Xem thêm

Up To My Ears: Cụm Từ Này Có Nghĩa Gì và Cấu Trúc Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Bạn có từng nghe qua cụm từ "Up To My Ears" trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Bạn có biết cách phát âm của nó không? Và cấu trúc đi kèm với...

Bạn có từng nghe qua cụm từ "Up To My Ears" trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Bạn có biết cách phát âm của nó không? Và cấu trúc đi kèm với cụm từ này trong câu tiếng Anh là gì? Cụm từ "Up To My Ears" có những ý nghĩa và cách sử dụng ra sao? Ngoài ra, bạn có biết những cụm từ nào có thể thay thế cho cấu trúc này trong tiếng Anh không?

Trên cơ sở bài viết gốc, chúng tôi đã tìm hiểu và tổng hợp những thông tin quan trọng về cụm từ "Up To My Ears" và cách sử dụng trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Đồng thời, chúng tôi cũng giới thiệu một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến cụm từ "Up To My Ears" cùng với hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.

1. "Up To My Ears" Có Nghĩa Là Gì?

"Up To My Ears" là một cụm từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là rất bận rộn hoặc có quá nhiều việc phải quản lý. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự choáng ngợp hoặc vượt qua công việc và trách nhiệm của mình trong một tình huống nào đó. Việc nắm vững cách sử dụng "Up To My Ears" là rất quan trọng cho sự thành công trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

2. Cấu Trúc và Một Số Từ Liên Quan

2.1 Cấu Trúc của "Up To My Ears" Trong Câu Tiếng Anh

Cấu trúc của "Up To My Ears" trong câu tiếng Anh được sử dụng như sau:

Up To My Ears + [something]

Ví dụ:

  • "There's no way I can take a vacation right now, I'm up to my ears in work at the moment!" (Không thể nghỉ phép được ngay bây giờ, tôi đang bận rộn với công việc!)
  • "I only meant to have a consulting role, but before I knew it, I was up to my ears in David's new business venture." (Ban đầu, tôi chỉ muốn đóng vai trò tư vấn, nhưng trước khi biết điều đó, tôi đã rơi vào việc kinh doanh mới của David.)

2.2 Một Số Từ Liên Quan

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ "Up To My Ears" mà bạn cần biết:

  • "To be up to one's ears in sth" (bận rộn với công việc ngập đầu)
  • "To be up to your eyeballs in sth" (tùy thuộc vào nhãn cầu của bạn)
  • "To be up to your eyes in sth" (tùy thuộc vào đôi mắt của bạn)
  • "To be up to your neck (in sth)" (bận rộn chạy chấn đồ đến cổ)

Bài viết này cung cấp những kiến thức quan trọng về cụm từ "Up To My Ears" và cách sử dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả!

1