Xem thêm

Tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề trường học

Từ vựng là một trong những công cụ quan trọng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Việc biết nhiều từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn nắm được lợi thế...

Từ vựng là một trong những công cụ quan trọng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Việc biết nhiều từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn nắm được lợi thế trong các bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Hơn nữa, cách học từ vựng hiệu quả nhất chính là học theo từng chủ đề. Hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu về bộ từ vựng trường học tiếng Anh đầy đủ nhé.

Chủ đề trường học - bạn có chắc đã nắm được hết từ vựng hay chưa?

Từ vựng về trường học Tiếng Anh

Chủ đề tiếng Anh về trường học (school) là một trong những chủ đề quen thuộc nhất với các bạn học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được tất cả các từ vựng vì chủ đề này rất rộng và đa dạng. Dưới đây là bài tổng hợp từ vựng xoay quanh trường học như các cấp học trong tiếng Anh, các chức vụ trong trường, và các phòng ban trong trường học.

1.1. Từ vựng cấp học trong tiếng Anh

  • School: Trường học
  • Nursery School: Trường mầm non
  • Kindergarten: Trường mẫu giáo
  • Primary School: Trường tiểu học
  • Secondary School/ Junior High School: Trường trung học cơ sở
  • High School: Trường trung học phổ thông
  • International School: Trường quốc tế
  • Private School: Trường tư thục
  • State School/ Public school: Trường công lập
  • Boarding school: Trường học nội trú
  • Day School: Trường bán trú
  • College: Trường cao đẳng
  • Vocational College: Trường Cao đẳng nghề
  • Art College: Trường Cao đẳng nghệ thuật
  • Teaching Training College: Trường cao đẳng sư phạm
  • Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
  • University: Trường đại học
  • International University: Trường đại học quốc tế
  • Higher education : Bậc học cao hơn (thường để nói về bậc cao đẳng và đại học)
  • General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
  • Specific education : Giáo dục chuyên sâu
  • Comprehensive education: Giáo dục toàn diện
  • Service Education: Giáo dục tại chức (Hệ giáo dục vừa học vừa làm)
  • Academy: Học viện

Ví dụ:

  • Instead of going to university, my son will study at a vocational college next year. (Thay vì học đại học, con trai tôi sẽ học tại trường cao đẳng nghề vào năm sau)
  • That girl studies at a famous high school in the capital. (Con bé đó học tại một trường trung học phổ thông nổi tiếng tại thủ đô)

1.2. Từ vựng các chức vụ trong trường

  • Principal/ Headmaster: Hiệu trưởng
  • Vice-principal/ Assistant Principal: Phó hiệu trưởng
  • Teacher: Giáo viên
  • Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
  • Lecturer: Giảng viên
  • Teaching assistant: Trợ giảng
  • Tutor: Gia sư
  • Trainer: Người đào tạo
  • Pupil: Học sinh
  • Student: Sinh viên
  • Class monitor: Lớp trưởng
  • Vice-monitor: Lớp phó
  • Secretary: Bí thư
  • Head girl: Nữ sinh đại diện trường
  • Head boy: Nam sinh đại diện trường
  • Janitor: Lao công
  • School security guard: Bảo vệ

Ví dụ:

  • Not only a talented businessman, but also Mr. Johnson is a lecturer at a famous university in Vietnam. (Không những là một nhà kinh doanh tài ba, Mr. Johnson còn là một giảng viên tại một trường đại học nổi tiếng ở Việt Nam)
  • My aunt, the woman who graduated from a college, is the vice-principal in an international school now. (Dì tôi, người phụ nữ mà tốt nghiệp từ một trường cao đẳng hiện nay là phó hiệu trưởng tại một trường học quốc tế)

1.3. Từ vựng các phòng ban trong trường

  • School Governor: Hội đồng trường
  • Student Union: Hội sinh viên
  • Principal’s office: Phòng hiệu trưởng
  • Vice-Principal’s office: Phòng phó hiệu trưởng
  • Academy department: Phòng học vụ
  • Class: Lớp học
  • Classroom: Phòng học
  • Auditorium/ Lecture hall: Giảng đường
  • School hall: Hội trường
  • Traditional room: Phòng truyền thống
  • The youth union room: Phòng đoàn trường
  • Clerical department: Phòng văn thư
  • Multipurpose building: Nhà đa năng
  • Computer room: Phòng máy tính
  • Library: Thư viện
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Nurse’s office/ Sick room/ Medical room: Phòng y tế
  • Cafeteria: Căn tin
  • Gymnasium: Phòng thể dục
  • Playing field: Sân vận động
  • Security section: Phòng bảo vệ
  • Parking Space: Khu vực để xe
  • Dormitory: Ký túc xá

Ví dụ:

  • If you have a question about it, you can go to the clerical department to find the answer. (Nếu bạn có thắc mắc về chuyện đó, bạn có thể xuống phòng văn thư để tìm câu trả lời)
  • Today I will study at the library and have lunch at the cafeteria. (Hôm nay tôi sẽ học tại thư viện và ăn trưa tại căn tin)

1.4. Từ vựng các thiết bị học tập

  • Textbook: Sách giáo khoa
  • Register: Sổ điểm danh
  • Lesson plan: Giáo án
  • Notebook: Vở
  • Notepad: Sổ tay
  • Spiral notebook: Sổ lò xo
  • Board: Bảng
  • Chalk: Phấn
  • Desk: Bàn
  • Chair: Ghế
  • Swivel chair: Ghế xoay
  • Schoolbag: Cặp sách
  • Backpack: Ba lô
  • Name tag: Nhãn vở
  • Pencil case: Hộp bút
  • Ink: Mực
  • Ink bottle: Lọ mực
  • Paint: Màu vẽ
  • Paintbrush: Bút lông
  • Crayon: Bút sáp màu
  • Coloured pencil: Bút chì màu
  • Marker: Bút đánh dấu/ Bút viết bảng
  • Pencil: bút chì
  • Fountain pen: Bút mực
  • Ballpoint pen: Bút bi
  • Correction pen: Bút xóa
  • Pencil sharpener: Cái gọt bút chì
  • Eraser: Tẩy
  • Stapler: Cái dập ghim
  • Staple: Cái ghim
  • Pushpin: Cái đinh ghim
  • Paper clips: Cái kẹp giấy
  • Binder clip: Cái kẹp tài liệu sắt
  • Folder: Bìa kẹp tài liệu
  • Scissor: Cái kéo
  • Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng dính
  • Glue: Keo dán giấy
  • Ruler: Thước kẻ
  • Set square: Thước vuông
  • Protractor: Thước đo góc
  • Sticky notes: Giấy nhớ
  • Lanyard: Dây đeo thẻ
  • Magnifying glass: Kính lúp
  • Calculator: Máy tính cầm tay
  • Map: Bản đồ
  • Globe: Quả địa cầu
  • Projector: Máy chiếu
  • Sound system: Hệ thống loa
  • Locker: Tủ để đồ
  • Wastebasket: Thùng rác

Ví dụ:

  • To do this exercise, you need to have the protractor. (Để làm bài tập này, các em cần phải có thước đo góc)
  • Close your textbook and notebook. I will ask a question right now. (Gấp sách giáo khoa và vở lại. Tôi sẽ đặt câu hỏi ngay bây giờ)

1.5. Từ vựng các môn học

  • Maths: Môn toán
  • Algebra: Môn đại số
  • Geometry: Môn hình học
  • Science: Môn Khoa học
  • Astronomy: Thiên văn học
  • Physics: Môn vật lý
  • Chemistry: Môn hóa học
  • Biology: Môn sinh học
  • Philosophy: Môn triết học
  • Psychology: Môn tâm lý học
  • Literature: Môn văn
  • History: Môn lịch sử
  • Geography: Môn địa lý
  • Geology: Môn Địa chất học
  • English: Môn tiếng Anh
  • Music: Môn âm nhạc
  • Art: Môn mỹ thuật
  • Technology: Môn Công nghệ
  • Information technology: Môn tin học
  • Physical Education: Môn thể dục

Ví dụ:

  • I wish my math mark could be as high as history. (Tôi ước điểm môn toán của tôi có thể cao như lịch sử)
  • Andy is an excellent student, but he is very bad at physical education. (Andy là một học sinh xuất sắc nhưng cậu ấy lại rất kém môn thể dục)

2. Từ vựng Tiếng Anh về trường đại học

  • Credit: Tín chỉ
  • Degree: Bằng cấp
  • Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
  • Master’s Degree: Bằng thạc sĩ
  • High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Thesis/ Dissertation: Luận văn, khóa luận
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Debate: Buổi tranh biện
  • Learning materials: Tài liệu học tập
  • Academic transcript: Bảng điểm đại học
  • Flying colors: Điểm cao
  • Compulsory subject: Môn học bắt buộc
  • Elective subject: Môn học tự chọn
  • Freshman: Sinh viên năm nhất
  • Sophomore: Sinh viên năm hai
  • Third year student: Sinh viên năm ba
  • Senior: Sinh viên năm cuối
  • Professor: Giáo sư
  • PhD Student: Nghiên cứu sinh
  • Analyst: Nhà phân tích
  • Lecturer: Giảng viên
  • Graduation Ceremony: Lễ tốt nghiệp
  • Term/ Semester: Học kỳ
  • Internship: Kỳ thực tập
  • Scholarship: Học bổng
  • Study abroad: Du học
  • Overseas student: Du học sinh
  • International Student Adviser (ISA): Tư vấn sinh viên quốc tế
  • Tuition fees: Học phí
  • Student loan: Khoản cho mượn sinh viên
  • Student Union: Hội sinh viên
  • University campus: Khuôn viên trường đại học
  • To graduate: Tốt nghiệp
  • To graduate with flying colours: Tốt nghiệp với kết quả cao
  • To sit an exam: Tham gia một kỳ thi
  • To deliver a lecture: Giảng bài
  • To pursue higher education: Theo đuổi bậc học cao hơn
  • To be admitted to a top-tier school: Được nhận vào trường học hàng đầu
  • To increase the provision of vocational courses for school-leavers: Cung cấp các khóa học nghề cho học sinh đã tốt nghiệp trung học
  • To pay off a student loan: Thanh toán khoản vay sinh viên
  • To drop out of college: Bỏ học giữa chừng

Ví dụ:

  • Because the curriculum is too difficult, many students at technical college have dropped out of college. (Do chương trình học quá khó, nhiều sinh viên trường cao đẳng kỹ thuật đã bỏ học)
  • Gwen has an impressive academic transcript. Probably, she is going to graduate with flying colors. (Gwen sở hữu một bảng điểm đại học rất ấn tượng. Có lẽ cô ấy sẽ tốt nghiệp với kết quả cao)

3. Mẫu câu về chủ đề trường học Tiếng Anh

Ngoài từ vựng, những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề trường học cũng vô cùng quan trọng giúp cho các bạn có thể tham khảo để cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày cũng như đạt điểm cao hơn trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong trường học:

  • May I come in? (Em có thể vào lớp không?)
  • May I go out, please? (Thưa cô cho em ra ngoài được không?)
  • I’m sorry for being late. (Em xin lỗi vì đã vào muộn)
  • I was absent from the last lesson. (Em đã vắng mặt vào tiết học trước)
  • I can do the exercise on the board. (Em có thể làm được bài tập trên bảng)
  • Do we have to hand in this exercise? (Chúng ta có phải nộp bài tập này không?)
  • Do we have to write this down? (Chúng ta có cần ghi chép lại điều này không?)
  • I can’t see the board. Can you step inside? (Em không thể nhìn thấy bảng. Cô có thể đứng gần hơn được không ạ?)
  • What lesson will we have this morning? (Sáng hôm nay chúng ta sẽ có tiết học gì?)
  • How many students are there in your class? (Lớp của các em có bao nhiêu học sinh?)
  • I would like you to write this down. (Tôi muốn các em ghi chép lại điều này)
  • You have 30 minutes to do this exercise. (Các em có 30 phút để làm bài tập này)
  • Can you all see the board? (Các em có nhìn thấy bảng không?)
  • The exam is beginning. Please, close your book! (Bắt đầu làm bài. Làm ơn gấp sách vào!)
  • Let’s collect the test. (Hãy thu lại bài kiểm tra nào)

Bạn thường sử dụng những mẫu câu giao tiếp nào trong trường học?

Như vậy, đó là tổng hợp rất nhiều mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học. Với những từ vựng này, các bạn không chỉ có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn có thể giúp ích trong quá trình luyện thi IELTS của bạn. Nếu muốn học nhiều từ vựng phong phú hơn, hãy theo dõi những bài viết khác của LangGo nhé.

1