Xem thêm

FULL từ vựng tiếng Anh cho ngày đèn đỏ - Sự hỗ trợ từ Teachersgo

Bạn đã bao giờ nghĩ tới việc học từ vựng tiếng Anh cho ngày đèn đỏ chưa? Mỗi tháng, con gái phải trải qua những ngày máu chảy không ngừng, bụng đau và căng thẳng....

Bạn đã bao giờ nghĩ tới việc học từ vựng tiếng Anh cho ngày đèn đỏ chưa? Mỗi tháng, con gái phải trải qua những ngày máu chảy không ngừng, bụng đau và căng thẳng. Bạn có muốn chia sẻ cảm xúc này với bạn bè nước ngoài nhưng không biết nói như thế nào bằng tiếng Anh? Nếu bạn đến một nước ngoài và cần mua đồ dùng vệ sinh, bạn có biết băng vệ sinh và tampon tiếng Anh là gì không? Vậy hãy cùng Teachersgo học từ vựng tiếng Anh cho ngày đèn đỏ này!

TIẾNG ANH CHO NGÀY ĐÈN ĐỎ

1. On one’s period: trong kỳ kinh nguyệt

Cách diễn đạt chính thức nhất về kinh nguyệt là "menstrual period", nhưng hầu hết mọi người đều chỉ nói "period(s)". Để diễn đạt rằng bạn đang trong kỳ kinh nguyệt, bạn có thể nói như sau:

"I can't have cold drinks right now since I'm on my period." "Mấy ngày nay mình không uống đồ lạnh được, vì mình đang trong kỳ kinh nguyệt."

※ Thực tế, người nước ngoài không có khái niệm không uống đá khi đến kỳ đâu. Một cô giáo người Mỹ đã bị ngạc nhiên khi nghe con gái phương Đông không uống đồ lạnh trong kỳ đó!

2. Menstrual cycle: chu kỳ kinh nguyệt

Người Đài Loan thường gọi tắt kỳ kinh nguyệt là M.C, viết tắt của chữ menstrual cycle, có nghĩa là chu kỳ kinh nguyệt. Ví dụ:

"Every woman's menstrual cycle is different, each ranging from 24 to 37 days." "Chu kỳ kinh nguyệt của mỗi người phụ nữ đều không giống nhau, thường sẽ dao động từ 24 đến 37 ngày."

※ Tuy nhiên, không phải cô gái nào cũng có kinh mỗi tháng đâu. Có người kinh 2 đến 3 tháng, thậm chí một năm mới có kinh một lần.

3. Miss one's period: kỳ kinh nguyệt không đến

Đôi khi kỳ kinh nguyệt không đến vì tình trạng cơ thể hoặc có thai chẳng hạn. Ví dụ:

"Sally missed her period. Is there any chance that she's pregnant?" "Tháng này kỳ kinh nguyệt của Sally không đến, có khi nào cô ấy đã có thai rồi không?"

4. Late period: bị trễ kỳ kinh nguyệt

Có khi kỳ kinh nguyệt sẽ đến muộn vì thức khuya, làm việc quá sức, áp lực lớn hoặc rối loạn nội tiết. Bạn có thể diễn đạt như sau:

"My period is late. I guess it's because I've been sleeping so little these days." "Bị trễ kinh rồi. Tớ nghĩ chắc là do dạo này tớ ngủ ít quá."

5. Cramp(s): đau bụng kinh, đau bụng sinh lý

Đau bụng kinh là điều khiến con người khó chịu nhất khi kỳ kinh nguyệt đến. Đau bụng kinh làm cho con người mệt mỏi và tâm trạng xấu. Để diễn đạt rằng bạn đang đau bụng kinh, bạn có thể nói:

"Sorry. I can't come out tonight. I have bad cramps right now." "Xin lỗi nhé, tối nay tớ không đi được. Giờ tớ đang đau bụng kinh quằn quại lắm đây."

6. Feel bloated: trướng bụng

Trước khi đến kỳ, bạn có thể bị trướng bụng hoặc cảm giác ám ảnh trong bụng. Bạn có thể diễn đạt như sau:

"I feel so bloated. I think my period's going to come soon." "Tớ thấy trướng bụng lắm. Tớ nghĩ là kỳ kinh nguyệt sắp đến rồi."

NHỮNG TỪ VỰNG LIÊN QUAN KHÁC

  • Sanitary pad/napkin, maxi pad or pad: băng vệ sinh
  • Panty liner: miếng dán vệ sinh

(Là con gái thì ai cũng biết đây là gì rồi, thật ra miếng dán vệ sinh rất giống băng vệ sinh, chỉ khác là mỏng nhẹ, nhỏ và ngắn hơn. Thường được dùng để phòng hờ khi kỳ kinh nguyệt sắp đến.)

  • Tampon: băng vệ sinh dạng ống
  • Menstrual cup: cốc nguyệt san

SAU KHI XEM XONG NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH NÀY RỒI MÀ BẠN CÒN MUỐN HỌC NHIỀU HƠN NỮA? HÃY ĐỂ TEACHERSGO DẠY BẠN HỌC TIẾNG ANH KHÔNG CÓ TRONG SÁCH GIÁO KHOA NHA!

Mọi người có thể thấy rằng khi người nước ngoài nói chuyện, họ thường sử dụng những từ tiếng Anh không có trong sách giáo khoa. Do đó, nếu bạn muốn tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn, việc học từ vựng và ngôn ngữ hàng ngày là rất quan trọng! Teachersgo Video cung cấp hàng nghìn video có phụ đề tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Anh, cũng như các chức năng kiểm tra nghe, nói và ngữ pháp. Đặc biệt, đăng ký hoàn toàn miễn phí. Còn chần chờ gì nữa mà không thử ngay?

▼ Tham gia Teachersgo Video miễn phí để tiếng Anh tiến bộ vượt bậc từ hôm nay! ▼ Link: http://a0.pise.pw/lpd5j

Nếu bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms. Kim hướng dẫn nhé! Học tiếng Anh online miễn phí cùng Teachersgo nào! Xem ngay: http://pesc.pw/3ar7e7

Xem thêm:

  • Nhiệt miệng tiếng Anh là? 12 từ tiếng Anh tả cơ thể người
  • Tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất
1