Bài viết này sẽ giới thiệu mẫu câu và từ vựng về chủ đề hoa quả - những loại thực phẩm tự nhiên giàu chất dinh dưỡng và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chủ đề hoa quả là một chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của bé, đặc biệt trong các bữa ăn.
Từ vựng chủ đề hoa quả pome
từ vựng tiếng anh cho bé về chủ đề quả pome
Quả pome là nhóm các loại trái cây có hình dạng tròn, phần thịt giòn bao bọc một hạt cứng ở giữa. Nhóm quả pome bao gồm các loại táo, lê, và nhiều loại khác.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả pome:
Từ vựng chủ đề hoa quả | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
. | . | . | . |
Tên gọi các loại quả hạch trong tiếng Anh
Theo Wiki, quả hạch là một loại trái cây có một hoặc nhiều hạt bên trong và phần thịt mềm được bọc bên ngoài. Khi ăn quả hạch, chúng ta thường chỉ ăn phần thịt quả và loại bỏ vỏ bên ngoài.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả thuộc loại quả hạch:
Từ vựng chủ đề hoa quả | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
. | . | . | . |
Từ vựng chủ đề hoa quả họ cam chanh
Sau khi làm quen với từ vựng chủ đề hoa quả pome và quả hạch, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá loại trái cây họ cam chanh.
Loại trái cây cam chanh được biết đến với đặc điểm là quả mọng, có múi, vỏ dày và bề mặt sần sùi. Khi ăn, bé sẽ cảm nhận vị chua hoặc ngọt.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả họ cam chanh:
Từ vựng chủ đề hoa quả | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
. | . | . | . |
Tên gọi các loại trái cây họ dưa bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả họ dưa:
Từ vựng chủ đề hoa quả | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
. | . | . | . |
Từ vựng chủ đề quả mọng
Bộ từ vựng chủ đề hoa quả này giới thiệu đến chúng ta các loại quả mọng trong tiếng Anh. Quả mọng là một loại trái cây có cấu trúc bên trong chứa nhiều hạt nhỏ được bao quanh bởi một lớp mô mềm và nước.
Thông thường, quả mọng có hình dạng tròn hoặc hình cầu, và có thể có kích thước và màu sắc đa dạng. Khi chín, quả mọng thường có vị ngọt hoặc chua, tùy thuộc vào loại trái cây.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả:
Từ vựng chủ đề hoa quả | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
. | . | . | . |
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề hoa quả
Dưới đây là bảng thành ngữ tiếng Anh về chủ đề hoa quả:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
. | . |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả
Sau khi học thành ngữ và từ vựng chủ đề hoa quả, chúng ta có thể ứng dụng chúng trong các mẫu câu giao tiếp sau đây.
Dưới đây là bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
. | . |
Kết luận
Trên đây là tổng hợp mẫu câu, thành ngữ và từ vựng về chủ đề hoa quả giúp bé mở rộng vốn từ của mình. Hy vọng đây sẽ là tài liệu học tập hữu ích cho bé.