Xem thêm

Tổng hợp bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I giúp bạn không còn bỡ ngỡ với bài thi học kỳ môn tiếng Anh đầu cấp 2!

Ở học kỳ đầu của lớp 6, chúng ta sẽ được làm quen với một số thì và cấu trúc phổ biến, đồng thời mở rộng vốn từ vựng với những chủ đề vô cùng...

Ở học kỳ đầu của lớp 6, chúng ta sẽ được làm quen với một số thì và cấu trúc phổ biến, đồng thời mở rộng vốn từ vựng với những chủ đề vô cùng quen thuộc như trường học, bạn bè, gia đình và thế giới xung quanh. Để giúp bạn dễ dàng ôn tập môn tiếng Anh cho kỳ thi học kỳ I sắp tới, FLYER đã tổng hợp bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I ngay bên dưới. Bên cạnh đó, FLYER cũng cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng để hỗ trợ bạn luyện tập với các bài tập ngữ pháp ở cuối bài. Cùng củng cố kiến thức và luyện tập ngay bạn nhé!

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 HKI

Chương trình tiếng Anh lớp 6 HK I có tổng cộng 6 unit. Mỗi unit bao gồm các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và phần luyện tập đi kèm.

Sau đây, hãy cùng FLYER tham khảo những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HKI bạn nhé:

1.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những thói quen/ hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc nói về một lịch trình có sẵn.

Ví dụ:

  • Tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần. (I often go for a picnic on weekends.)
  • Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội. (The capital of Vietnam is Ha Noi.)
  • Máy bay cất cánh lúc 12 giờ trưa. (The plane takes off at 12 p.m.)

Cấu trúc:

  • Động từ thường: S + V(s/es) + O
  • Động từ tobe:
    • S + am/ is/ are + (not) + N/ Adj

Để thêm “-s/ -es” vào sau một động từ, bạn cần tuân thủ một số quy tắc nhất định. Chẳng hạn:

  • Động từ có đuôi là “s, ss, sh, ch, z và x” => thêm “es” vào cuối
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” => thêm “es” vào cuối
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” => thay “y” bằng “i” và thêm “es” vào cuối
  • Động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y” => thêm “s” vào cuối

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra hoặc đang trong tiến trình thay đổi.

Cấu trúc:

  • S + am/ is/ are + (not) + V-ing

Ví dụ:

  • Tôi đang học tiếng Anh lúc này. (I am learning English now.)
  • Dân số đang tăng lên. (The population is increasing.)

1.3. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước đó, được quyết định ngẫu nhiên tại thời điểm nói.

Cấu trúc:

  • S + will/ shall + V-inf

Ví dụ:

  • Tôi đã trượt bài thi rồi. Học kỳ này tôi sẽ học chăm chỉ hơn. (I failed the exam. I will study harder this semester.)
  • Bố tôi sẽ trả lời tin nhắn. (My father will text back.)

1.4. Cấu trúc “There is/ There are”

“There is” và “there are” là những chủ ngữ giả, mang nghĩa tiếng Việt là “có/ có gì đó”. “There is” đi kèm danh từ số ít trong khi “there are” đi kèm danh từ số nhiều.

Cấu trúc “there is”:

  • (+) There is + a/ an/ one/ the + danh từ số ít
  • (-) There is + NOT + any/ much/… + danh từ không đếm được
  • hoặc
  • (-) There is + NOT + a/ an/ any + danh từ số ít

Cấu trúc “there are”:

1.5. Cách dùng động từ “tobe”/ “have”/ “has” để miêu tả một đối tượng

Để mô tả về một đối tượng nào đó, bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:

Tính từ sở hữu:

  • S + am/ is/ are + tính từ

Tính từ sở hữu:

  • S + have/ has + danh từ/ cụm danh từ

Ví dụ:

  • Mẹ tôi rất mảnh khảnh. (My mother is slim.)
  • Chú chó kia có lông màu đen. (That dog has black fur.)

1.6. So sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn và so sánh nhất là hai cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Trong khi so sánh hơn là cấu trúc so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, thì so sánh nhất lại được dùng để so sánh đặc điểm, tính chất của từ 3 đối tượng trở lên.

Cả hai cấu trúc này đều đi kèm với khái niệm tính từ/ trạng từ ngắn hoặc tính từ/ trạng từ dài.

Cấu trúc so sánh hơn:

  • S1 + tobe + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-er” + than + S2
  • hoặc
  • S1 + V + more + tính từ dài/ trạng từ dài + than + S2

Cấu trúc so sánh nhất:

  • S + tobe + the + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-est” + (N)
  • hoặc
  • S + V + the + tính từ dài/ trạng từ dài thêm “-est” + (N)

1.7. Động từ khuyết thiếu “must/ mustn’t”

Động từ khuyết thiếu “must” có nghĩa là “phải”, nhằm diễn đạt ý tưởng “phải làm một điều gì đó (mang tính quan trọng, cần thiết)”. Ngược lại, “mustn’t” là thể phủ định của “must”, dùng để nói về những điều chủ thể không được phép làm, mang tính luật lệ.

Cấu trúc:

  • must/ mustn’t + V-inf

Ví dụ:

  • Ngày nào tôi cũng phải ngủ lúc 9 giờ tối để dậy sớm. (I must sleep at 9 p.m everyday to get up early.)
  • Cô ta không được rời khỏi phòng này mà không có sự cho phép của tôi! (She mustn’t leave this room without my permission!)

Lưu ý: Khi sử dụng “must”, người nói đang muốn đề cập đến một nhu cầu tự thân người đó cảm thấy cần thiết/ quan trọng thay vì một luật lệ hay một điều ép buộc. Để nói về sự ép buộc làm gì đó, bạn cần dùng “have to”.

1.8. Cấu trúc với “should/ shouldn’t”

“Should” có nghĩa là “nên”, được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó cần thiết, nên làm nhưng không mang tính bắt buộc. Bạn có thể dùng “should” để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị tốt đẹp. Trái với “should”, “shouldn’t” là thể phủ định, mang nghĩa là “không nên”.

Cấu trúc:

  • should/ shouldn’t + V-inf

Ví dụ:

  • Bạn không nên để điện thoại ở gần bếp ga. (You shouldn’t put your phone near the gas stove.)
  • Khuya rồi. Tôi nên về nhà thôi. (It’s midnight. I should go home.)

1.9. Cách dùng “some” và “any”

“Some” và “any” là những lượng từ, thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để thể hiện ý nghĩa về số lượng.

Cách dùng:

  • Thường dùng trong câu khẳng định.
    • Cấu trúc 1: Some + danh từ đếm được số nhiều
    • Cấu trúc 2: Some + danh từ không đếm được
  • Thường dùng trong câu phủ định, câu mang nghĩa phủ định và câu nghi vấn.
  • Dùng trong câu hỏi khi muốn cho/ mời hoặc nhận thứ gì đó.
  • Thường dùng trong câu nghi vấn nói chung.

1.10. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu: Luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu theo cấu trúc “tính từ sở hữu + danh từ”.

Đại từ sở hữu: Sự kết hợp của tính từ sở hữu và danh từ, có thể thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ” với ý nghĩa tương tự đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lỗi lặp từ trong câu.

1.11. Sở hữu cách

Sở hữu cách thể hiện sự sở hữu của một chủ thể đối với một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng bất kỳ.

Cấu trúc:

  • Chủ sở hữu ’s + đối tượng bị sở hữu

1.12. Giới từ chỉ vị trí

Để hiểu rõ hơn về cách dùng các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6, mời bạn xem video dưới đây:

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HK I

Bên cạnh ngữ pháp, từ vựng là một phần kiến thức không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Dưới đây là bảng tổng hợp 100 từ vựng qua 6 Unit đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HK I. Hãy nắm chắc toàn bộ kiến thức trước khi bước vào phần luyện tập cuối bài!

3. Tổng kết

Qua bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp các dạng bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm. Hi vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về những kiến thức cần nắm vững và đã trang bị cho mình đủ công cụ để ôn tập và học tập hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

1