Xem thêm

Những từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh

Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào...

Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào đó. Đặc biệt hơn, khi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng về tính cách con người. Tham khảo ngay bài viết để bổ sung thật nhiều kiến thức vào kho từ vựng bạn nhé!

Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh Ảnh chỉ minh họa

I. Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về tính cách con người đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại. Trong quá trình luyện thi IELTS Online bạn sẽ cần sử dụng rất nhiều từ vựng này đó.

1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người

Một vấn đề, một sự vật hay một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng y như vậy, không có ai thật sự hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người chúng ta được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi hoàn toàn riêng biệt.

Vậy bạn đã biết cách diễn đạt về tính cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì hãy theo dõi một số từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay dưới đây nhé.

  1. Brave /breɪv/: Anh hùng. Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field (Anh trai tôi dũng cảm như một con sư tử trên sân bóng bầu dục).
  2. Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. Example: She was quite careful about how she spoke to him (Cô ấy khá cẩn thận về cách cô ấy nói chuyện với anh ấy).
  3. Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. Example: She tried to sound cheerful and unconcerned (Cô ấy cố làm ra vẻ vui vẻ và không lo lắng).
  4. Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. Example: His friends described him as an easy-going person (Bạn bè của anh ấy miêu tả anh ấy là một người dễ gần).
  5. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. Example: She found the idea terrifically exciting (Cô ấy thấy ý tưởng này rất thú vị).
  6. Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. Example: Frank was a genuinely friendly guy (Frank là một chàng trai thực sự thân thiện).
  7. Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. Example: She was generous in her praise for her co-stars (Cô hào phóng khen ngợi bạn diễn của mình).
  8. Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ. Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country (Tôi muốn bảo vệ tất cả những gia đình tử tế, chăm chỉ trên đất nước này).
  9. Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự. Example: Our waiter was very polite and helpful (Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích).
  10. Smart = Intelligent: Thông minh. Example: She is clearly extremely intelligent (Cô ấy rõ ràng là cực kỳ thông minh).
  11. Sociable: Hòa đồng. Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone (Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và sẽ nói chuyện với bất cứ ai).
  12. Talented: Tài năng, có tài. Example: Some of these young musicians are incredibly talented (Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng).
  13. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng. Example: She’s a great student - dedicated, hardworking and ambitious (Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời - tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng).
  14. Cautious: Thận trọng. Example: They’ve taken a very cautious approach (Họ đã thực hiện một cách tiếp cận rất thận trọng).
  15. Confident: Tự tin. Example: My friend was in a relaxed, confident mood (Bạn tôi có tâm trạng thoải mái, tự tin).
  16. Serious: Nghiêm túc. Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term (Tội phạm được coi là đủ nghiêm trọng để phải nhận án tù).
  17. Creative: Sáng tạo. Example: She channels her creative energy into her art (Cô ấy truyền năng lượng sáng tạo vào nghệ thuật của mình).
  18. Dependable: Đáng tin tưởng. Example: She is loyal and totally dependable (Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).
  19. Enthusiastic: Hăng hái, tận tình. Example: They gave her an enthusiastic reception (Họ đã dành cho cô một sự đón tiếp nhiệt tình).
  20. Extroverted: Hướng ngoại. Example: He is bold and extroverted (Anh ấy mạnh dạn và hướng ngoại).
  21. Introverted: Hướng nội. Example: His teachers perceived him as shy and introverted (Các giáo viên của anh ấy coi anh ấy là người nhút nhát và sống nội tâm).
  22. Imaginative: Giàu trí hình dung. Example: You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention (Bạn sẽ cần phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút nếu muốn thu hút sự chú ý của họ).
  23. Observant: Tinh ý, nhạy bén. Example: He was acutely observant of the poverty around him (Anh ấy rất nhạy bén về sự nghèo đói xung quanh mình).
  24. Optimistic: Lạc quan. Example: I think you’re being a little over-optimistic (Tôi nghĩ bạn đang lạc quan một chút).
  25. Rational: Có chừng mực, có lý trí. Example: She seems incapable of making a rational decision (Cô ấy dường như không có khả năng đưa ra quyết định lý trí).

Từ vựng về tính cách tích cực của con người Ảnh chỉ minh họa

2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

Đối lập mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có một số người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?

  1. Bad-tempered: Nóng tính. Example: He gets very bad-tempered when he’s tired (Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).
  2. Boring: Buồn chán. Example: He’s such a boring man! (Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!).
  3. **Ca
1