Xem thêm

Tổng hợp cách đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất

Đầu tiên, để hiểu được trọng âm trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu: Âm tiết là gì? Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận cấu tạo nên từ. Một âm tiết có...

Đầu tiên, để hiểu được trọng âm trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu: Âm tiết là gì? Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận cấu tạo nên từ. Một âm tiết có thể chứa nguyên âm, hoặc chứa cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Trọng âm tiếng Anh là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm tiết khác trong từ. Trọng âm được coi là một nét độc đáo trong tiếng Anh, giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng. Ở từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy.

Ví dụ: Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

Đây là một phần cơ bản và quan trọng trong quá trình học và tránh các lỗi phát âm tiếng anh . Muốn phát âm chuẩn và giống như người bản xứ, bạn bắt buộc phải nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.

Tại sao phải học cách đánh trọng âm?

1. Giúp bạn phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên

Khi nói, người bản xứ thường nhấn trọng âm rất tự nhiên. Bạn sẽ thích thú hơn khi nghe một câu hay một từ có ngữ điệu lên xuống hơn là ngữ điệu đều đều đúng không? Vì thế, nói có trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn và không khác gì người bản xứ.

2. Giúp bạn phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, có những từ tuy cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Nguyên nhân chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm.

Vì thế, với những người mất gốc bắt đầu học tiếng anh cần nắm chắc các quy tắc cách đánh trọng âm để phân biệt được những từ dễ nhầm lẫn. Đặc biệt trong các bài Listening, người ra đề có thể đưa ra những từ như vậy để kiểm tra kiến thức của bạn.

3. Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp

Một từ có thể có nhiều cách phát âm và ý nghĩa vì có cách nhấn trọng âm khác nhau nên việc biết và dùng đúng cách đánh dấu trọng âm cơ bản giúp bạn truyền đạt đúng ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống.

Rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười" xảy ra khi nhấn sai trọng âm và chắc chắn, bạn không muốn rơi vào tình cảnh đó phải không nào? Cùng thuộc lòng 15 quy tắc đánh trọng âm sau đây để nói tiếng Anh ‘chuẩn từng cen-ti-mét’ nhé!

image

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TRỌNG ÂM ÔN THI THPT QUỐC GIA

=> TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

20 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

1. Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • begin /bɪˈɡɪn/
  • forgive /fəˈɡɪv/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • agree /əˈɡriː/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • answer /ˈɑːn.sər/
  • enter /ˈen.tər/
  • happen /ˈhæp.ən/
  • offer /ˈɒf.ər/
  • open /ˈəʊ.pən/
  • visit /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • father /ˈfɑː.ðər/
  • table /ˈteɪ.bəl/
  • sister /ˈsɪs.tər/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/

Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất:

  • advice /ədˈvaɪs/
  • machine /məˈʃiːn/
  • mistake /mɪˈsteɪk/
  • hotel /həʊˈtel/

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • happy /ˈhæp.i/
  • busy /ˈbɪz.i/
  • careful /ˈkeə.fəl/
  • lucky /ˈlʌk.i/
  • healthy /ˈhel.θi/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/

Quy tắc 4: Các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • about /əˈbaʊt/
  • above /əˈbʌv/
  • again /əˈɡen/
  • alone /əˈləʊn/
  • alike /əˈlaɪk/
  • ago /əˈɡəʊ/

2. Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • encounter /iŋ’kauntə/
  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • exercise /ˈek.sə.saɪz/
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • paradise /ˈpærədaɪs/
  • pharmacy /ˈfɑːrməsi/
  • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
  • holiday /ˈhɑːlədei/
  • resident /ˈrezɪdənt/

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • potato /pəˈteɪtoʊ/
  • banana /bəˈnænə/
  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

3. Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ:

  • event /ɪˈvent/
  • contract /kənˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/
  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

image

Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,... => trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • anywhere /ˈen.i.weər/
  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • somewhere /ˈsʌm.weər/

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - ety, - ity, - ion ,- sion, - cial, - ically, - ious, -eous, - ian, - ior, - iar, iasm - ience, - iency, - ient, - ier, - ic, - ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, - logy, - sophy, - graphy, - ular, - ulum => trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Ví dụ:

  • decision /dɪˈsɪʒ.ən/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/

image

Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - ate, - cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết => trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ:

  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • accuracy /ˈæk.jə.rə.si/

Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - ade, - ee, - ese, - eer, - ette, - oo, -oon, - ain, -esque, - isque, -aire, -mental, -ever, - self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Ví dụ:

  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • committee /kəˈmɪt.i/

image

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ:

  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, nó không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ:

  • important /ɪmˈpɔː.tənt/ => unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ => imperfect /ɪmˈpɜː.felt/
  • appear /əˈpɪər/ => disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ => overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
  • beauty /ˈbjuː.ti/ => beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  • teach /tiːtʃ/ => teacher /ˈtiː.tʃər/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • statement /ˈsteɪt.mənt/ => understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc: Ví dụ:

  • beauty => beautiful
  • lucky => luckiness
  • teach => teacher
  • attract => attractive

Quy tắc 18: Động từ ghép => trọng âm là trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ:

  • become /bɪˈkʌm/
  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/

Quy tắc 19: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/.

Ví dụ:

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • occur /əˈkɜːr/

Mẹo học nhanh cách đánh trọng âm trong tiếng Anh bằng bài thơ

Nắm chắc các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cơ bản giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, nhấn đúng trọng âm của từ, ngữ điệu tự nhiên và giao tiếp tự tin như người nước ngoài. Ngoài cách học thuộc 20 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh mà Langmaster đã chia sẻ bên trên, bài thơ trọng âm dưới đây sẽ giúp bạn nhớ lâu và áp dụng dễ dàng hơn đấy!

“Hầu hết danh, tính hai âm Và danh từ ghép nhấn âm tiết đầu Động hai âm tiết nhấn sau Động, tính từ ghép nhấn từ tố hai”

Xem thêm:

=> CẨM NANG HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

Trọng âm và ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh

Trọng âm và ngữ điệu trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tạo sự tự tin khi nói. Để sử dụng trọng âm và ngữ điệu một cách hiệu quả, bạn cần lắng nghe và mô phỏng người bản xứ. Hãy chú ý đến cách họ nhấn trọng âm, điểm dừng và ngữ điệu trong câu. Luyện tập nhắc lại các từ và câu mẫu có trọng âm đúng và ngữ điệu tự nhiên. Dần dần, bạn sẽ nắm bắt được ngữ điệu của tiếng Anh và nói một cách tự tin như người bản xứ.

Với những quy tắc cách đánh trọng âm trong tiếng Anh cơ bản này, bạn sẽ có cơ sở vững chắc để cải thiện khả năng phát âm và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Hãy luyện tập và áp dụng những quy tắc này trong ngữ cảnh thực tế để trở thành người nói tiếng Anh thành thạo và tự tin. Chúc bạn thành công!

Ảnh minh họa:

image

1