Xem thêm

Từ vựng miêu tả mưa trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Mùa hạ là thời điểm của những cơn mưa bất chợt. Mưa tạo nên không khí mát mẻ, làm tan đi cái nóng gay gắt từ ánh nắng chói chang của mặt trời. Tuần này,...

Mùa hạ là thời điểm của những cơn mưa bất chợt. Mưa tạo nên không khí mát mẻ, làm tan đi cái nóng gay gắt từ ánh nắng chói chang của mặt trời. Tuần này, theo dự báo thời tiết, Hà Nội sẽ có mưa, hãy đảm bảo mang theo chiếc ô nhỏ khi ra khỏi nhà!

Từ vựng mưa phùn trong tiếng Anh

Từ vựng Mưa phùn trong tiếng Anh

Mưa phùn, hay còn được gọi là "Mưa Xuân" trong thơ ca, có thể diễn tả bằng từ "Drizzle" trong tiếng Anh - /ˈdrɪz.əl/.

Ví dụ: "There is a drizzle sometimes in the spring." (Có thời gian, vào mùa xuân có những cơn mưa phùn.)

Bây giờ bạn đã biết "mưa phùn" trong tiếng Anh là "Drizzle".

Mưa rào tiếng Anh

Từ vựng về mức độ mưa rào tiếng Anh

Trong những ngày hè oi bức, đôi khi chúng ta gặp phải những cơn "Mưa Rào" làm cho thời tiết trở nên mát mẻ và dễ chịu. Mưa rào trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng từ "Shower" - /ʃaʊər/ (đôi khi người Anh và người Mỹ dùng từ "shower" để chỉ mưa rào vì nó giống như nước chảy từ vòi hoa sen trong nhà tắm - Mưa rào để tắm cảm giác!!).

Ví dụ: "It is not hot anymore because it is showering right now." (Không còn nóng nữa vì đang mưa rào.)

Những cơn mưa lớn trong tiếng Anh

Từ vựng về trời mưa Những cơn mưa lớn trong tiếng Anh

Mùa hè cũng là thời điểm của những cơn giông, những cơn mưa "Lớn", "Nặng Hạt". Có nhiều cách để diễn đạt những cơn mưa lớn, mưa nặng hạt trong tiếng Anh.

+Cách 1: Sử dụng từ "Rain" kết hợp với các trạng từ "Heavily", "Torrentially", "Hard".

Ví dụ: "Black clouds are covering the whole sky, It must be going to rain heavily/torrentially/hard." (Mây đen phủ kín trời rồi kìa, chắc hẳn là trời sắp mưa to rồi.)

+Cách 2: Sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt mưa to, mưa lớn, mưa nặng hạt trong tiếng Anh, ví dụ:

  • "rain cats and dogs" (= mưa to - thành ngữ). Ví dụ: "Don't forget to take your umbrella - it's raining cats and dogs out there." (Đừng quên mang theo ô nhé - trời đang mưa to.)

  • "pour down" (= mưa nhiều). Ví dụ: "The rain was pouring down and I was quickly soaked." (Mưa liên tục và tôi nhanh chóng bị ướt đẫm.)

  • "lash" - /læʃ/ (= mưa rất mạnh). Ví dụ: "Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today." (Mưa rất mạnh và gió mạnh đã tàn phá một số vùng miền của đất nước chúng ta ngày hôm nay.)

Một số từ/cụm từ khác để nói về mưa trong tiếng Anh:

  • "raindrop" - /ˈreɪn.drɒp/ = hạt mưa
  • "a shower" - /ʃaʊər/ = cơn mưa trong thời gian ngắn
  • "a downpour" - /ˈdaʊn.pɔːr/ = cơn mưa lớn trong thời gian ngắn
  • "get caught in the rain" = bị mắc mưa
  • "get wet" = bị ướt
  • "Trying to rain" = trời bắt đầu mưa
  • "Drenched" - /drentʃ/ = ướt đẫm
  • "Deluge" - /'delju:dʤ/ = mưa lụt

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết thêm nhiều cụm từ để miêu tả về thời tiết mưa trong tiếng Anh và có thể áp dụng vào bài thi IELTS của mình. Hãy mở rộng vốn từ và cách học từ vựng IELTS phù hợp để đạt hiệu quả cao nhé!

1