Coming soon là gì?
I. Coming soon là gì?
Coming soon là một cụm trạng từ, được cấu tạo từ động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sắp, sớm). Nó có nghĩa là sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả điều gì đó sắp xảy ra và sắp xuất hiện trong thời gian gần nhất. Trong trường hợp diễn tả về các sản phẩm nghệ thuật như phim, ca nhạc, Coming soon sẽ được dùng với nghĩa là sắp ra mắt. Ví dụ:
- Alexander's new song is coming soon. (Bài hát mới của Alexander sắp ra mắt.)
- My favorite movie is coming soon. (Bộ phim tôi yêu thích sắp ra mắt.)
II. Cách dùng cấu trúc Coming soon
Cách dùng coming soon phụ thuộc vào vị trí trong câu, cụ thể như sau:
1. Coming soon đứng đầu câu
Coming soon đứng đầu câu được sử dụng như trạng từ, đi theo sau là một mệnh đề, phân cách bởi dấu phẩy hoặc có thể đứng trước ‘to’. Ví dụ:
- Coming soon to our festival: Halloween. (Sắp tới lễ hội của chúng ta: Halloween.)
- Coming soon, this film promises to bring an unforgettable cinematic experience. (Sắp tới, bộ phim này hứa hẹn mang đến một trải nghiệm điện ảnh khó quên.)
2. Coming soon đứng giữa câu
Khi đứng giữa câu, Coming soon đi sau dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ, mệnh đề và cụm danh từ. Ví dụ:
- Min's new song is coming soon and I'm so excited. (Bài hát mới của Min sắp ra mắt và tôi đang vô cùng hào hứng.)
- November is coming soon, it's my birthday month. (Tháng 11 sắp tới, đó là tháng sinh nhật tôi.)
3. Coming soon đứng cuối câu
Ngoài ra, Coming soon cũng có thể đứng ở cuối câu nhưng không có mệnh đề phía sau. Ví dụ:
- My new website is coming soon. (Trang web mới của tôi sắp ra mắt.)
- Christopher's new movie is coming soon. (Bộ phim mới của Christopher sắp ra mắt.)
Cách dùng coming soon trong tiếng Anh
III. Một số từ/cụm từ đi cùng Coming soon
Dưới đây là một số từ thường đi cùng với Coming soon mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng sử dụng trong nhiều trường hợp:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Coming soon poster | in the near future | Coming soon poster |
Coming soon trailer | in a day or two. | Coming soon trailer |
Coming soon teaser | just around the corner | Coming soon teaser |
Cụm từ đi cùng coming soon thường gặp?
IV. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Coming soon
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Coming soon mà các bạn có thể ghi nhớ để thay thế trong tình huống phù hợp nhất.
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
upcoming | in the near future | in a day or two. | just around the corner |
forthcoming | in the pipeline | arrive soon | be here shortly |
coming up | before long | be here any minute |
Một số cụm từ đồng nghĩa với coming soon là gì?
V. Bài tập Coming soon có đáp án
Để có thể hiểu rõ Coming soon là gì cũng như quen với cách dùng cấu trúc Coming soon, hãy cùng PREP luyện tập bài tập cơ bản sau đây nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào ô trống: in the pipeline, be here any minute, just around the corner, coming up, arriving soon, upcoming
- The __ film is expected to be a blockbuster.
- My holiday plans are __.
- Winter is __.
- The manager mentioned that the event is__.
- The guests will __ __ now.
- The package should be __.
Đáp án:
- upcoming
- coming up
- just around the corner
- in the pipeline
- be here any minute
- arriving soon
Trên đây là toàn bộ kiến thức Coming soon là gì mà các bạn nên ghi nhớ. Hãy luyện tập cách sử dụng cấu trúc này để có thể áp dụng linh hoạt trong cả học thuật và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nhé!