"Come on" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng rộng rãi trong thời gian gần đây, không chỉ trên mạng xã hội mà còn trên các phương tiện truyền thông và chương trình truyền hình. Thậm chí, nhiều người trong cuộc sống hàng ngày cũng thường sử dụng cụm từ này. Vậy "come on là gì" và cách sử dụng "come on" đúng nghĩa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
I. Come on là gì?
"Come" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là "đến, tới". "Come" thường được sử dụng trong các câu diễn tả sự di chuyển và để diễn tả các mục tiêu sắp tới. Nó cũng có thể được sử dụng để nói về một vấn đề có thể xảy ra hoặc phát triển ngoài tầm kiểm soát.
II. Ý nghĩa của từ "come on"
Khi sử dụng "come on" để diễn tả việc tiến lên hoặc đi tới, nó mang ý nghĩa tích cực. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới một hành động hay sự việc nào đó.
Ngoài ra, "come on" cũng được sử dụng trong các câu cảm thán để khích lệ và động viên tinh thần người khác. Ví dụ, khi bạn gặp khó khăn hoặc đối mặt với một tình huống quá sức, bạn có thể sử dụng "come on" để động viên và khích lệ người khác.
Trên mạng xã hội, cụm từ "come on baby" đã trở thành một trào lưu phổ biến và được sử dụng rộng rãi, kể cả trong các bài hát.
III. Ví dụ khi sử dụng "come on" chuẩn ngữ pháp
Dưới đây là một số ví dụ và dịch nghĩa của "come on" trong các tình huống cụ thể:
- The police were coming on him. (Cảnh sát đang tiến tới gần anh ấy)
- A: I’m so sad because I couldn’t perform the show perfectly. (Tôi rất buồn vì tôi không thể trình diễn buổi biểu diễn một cách hoàn hảo) B: Come on baby! You can do it better. (Cứ thử đi mà. Bạn sẽ làm tốt hơn thôi)
IV. Một số cụm từ đi kèm với "come" thông dụng khác
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng cùng với "come". Đây là những cụm từ mà bạn cần chú ý vì chúng xuất hiện tương đối thường xuyên.
STT | Từ ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | come about | xảy tới, xảy ra / đổi chiều |
2 | come after | kế thừa, theo sau, nối nghiệp |
3 | come along | đi nhanh nào, nhanh lên |
4 | come apart | lìa ra, bung ra, tách ra, rời ra |
5 | come at | xông vào, tấn công / đạt tới, nắm được, thấy |
6 | come back | nhớ lại / quay lại, trở lại |
7 | come between | đứng ở giữa/ xen vào, can thiệp vào |
8 | come by | đi qua/ kiếm được, có được, vớ được |
9 | come down with | xuất tiền, chi trả |
10 | come down | đi xuống / được truyền lại / sa sút |
11 | come forward | xung phong, đứng ra, đi ra trình diện |
12 | come in | đi vào / về đích / dâng lên / bắt đầu/ tỏ ra |
13 | come into | ra đời, hình thành |
14 | come of | xuất thân từ / là kết quả của |
15 | come off | thoát vòng khó khăn / bong ra, bật ra, tróc ra |
16 | come out | được xuất bản / đi ra / đình công |
17 | come over | băng qua, vượt qua / trùm lên / theo phe |
18 | come to | đi đến, lên tới / tỉnh ngộ / được hưởng |
Trên đây là giải đáp cho câu hỏi "come on là gì" mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng những thông tin trên có thể giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. Hãy theo dõi Ben Computer để cập nhật thông tin nhanh chóng nhất từ Ben Computer nhé!