Xem thêm:
- MIỄN PHÍ khóa giao tiếp tiếng Anh cho người mới
- Khóa học IELTS MIỄN PHÍ từ A - Z
- Luyện thi TOEIC trong 30 ngày
- TẶNG FULL khóa học tiếng anh miễn phí
Quà tặng độc quyền bởi Ms Hoa Junior:
- Tặng sách "Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh"
- Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con
- Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở
Các hướng Đông-Tây-Nam-Bắc trong tiếng Anh
Giống như các hướng trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có 4 hướng chính bao gồm: West - North - East - South (Tây - Bắc - Đông - Nam).
Hướng | Tiếng Anh | Viết tắt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Đông | East | E | East of Eden (phía đông vườn địa đàng). |
Tây | West | W | The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây). |
Nam | South | S | South Africa: Nam Phi. |
Bắc | North | N | North America: Bắc Mỹ. |
Đông Nam | South-east | SE | Head to the Bay Bridge, then southeast. (Đến chỗ cây cầu lớn, rồi bay về hướng đông nam.) |
Đông Bắc | North-east | NE | 50 kilometers west of Dandong, northeastern China. (50 km về hướng Tây của Dandong, Đông Bắc Trung Quốc.) |
Tây Nam | South-west | SW | The second church is somewhere southwest of here. (Điện thờ thứ hai là một nơi nào đó về hướng Tây Nam.) |
Tây Bắc | North-west | NW | Head northwest and flank from there! (Bay về hướng Tây Bắc và tấn công từ đó.) |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Phiên âm và Cách đánh vần chuẩn nhất
Cách đọc các hướng trong tiếng Anh
-
East /iːst/: Hướng Đông
- Ví dụ:
- The sun rises in the East (mặt trời mọc ở hướng Đông).
- East coast: Biển đông
- East of Eden (phía đông vườn địa đàng).
- Ví dụ:
-
West /west/: Hướng Tây
- Ví dụ: The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây)
-
South /saʊθ/: Hướng Nam
- Ví dụ: South Africa: Nam Phi
-
North /nɔːθ/: Hướng Bắc
- Ví dụ:
- The Northlander (trận chiến phương Bắc)
- North America: Bắc Mỹ
- Ví dụ:
Xem thêm: Hướng dẫn giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh cực hay
Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh
-
go straight: đi thẳng
- Ví dụ: Go straight on Main Street.
-
turn left: rẽ trái
- Ví dụ: Turn left at the supermarket.
-
turn right: rẽ phải
- Ví dụ: Turn right at the next corner.
-
go past: vượt qua, băng qua
- Ví dụ: Go past the cinema and you'll find the library.
-
cross: đi theo (con phố)
- Ví dụ: If you cross the street, you'll find a bookstore there!
-
go along: đi dọc theo
- Ví dụ: Go along the main road until you find the gas station.
-
around the corner: quanh góc phố
- Ví dụ: The museum is just around the corner.
-
between
- Ví dụ: You can find the coffee shop between the office building and the movie theater.
-
behind
- Ví dụ: There's a nice park behind the parking lot.
-
turn back / go back
- Ví dụ: If you get to the bridge, you went too far, you'll have to turn back.
-
go down: đi xuống
- Ví dụ: Go down the hill and you'll find the entrance to the park.
-
go over: vượt qua
- Ví dụ: To get to the building, you have to go over the walkway.
-
go through: đi qua
- Ví dụ: Take a shortcut to the school going through the park.
-
go up: đi lên
- Ví dụ: Go up the hill and you'll find the bus stop.
-
in front of: đối diện
- Ví dụ: The market is in front of the City Hall.
-
beside: bên cạnh
- Ví dụ: My school is beside a small park.
-
near: gần
- Ví dụ: I live near the forest.
Xem thêm:
Với những kiến thức tổng hợp về phương hướng trong tiếng Anh ở trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn đầy đủ và chi tiết về các hướng và cách chỉ đường trong tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày để có thể sử dụng tốt nhất nhé. Chúc bạn học tốt!