Xem thêm

"FROM": Giới từ Quan trọng trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, giới từ là một khái niệm vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh. Dù là một khái niệm cơ bản, nhưng nó thường gây...

Trong Tiếng Anh, giới từ là một khái niệm vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh. Dù là một khái niệm cơ bản, nhưng nó thường gây khó khăn cho chúng ta và dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc. Hãy cùng tìm hiểu về giới từ "FROM": định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa

FROM [/frɔm/ frəm/] là một giới từ mang nhiều ý nghĩa, cụ thể là:

  • From nghĩa là “địa điểm”: Ví dụ: "to start from Ho Chi Minh City" (bắt đầu từ thành phố Hồ Chí Minh), "translate a letter from Vietnamese to English" (dịch một bức thư từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh).

  • From nghĩa là “thời gian”: Ví dụ: "The museum is open from 9.30am to 6.00pm Monday to Saturday" (Bảo tàng mở cửa từ 9h30 sáng đến 6h chiều từ thứ hai đến thứ bảy).

  • From nghĩa là “khoảng cách”: Ví dụ: "It's about five kilometers from the airport to your home" (Khoảng 5km từ sân bay đến nhà của bạn).

  • From nghĩa là “bằng, từ”: Ví dụ: "Wine is made from grapes" (Rượu được làm từ nho).

  • From nghĩa là “của (ai... cho, gửi, tặng, đưa, biếu)”: Ví dụ: "gifts from lover" (quà của người yêu).

  • From nghĩa là “dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ”: Ví dụ: "Judge someone from appearance" (Đánh giá ai đó dựa vào vẻ bề ngoài).

  • From nghĩa là “rời khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách xa”: Ví dụ: "to save a fan from damage" (giữ gìn cái quạt khỏi bị hư hỏng).

2. Cấu trúc của "FROM"

Giới từ "FROM" có ba dạng cấu trúc thường gặp nhất:

  • GIỚI TỪ FROM + ĐỊA ĐIỂM CỤ THỂ
  • GIỚI TỪ FROM + THỜI GIAN XÁC ĐỊNH
  • GIỚI TỪ FROM + … + TO + …

3. Cách sử dụng của "FROM"

  • Được sử dụng để chỉ địa điểm mà ai đó hay cái gì đó bắt đầu di chuyển. Ví dụ: "She ran away from the restaurant" (Cô ấy chạy ra khỏi nhà hàng).

  • Được sử dụng để chỉ địa thời gian cái gì đó bắt đầu hay thời gian mà thứ gì đó bắt đầu tồn tại. Ví dụ: "This is a song from the 80s" (Đây là ca khúc từ thập kỷ 80).

  • Được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm. Ví dụ: "The distance from school to my home is 9 kilometers" (Khoảng cách từ trường đến nhà tôi là 9km).

  • Được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: "Where are you from? I'm from Vietnam" (Bạn đến từ đâu? Tôi đến từ Việt Nam).

  • Được sử dụng để chỉ chất liệu thứ gì đó được tạo thành. Ví dụ: "This dress is made from silk" (Chiếc váy này được làm từ lụa).

  • Được sử dụng để chỉ sự ước lượng về số, giá cả. Ví dụ: "This hat will cost from $5 to $10" (Cái nón này có giá từ $5 đến $10).

  • Được sử dụng để chỉ sự thay đổi. Ví dụ: "He has been promoted from manager to CEO" (Anh ấy đã được bổ nhiệm từ vị trí quản lý lên giám đốc điều hành).

  • Được sử dụng để chỉ nguyên nhân. Ví dụ: "Your child will benefit from piano lessons" (Con của bạn sẽ được lợi từ việc học piano).

  • Được sử dụng để chỉ sự giảm xuống. Ví dụ: "Two from sixteen is fourteen" (16 trừ 2 là 14).

  • Được sử dụng để chỉ sự bảo vệ. Ví dụ: "They found shelter from the storm under a large tree" (Họ tìm thấy nơi trú ẩn khỏi cơn bão dưới một cái cây lớn).

  • Được sử dụng để chỉ sự ngăn cản ai đó khỏi hoặc không được làm việc gì đó. Ví dụ: "The barrier prevents the kids from the dog" (Hàng rào ngăn lũ trẻ khỏi con chó).

4. Các ví dụ với "FROM"

  • "He took the candy from his pocket" (Anh ấy lấy cây kẹo từ túi của anh ấy).
  • "How to travel from Hanoi to HCM City?" (Làm thế nào có thể đi từ Hà Nội đến TP HCM?).
  • "The class begins from 8am to 12am" (Lớp học bắt đầu từ 8h đến 12h).
  • "I moved from Hanoi to Danang with my friend for work" (Tôi rời đi từ Hà Nội đến Đà Nẵng với bạn của tôi vì công việc).
  • "High rents keep us from moving to a larger apartment" (Giá thuê quá cao ngăn chúng ta di chuyển đến căn hộ rộng hơn).

5. Các cụm từ "FROM" thông dụng

Trong Tiếng Anh, có một số cụm từ phổ biến và dễ gặp nhất với từ "FROM", ví dụ như:

  • "from now then on": kể từ ngày bây giờ trở đi.
  • "from time to time": thỉnh thoảng.
  • "from memory": theo trí nhớ.
  • "from bad to worse": ngày càng tồi tệ.
  • "from what I can gather": theo những gì tôi biết.

Ngoài ra, còn có một số thành ngữ với từ "FROM" cũng được sử dụng phổ biến, ví dụ như:

  • "come from the heart": đến từ trái tim, thật lòng, chân thành.
  • "from A to Z": chi tiết.
  • "from far and wide": khắp mọi nơi.
  • "from head to toe": mọi thứ.
  • "from one day to the next": trước mỗi ngày diễn ra.
  • "from scratch": sơ lược.
  • "from the bottom of your heart": chân thành.
  • "from the horse's mouth": thu thập thông tin từ nguồn tin trực tiếp hoặc nguồn đáng tin cậy.
  • "from top to bottom": mọi thứ, chi tiết.

Hy vọng những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từ "FROM" cùng những cụm từ thường gặp mà bài viết đã tổng hợp sẽ mang lại cho bạn thông tin bổ ích. Chúc các bạn gặt hái được nhiều thành công trên chặng đường học tập nhé!

1