: Tìm Hiểu Về Nghĩa và Cấu Trúc Cụm Từ "Get Over" Trong Tiếng Anh

Trong quá trình giao tiếp và luyện nghe tiếng Anh hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến động từ "get over". Khi sử dụng độc lập, "get over" có nghĩa là nhận được,...

Trong quá trình giao tiếp và luyện nghe tiếng Anh hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến động từ "get over". Khi sử dụng độc lập, "get over" có nghĩa là nhận được, đạt được một cái gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, cấu trúc của "get over" sẽ có những ý nghĩa đa dạng, giúp câu văn trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Bạn đã biết cách sử dụng "get over" chưa? Bạn có hiểu rõ về cấu trúc của nó không? Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng các cấu trúc này và áp dụng vào việc học tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn thành công!

get over trong tiếng Anh

1. "Get over" trong tiếng Anh là gì?

Get over (động từ): vượt qua, trải qua những khó khăn để đạt được thành công.

Cách phát âm: /ɡet ˈōvər/

Định nghĩa: "Get over" có nghĩa là vượt qua, hồi phục sau khi bị bệnh, cảm thấy tốt hơn sau một khoảng thời gian khó khăn, sau khi đạt được thành công, tích lũy được những thành tựu và kinh nghiệm.

Loại từ trong Tiếng Anh: "Get over" là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa trong câu tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:

  • They could not cross that rock, but now they could not retreat from that place because the rock blocked all the passages that paralyzed them. (Họ không thể vượt qua tảng đá đó, nhưng lúc này họ cũng không thể rút lui từ chỗ đó được vì tảng đá đã chặn hết những lối đi khiến họ bị tê liệt.)
  • I think you're gonna be really hard to get over because I find it difficult to make you remember quickly. (Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự khó vượt qua vì tôi thấy khó để khiến bạn ghi nhớ nhanh.)

2. Các ý nghĩa của "get over" trong tiếng Anh

get over trong tiếng Anh

Get over: Bình phục, hồi phục

  • Luckily, I got over the venereal disease after three months and now I can go to the beach with my class on summer vacation. (Thật may mắn, tôi đã hồi phục sau ba tháng và bây giờ tôi có thể đi biển cùng lớp trong kì nghỉ hè.)
  • My puppy's fur has gotten over after a few months. (Lông của chú cún tôi đã hồi phục sau vài tháng.)

Get over: Giải quyết, khắc phục, vượt qua

  • We should get over the problems as soon as possible, otherwise we won't be able to do anything anymore and we will regret it. (Chúng ta nên giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt, nếu không chúng ta sẽ không thể làm gì nữa và sẽ hối hận.)
  • He tries to explain to get his message over to protect the environment today because the environment of the future is getting better and better. (Anh ấy cố gắng giải thích để truyền đạt thông điệp đến mọi người cùng bảo vệ môi trường hôm nay vì môi trường của tương lai đang ngày càng tốt đẹp.)

Get over: Đến bên kia

  • Thanks to the ferryman, we can get over the river easily and continue a picnic with my class. (Nhờ vào người lái tàu, chúng tôi có thể vượt qua dòng sông một cách dễ dàng và tiếp tục cuộc dã ngoại với lớp.)

Get over: Hồi phục

  • "Get over" cũng có thể được dịch là "khỏe hơn sau một trận ốm, hoặc cảm thấy tốt hơn sau một điều gì đó hoặc ai đó đã khiến bạn không vui."
  • He is still getting over the shock of being unemployed for missing a sizable contract with a business partner. (Anh ấy đang phục hồi sau cơn sốc của việc bị thất nghiệp vì bị lỡ mất một bản hợp đồng khá lớn với đối tác kinh doanh.)

3. Một số ví dụ về cấu trúc "get over" trong tiếng Anh

get over trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách viết câu tiếng Anh sử dụng "get over" cơ bản nhất:

  • You won't be strong enough to get over if you have real love with someone and not now. (Bạn sẽ không đủ mạnh mẽ để vượt qua khó khăn nếu bạn yêu một ai đó thực lòng và không phải bây giờ.)
  • There are some things that you think you won't ever get over them easily, but trust me, you can. (Có một số điều mà bạn nghĩ rằng bạn sẽ không bao giờ vượt qua chúng dễ dàng, nhưng tin tôi, bạn có thể.)
  • You can never get over the person you loved, although sometimes they make you angry. (Bạn sẽ không thể vượt qua người mà bạn đã yêu dù đôi khi họ khiến bạn tức giận.)
  • Life is just a phase and you will get over it. (Cuộc sống chỉ là một giai đoạn và bạn sẽ vượt qua nó.)
  • It never takes me more than a week to get over a relationship. (Tôi không bao giờ mất hơn một tuần để vượt qua một mối quan hệ.)

4. Những cụm từ "get over" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt
Get over yourself Vượt qua bản thân mình
Get over someone Thôi / Dừng ngay lúc buồn, nhớ về một ai đó đã đi
Get over something Vui vẻ trở lại sau một sự việc đau buồn vừa xảy ra
Get over it Quên nó đi
Over there Tới đó đi
To get over down Vượt qua
To get over back Để trở lại
To get over ahead Vượt lên phía trước

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ "get over" trong tiếng Anh.

1