Xem thêm

Ý nghĩa và cách sử dụng "Along with" trong tiếng Anh

"Along with" - Giới từ có ý nghĩa đa dạng và phức tạp Trong ngữ pháp tiếng Anh, "along with" là một cụm giới từ khá phổ biến nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn....

"Along with" - Giới từ có ý nghĩa đa dạng và phức tạp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, "along with" là một cụm giới từ khá phổ biến nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm giới từ này, cách phân biệt và cách sử dụng một cách chính xác.

Tổng quan về cụm từ "Along with"

"Along with" là một cụm giới từ được sử dụng để kết nối hai danh từ với nhau trong một câu, thường theo cấu trúc: Người/Hoặc Điều gì đó + along with + người/Hoặc điều gì đó khác

Ví dụ:

  • Lisa along with Jenny đang đi dạo. (Lisa cùng với Jenny đang đi dạo.)
  • Rosie phục vụ tôi món bít tết của cô ấy along with một món khoai tây chiên. (Rosie phục vụ tôi món bít tết của cô ấy kèm theo một món khoai tây chiên.)

Phân biệt "along with" và "together with"

Mặc dù "along with" và "together with" cùng mang ý nghĩa là "cùng với", nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:

  • "Along with" trong cấu trúc "A along with B" ám chỉ rằng khi A thực hiện một việc gì đó, B cũng tham gia, nhưng A có thể hoàn thành việc này một mình mà không cần sự giúp đỡ của B.
  • Trong khi đó, cấu trúc "A together with B" thể hiện mối quan hệ bình đẳng giữa A và B khi cùng thực hiện hành động, cả A và B đóng góp bằng nhau cho sự thành công của hành động đó.

Ví dụ:

  • Tôi đã làm chiếc bánh này along with Jessica. (Tôi đã làm chiếc bánh này cùng với Jessica.)
  • Tôi đã làm chiếc bánh này together with Jessica. (Tôi đã làm chiếc bánh này cùng với Jessica.)

Các cụm từ thông dụng có chứa "along with"

Khi sử dụng với một số động từ như go, come, play, "along with" mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Các cụm từ thông dụng thường kết hợp với along with trong tiếng Anh

Go along with

Cụm từ "go along with" được sử dụng khi người dùng muốn thể hiện sự đồng tình/ủng hộ với ý tưởng hay đề xuất của một ai đó.

Ví dụ:

  • Although I don't go along with all his theories, there's probably something in it. (Mặc dù tôi không đồng ý với tất cả các giả thuyết của anh ấy, có lẽ có một số điều trong đó là đúng.)

Come along with

"Come along with" có nghĩa là "đi cùng với".

Ví dụ:

  • I came along with my mother to this hospital. (Tôi đi cùng mẹ đến bệnh viện này.)

Play along with

"Play along with" thường có nghĩa là "chơi cùng với".

Ví dụ:

  • I love to play basketball along with my friends on the weekend. (Tôi thích chơi bóng rổ cùng với bạn bè vào cuối tuần.)

Tuy nhiên, "play along with" cũng có nghĩa là giả vờ đồng ý với một ý kiến nào đó, đặc biệt khi người sử dụng muốn tránh cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

  • We'll play along with her suggestion, although it's not exactly what we wanted. (Chúng tôi sẽ giả vờ đồng ý với gợi ý của cô ấy, mặc dù nó không chính xác như những gì chúng tôi muốn.)

Sing along with

Cụm từ "sing along with" có nghĩa là "hát theo, hát cùng".

Ví dụ:

  • So raise your hand and sing along with me, Rose said. (Hãy giơ tay lên và hát cùng tôi, Rose nói.)

Get along with

"Get along with" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa có một mối quan hệ hoà hợp với ai đó.

Ví dụ:

  • You'll even learn how to get along with your teammates when you go to university. (Bạn sẽ học cách hòa đồng với đồng đội khi bạn vào đại học.)

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Nối các cụm từ trong cột A với ý nghĩa tương ứng của chúng trong cột B

A:

  1. along with
  2. go along with
  3. come along with
  4. get along with
  5. sing along with
  6. play along with
  7. together with

B:

  • to act as if you agree with something that is happening; especially, if it is something wrong
  • to like each other and are friendly to each other
  • to support an idea, or to agree with someone's opinion
  • in addition to
  • and also
  • to sing a piece of music while someone else is singing or playing it
  • to go somewhere with someone

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

  1. I'm pretty easygoing and tend to ____ along with most people. A. get B. go C. come

  2. Do your friends cover their ears when you ____ along with the radio? A. get B. play C. sing

  3. Until I can afford a new pair of shoes, I will ____ along with the old ones. A. together B. go C. play

  4. She was in charge, so I had to ____ along with her odd ideas. A. come B. sing C. play

  5. He wants to ____ along with us to the movie. A. get B. come C. go

Đáp án: Bài tập 1:

  1. D
  2. C
  3. G
  4. B
  5. F
  6. A
  7. E

Bài tập 2:

  1. A. get Dịch: Tôi khá dễ tính và có xu hướng hòa đồng với hầu hết mọi người.

  2. B. sing Dịch: Bạn bè của bạn có bịt tai khi bạn hát theo radio không?

  3. B. go Dịch: Cho đến khi tôi có thể mua được một đôi giày mới, tôi sẽ chấp nhận đôi giày cũ.

  4. C. play Dịch: Cô ấy là người phụ trách, vì vậy tôi phải đồng ý với những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy.

  5. B. come Dịch: Anh ấy muốn cùng chúng tôi đi xem phim.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ "along with" trong tiếng Anh. Đồng thời, các cụm từ kết hợp với "along with" cũng đã được giới thiệu, giúp người học sử dụng từ một cách linh hoạt.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của "along with" và tránh nhầm lẫn với các cấu trúc gần nghĩa khác.

Tham khảo:

  • Along - Cambridge Dictionary
  • Play Along - Cambridge Dictionary
  • Go Along With Sth/Sb - Cambridge Dictionary
  • Get Along - Cambridge Dictionary
  • Come Along - Cambridge Dictionary
  • Together - Cambridge Dictionary
1