Xem thêm

Câu bị động (Passive Voice): Tìm hiểu công thức, biến thể, cách dùng và bài tập (Có đáp án)

Câu bị động là một trong những cấu trúc cơ bản không thể bỏ qua nếu bạn đang trong hành trình chinh phục những đỉnh cao mới trong TOEIC. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng...

Câu bị động là một trong những cấu trúc cơ bản không thể bỏ qua nếu bạn đang trong hành trình chinh phục những đỉnh cao mới trong TOEIC. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thêm về cấu trúc này.

Câu bị động - công thức, cách dùng, biến thể và bài tập có đáp án

"Tiếng Anh là ngôn ngữ bị động và Tiếng Việt là ngôn ngữ chủ động." Chắc hẳn bạn đã nghe câu này từ thầy cô giáo dạy tiếng Anh của mình. Trong tiếng Anh, nếu người truyền đạt không muốn nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động, thì chúng ta thường sử dụng câu bị động, đẩy đối tượng nhận hay chịu hành động lên vị trí đầu câu.

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thể bị động trong tiếng Anh, hôm nay, Anh ngữ Ms Hoa sẽ chia sẻ kiến thức về công thức, cách dùng câu bị động một cách chuẩn xác nhất.

I. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive Voice) là câu được dùng khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là bản thân hành động đó. Thì của động từ ở câu bị động phải tuân theo thì của động từ ở câu chủ động.

Cấu trúc câu bị động

Câu chủ động: S1 V O

Câu bị động: S2 TO BE PII (Chủ ngữ + dạng của động từ “to be” + Động từ ở dạng phân từ 2) Câu chủ động ở dạng thì nào, chúng ta chia động từ “to be” theo đúng dạng thì đó. Chúng ta vẫn đảm bảo nguyên tắc chủ ngữ số nhiều, động từ TO BE được chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ: They planted a tree in the garden. (Họ đã trồng một cái cây ở trong vườn.) S1 V O ➤ A tree was planted in the garden (by them). (Một cái cây được trồng ở trong vườn (bởi họ).) Lưu ý: “By them” có thể bỏ đi trong câu. S2 be V (PII) Nếu là loại động từ có 2 tân ngữ, muốn nhấn mạnh vào tân ngữ nào, ta đưa tân ngữ đó lên làm chủ ngữ. Tuy nhiên, thông thường chủ ngữ hợp lý của câu bị động là tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ: I gave him a book = I gave a book to him = He was given a book (by me).

Lưu ý chung

  1. Nếu S trong câu chủ động là: they, people, everyone, someone, anyone, etc => được bỏ đi trong câu bị động Ví dụ: Someone stole my motorbike last night. (Ai đó lấy trộm xe máy của tôi đêm qua) ➤ My motorbike was stolen last night. (Xe máy của tôi đã bị lấy trộm đêm qua.)

  2. Nếu là người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động, sử dụng 'by', nhưng nếu là vật gián tiếp gây ra hành động, sử dụng 'with'


II. Chuyển đổi câu chủ động sang bị động trong thì tiếng Anh (Tense)

Công thức chuyển câu chủ động sang câu bị động các bạn học theo bảng dưới đây:

Thì

Chủ động Bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O S + am/is/are + P2

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + P2

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + P2 + O S + have/has + been + P2

Quá khứ đơn

S + V(ed/Ps) + O S + was/were + P2

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + P2

Quá khứ hoàn thành

S + had + P2 + O S + had + been + P2

Tương lai đơn

S + will + V-infi + O S + will + be + P2

Tương lai hoàn thành

S + will + have + P2 + O S + will + have + been + P2

Tương lai gần

S + am/is/are going to + V-infi + O S + am/is/are going to + be + P2

Động từ khuyết thiếu

S + ĐTKT + V-infi + O S + ĐTKT + be + P2

Dưới đây là cách chuyển từ thể chủ động sang thể bị động cho 12 dạng thì trong tiếng Anh. Ví dụ áp dụng với động từ "buy" (mua) sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan nhất:

Dạng thì Thể chủ động Thể bị động Dạng nguyên mẫu Buy ( Mua) Bought Dạng To + verd To Buy To be bought Dạng V-ing Buying Being bought Dạng V3/V-ed

Thì hiện tại đơn Buy Am/is/are bought

Thì hiện tại tiếp diễn Am/is/are buying Am/is/are being bought

Thì hiện tại hoàn thành Have/has bought Have/has been bought

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have/ has been buying Have/has been being bought

Thì quá khứ đơn bought Was/ were bought

Quá thứ tiếp diễn Was/were buying Was/were being bought

Quá khứ hoàn thành Had bought Had been bought

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Had been buying Had been being bought

tương lai đơn Will buy Will be bought

Tương lai tiếp diễn Will be writing Will be being bought

Tương lai hoàn thành Will have bought Will have been bought

Tương lai hoàn thành tiếp diễn Will have been buying Will have been being bought

Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động

  1. Xác định tân ngữ trong câu chủ động, chuyển thành chủ ngữ câu bị động.
  2. Xác định thì (tense) trong câu chủ động rồi chuyển động từ về thể bị động như hướng dẫn ở trên.
  3. Chuyển đổi chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ thêm "by" phía trước. Những chủ ngữ không xác định chúng ta có thể bỏ qua như: by them, by people…

Ví dụ: They planted a tree in the garden. (Họ đã trồng một cái cây ở trong vườn.) ➤ A tree was planted in the garden (by them). (Một cái cây đã được trồng ở trong vườn (bởi họ).) Lưu ý: "By them" có thể bỏ đi trong câu.

Nếu bạn muốn nhận tư vấn tham gia các khóa học của Anh ngữ Ms Hoa với Đội ngũ giảng viên giỏi trực tiếp giảng dạy và giáo trình tự biên soạn chuẩn theo format đề thi, phù hợp với từng trình độ của Học viên.

BẠN HÃY ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY NHÉ!

III. Các dạng trong câu bị động

  1. Bị động với những động từ có 2 tân ngữ

Một số động từ được theo sau bởi hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho),... thì ta sẽ có 2 câu bị động.

Ví dụ:

I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo) O1 O2 ➤ An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta) ➤ He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao một quả táo)

Ví dụ 2:

He sent his relative a letter. ➤ His relative was sent a letter. ➤ A letter was sent to his relative (by him)

  1. Thể bị động của các động từ tường thuật

Các động từ tường thuật gồm: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, … (nghĩ rằng/nói rằng/cho rằng/tin rằng/xem xét rằng/thông báo rằng….)

S: chủ ngữ; S': Chủ ngữ bị động O: Tân ngữ; O': Tân ngữ bị động

Câu chủ động:

S + V + THAT + S' + V' + …

Cách 1: S + BE + V3/-ed + to V'

Cách 2: It + be + V3/-ed + THAT + S' + V'

Ví dụ:

People say that he is very rich. → He is said to be very rich. People say that he is very rich. → It's said that he is very rich.

  1. Câu chủ động là câu nhờ vả

Câu nhờ vả với các động từ have, get, make có thể được đổi sang câu bị động với cấu trúc:

Câu chủ động:

… have someone + V (bare) something

…have something + V3/-ed (+ by someone)

Câu bị động:

… (something) + be made + to V + (by someone)

Ví dụ:

Thomas has his son buy a cup of coffee. → Thomas has a cup of coffee bought by his son. (Thomas nhờ con trai mua 1 cốc cà phê)

Suzy makes the hairdresser cut her hair. → Her hair is made to cut by the hairdresser. (Suzy nhờ thợ làm tóc chỉnh lại mái tóc)

Shally gets her husband to clean the kitchen for her. → Shally gets the kitchen cleaned by her husband. (Shally nhờ chồng dọn giúp nhà bếp)

  1. Câu chủ động là câu hỏi
  • Thể bị động của câu hỏi Yes/No

Câu chủ động: Do/does + S + V (bare) + O …?

Câu bị động: Am/ is/ are + S' + V3/-ed + (by O)?

Ví dụ: Do you clean your room? → Is your room cleaned (by you)? (Con đã dọn phòng chưa đấy?)

Can you bring your notebook to my desk? → Can your notebook be brought to my desk? (Em có thể mang vở lên nộp cho tôi không?)

Can you move the chair? → Can the chair be moved? (Chuyển cái ghế đi được không?)

Has she done her homework? → Has her homework been done (by her)? (Con bé đã làm bài tập xong chưa?)

  1. Bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến

Một số động từ chỉ quan điểm ý kiến thông dụng là: think/say/suppose/believe/consider/report… (nghĩ rằng/nói rằng/cho rằng/tin rằng/xem xét rằng/thông báo rằng….)

Ví dụ:

People think he stole his mother’s money. (Mọi người nghĩ anh ta lấy cắp tiền của mẹ anh ta.) ➤ It is thought that he stole his mother’s money. ➤ He is thought to have stolen his mother’s money.

  1. Bị động với các động từ chỉ giác quan

Các động từ giác quan là các động từ chi nhận thức của con người như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), ….

Cấu trúc 1: S + Vp + Sb + V-ing. (nhìn/xem/nghe… ai đó đang làm gì)

Một người chứng kiến người khác làm gì và chỉ thấy 1 phần của hành động hoặc 1 hành động đang diễn ra bị 1 hành động khác xen vào.

Cấu trúc 2: S + Vp + Sb + V. (nhìn/xem/nghe ai đó làm gì)

Ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.

Ví dụ:

  • He watched them playing football. (Anh ta nhìn thấy họ đang đá bóng.) ➤ They were watched playing football. (Họ bị nhìn thấy đang đá bóng.)

  • I heard her cry. (Tôi nghe thấy cô ấy khóc.) ➤ She was heard to cry. (Cô ấy được nghe thấy đã khóc.)

  1. Câu chủ động là câu mệnh lệnh
  • Thể khẳng định:

Câu chủ động: V + O + …

Câu bị động: Let O + be + V3/-ed

  • Thể phủ định:

Câu chủ động: Do not + V + O + …

Câu bị động: Let + O + NOT + be + V3/-ed

Ví dụ:

Do not take this item. → Let this item not be taken. (Không lấy sản phẩm này)

Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động trong tiếng anh . Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống thực tế và không ngại thực hành nhé!

1