Xem thêm

"Ngầu" trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ Hơn Về Từ Gợi Ý

Hình ảnh minh họa bài viết giải thích ngầu tiếng Anh là gì Ngôn ngữ Việt Nam có nhiều từ để diễn tả ý nghĩa theo từng tính chất và ngữ cảnh khác nhau. "Ngầu"...

ngầu tiếng anh là gì Hình ảnh minh họa bài viết giải thích ngầu tiếng Anh là gì

Ngôn ngữ Việt Nam có nhiều từ để diễn tả ý nghĩa theo từng tính chất và ngữ cảnh khác nhau. "Ngầu" là một từ đặc biệt không dễ dàng thay thế bằng từ khác. Vậy "Ngầu" trong tiếng Anh là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này để có cái nhìn rõ ràng hơn!

Ngầu trong Tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, "Ngầu" được dịch là "Cool". Từ "Cool" cũng có thể dịch sang tiếng Việt là "ngầu" hoặc "lạnh lùng". Đây là những từ gần nghĩa và có thể diễn đạt được ý nghĩa của từ "ngầu".

"Ngầu" là một từ mới thường được sử dụng trong văn phong hàng ngày và trên mạng xã hội, ngoài ra còn xuất hiện trong các văn bản không nghiêm túc hoặc hành chính. "Ngầu" thể hiện sự đặc biệt và nổi bật của một người trong các khía cạnh như thời trang, phong cách, tính cách, v.v...

Bạn có thể thấy trong cuộc sống hàng ngày, có những từ và cụm từ thường được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn, như "Cool ngầu", "ngầu lòi", "ngầu bá cháy",...

Thông tin chi tiết từ vựng

ngầu tiếng anh là gì Hình ảnh minh họa bài viết giải thích ngầu tiếng Anh là gì

Cách viết: Cool Phát âm Anh - Anh: /kuːl/ Phát âm Anh - Mỹ: /kuːl/ Từ loại: Tính từ

Nghĩa tiếng Anh: fashionable in a way that people admire; a person's ability to stay calm and not become angry or excited:

Nghĩa tiếng Việt: "Ngầu" - thời trang theo cách mà mọi người ngưỡng mộ; khả năng của một người để giữ bình tĩnh và không trở nên tức giận hoặc phấn khích.

Ví dụ Anh - Việt

Từ "ngầu" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với cách miêu tả gần gũi và thoải mái. Dưới đây là một số ví dụ:

  • "He looks so cool, I want to talk to him once" (Trông anh ta thật ngầu, tôi muốn được nói chuyện với anh ấy một lần)
  • "You might look cooler if you put on this black outfit" (Nếu bạn mặc bộ quần áo đen này lên có thể trông bạn sẽ ngầu hơn đấy)
  • "Male rap artists usually have a cool fashion sense" (Các nghệ sĩ nam hát rap thường có phong cách thời trang rất ngầu)
  • "Anna told me that her boyfriend type is people with cool looks" (Anna nói với tôi rằng gu bạn trai của cô ấy là những người có vẻ ngoài thật ngầu)
  • "A lot of people try to look cool but don't know how to be overdone or even look rustic" (Nhiều người cố tỏ vẻ ngầu nhưng lại không biết cách nên bị lố hay thậm chí trông rất quê mùa)
  • "We have come up with a lot of cool things that pop up in front of us" (Chúng tôi đã nghĩ ra nhiều thứ rất ngầu hiện lên trước mắt)
  • "I never thought I would be able to work with such a cool name" (Tôi chưa từng nghĩ đến mình sẽ được làm việc với tên gọi ngầu đến thế)
  • "We think the learning robots are cool when they realize they're going to take the place of humans, from delivery people to heart surgeons." (Chúng tôi nghĩ rô bốt học rất ngầu khi nhận ra chúng sẽ thế chỗ của con người, từ người giao hàng cho đến bác sĩ phẫu thuật tim)
  • "The 13-year-olds are already partying and drinking, kids spend more time worrying about growing up to be cool than actually growing up and being a kid." (Những đứa trẻ 13 tuổi đã tiệc tùng và uống rượu rồi, lũ trẻ dành nhiều thời gian để lo lắng về việc lớn lên tỏ ra ngầu hơn là thực sự lớn lên và làm một đứa trẻ con)

ngầu tiếng anh là gì Ngầu - Cool thường được nhắc đến trong phong cách ăn mặc

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến từ "ngầu" trong tiếng Anh:

Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
excellent xuất sắc Many children become excellent because of the wonderful upbringing of their parents (Nhiều đứa trẻ trở nên xuất sắc là nhờ sự giáo dục tuyệt vời của bố mẹ nó)
style phong cách Each person's style is created from life habits and thinking (Phong cách của mỗi người được tạo lập từ thói quen và tư duy cuộc sống)
special đặc biệt The version he just received is the most special so far (Phiên bản mà anh ấy vừa nhận được là bản đặc biệt nhất cho đến thời điểm hiện tại)
different khác biệt Many different things are mentioned that we probably missed for a long time (Nhiều điều khác biệt được nhắc đến mà có lẽ chúng tôi đã bỏ lỡ từ rất lâu)
personalities tính cách All three siblings in my family have completely different personalities (Cả ba anh chị em trong gia đình tôi đều có tính cách hoàn toàn khác nhau)
Fashion thời trang Fashion design has been my passion since childhood (Công việc thiết kế thời trang chính là niềm đam mê của tôi từ nhỏ)

Cuối cùng, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về từ "ngầu" cũng như mở rộng vốn từ của mình để sử dụng trong thực tế. Đừng quên cập nhật nhiều từ ngữ mới và cách giải thích chi tiết tại Studytienganh để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

1