Xem thêm

Told + gì? 4 công thức Told trong câu tường thuật [+ BÀI TẬP]

Câu tường thuật là một cấu trúc câu cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Để thuật lại một lời nói, bạn có thể lựa chọn sử dụng câu tường thuật...

Câu tường thuật là một cấu trúc câu cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Để thuật lại một lời nói, bạn có thể lựa chọn sử dụng câu tường thuật trực tiếp hoặc câu tường thuật gián tiếp. Tuy nhiên, cho dù là cấu trúc nào thì vẫn luôn cần sự có mặt của các động từ tường thuật như said, told, asked, claimed, advised... Trong đó, "told" là một trong những động từ phổ biến nhất, có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Với bài viết này, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về told + gì và các công thức told trong câu tường thuật nhé!

Tổng quan về câu tường thuật

Câu tường thuật có thể hiểu một cách đơn giản là câu dùng để kể lại, thuật lại điều mà ai đó (hoặc chính người tường thuật) đã nói.

Một câu tường thuật hoàn chỉnh thường được chia thành 2 vế: mệnh đề tường thuật (MDTT) và mệnh đề được tường thuật (MDDTT).

MDTT + MDDTT

MDTT có công thức chung là "S+V", trong đó:

  • "S" là người người nói câu gốc.
  • "V" là các động từ tường thuật, bao gồm "say, tell, ask, admit, claim, complain..." thường được chia ở thì quá khứ đơn.

MDDTT chứa nội dung chính cần kể lại, có thể được viết dưới dạng trích dẫn nguyên văn (câu tường thuật trực tiếp) hoặc tường thuật theo ý của người kể (câu tường thuật gián tiếp).

Có 2 loại câu tường thuật là trực tiếp và gián tiếp Có 2 loại câu tường thuật là trực tiếp và gián tiếp

Câu tường thuật gián tiếp lại được chia làm 4 loại:

  • Câu tường thuật dạng kể
  • Câu tường thuật dạng yêu cầu (mệnh lệnh)
  • Câu cảm thán
  • Câu nghi vấn gián tiếp.

Trong đó, có hai dạng câu gián tiếp sử dụng công thức "told" là câu gián tiếp thể khẳng định (câu kể) và câu yêu cầu (mệnh lệnh).

Công thức "told" trong câu tường thuật trực tiếp

Câu tường thuật trực tiếp

Cấu trúc câu tường thuật trực tiếp khá đơn giản, bao gồm MDTT có thể đứng trước, giữa hoặc sau lời nói trích dẫn (MDDTT). MDDTT được giữ nguyên vẹn và đặt trong dấu ngoặc kép.

S + told + O, "lời trích dẫn"

Trong đó:

  • S là người nói
  • O là tân ngữ (nói với ai)

Ví dụ:

  • Mary told me, "I prefer cats to dogs."
    • Mary nói: "Tôi thích mèo hơn thích chó."
  • "Our class will begin at 7.30 am tomorrow." The teacher told us.
    • "Lớp học của chúng ta sẽ bắt đầu lúc 7.30 sáng ngày mai." Thầy giáo nói với chúng tôi.
  • "Come closer," Mary told her friend, "I want to tell you a secret."
    • "Lại gần đây đi," Mary nói với bạn cô ấy, "Tôi muốn nói cho bạn nghe một bí mật."

Công thức "told" trong câu tường thuật gián tiếp

Khác với câu tường thuật trực tiếp, MDTT trong câu tường thuật gián tiếp luôn được viết trước MDDTT, cho dù đó là câu kể, câu nghi vấn, câu cảm thán hay câu mệnh lệnh.

Công thức chung của câu tường thuật gián tiếp với công thức "told":

S + told + O + MDDTT

Câu tường thuật gián tiếp dạng câu kể

S1 + told + O + (that) + S2 + V (lùi thì)

Trong đó, "S1" và "S2" có thể cùng chỉ một đối tượng hoặc chỉ hai đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

  • Mary told me that she had forgotten her bag at home.
    • Mary nói với tôi rằng cô ấy đã để quên cặp xách ở nhà. (S1 là "Mary", S2 là "cô ấy" đều dùng để chỉ Mary.)
  • The doctor told me that I needed to drink much water.
    • Bác sĩ nói rằng tôi cần uống nhiều nước hơn. (S1 là "bác sĩ", S2 là "tôi")

Với câu tường thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp dạng câu kể, MDTT "S + told + O" còn có thể được hiểu là "S + said (+ to + O)".

Chú ý trong câu tường thuật gián tiếp dạng câu kể Chú ý trong câu tường thuật gián tiếp dạng câu kể

Đối với cấu trúc "S + said + (to + O)", nếu tân ngữ chỉ một đối tượng chung chung như "me, us", bạn có thể bỏ "to + O" và viết thành "S + said".

Ví dụ:

  • Mary told me that she had forgotten her bag at home.
    • Mary said (to me) that she had forgotten her bag at home.

Ngoài ra, từ "that" trong MDTT cũng thường được lược bỏ để câu nói trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Mary told me that she had forgotten her bag at home.
    • Mary told me she had forgotten her bag at home.
    • Mary said she had forgotten her bag at home.

Câu tường thuật gián tiếp dạng câu yêu cầu (mệnh lệnh)

Câu tường thuật gián tiếp dạng câu yêu cầu/mệnh lệnh thường được dùng để thuật lại một lời yêu cầu, mong muốn, dặn dò hoặc nhờ vả từ người này đến người khác.

Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu yêu cầu được viết như sau:

S + told + O + (not) to + V

Ví dụ:

  • The doctor told him to drink much more water.
    • Bác sĩ bảo anh ấy uống nhiều nước hơn.
  • My mom told my dad not to smoke anymore.
    • Mẹ tôi bảo bố tôi không được hút thuốc nữa.

Các động từ tường thuật khác có thể dùng để thay thế "told" trong câu mệnh lệnh bao gồm: advise, ask, demand, offer, order, warn...

Động từ tường thuật dùng trong câu mệnh lệnh (Các động từ tường thuật dùng trong câu mệnh lệnh)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "told" trong câu tường thuật

Khi sử dụng câu tường thuật gián tiếp với cấu trúc "told" nói riêng và các cấu trúc câu tường thuật khác nói chung, bạn cần lưu ý một số quy tắc về lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian, địa điểm trong MDDTT sao cho phù hợp.

Quy tắc lùi thì

Khi lời nói được thuật lại đồng nghĩa với việc nó đã trở thành một sự việc diễn ra trong quá khứ. Vì vậy, nếu trích dẫn lời nói trong câu tường thuật gián tiếp, bạn phải lùi một thì so với lời nói trực tiếp ban đầu.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp:
    • Mary told her mom: "I am doing my homework."
  • Chuyển sang câu gián tiếp sẽ là:
    • Mary told her mom (that) she was doing her homework.

Trong ví dụ này, động từ được dùng ở câu trực tiếp là "am doing" chia ở thì hiện tại đơn, diễn tả hoạt động làm bài tập của Mary đang xảy ra ngay tại ở thời điểm nói. Tuy nhiên, khi thuật lại, động từ phải được lùi một thì trở thành "was doing" vì thời điểm Mary nói "đang làm bài tập" đã trôi qua.

Áp dụng tương tự với động từ chia ở các thì khác, ta có bảng lùi thì sau đây:

Bảng lùi thì trong câu tường thuật Bảng lùi thì trong câu tường thuật

Chú ý: Với một số trường hợp đặc biệt như MDDTT diễn tả một sự việc hiển nhiên hoặc chưa xảy ra ở thời điểm hiện tại, động từ trong câu gốc cần được giữ nguyên, không lùi.

Ví dụ:

  • My teacher told us, "Earth orbits the Sun."
    • My teacher told us that Earth orbits the Sun.

Thay đổi đại từ

Khi chuyển lời nói thành câu gián tiếp, bạn cũng cần chú ý đến việc thay đổi đại từ nhân xưng để ý nghĩa của câu được diễn đạt một cách chính xác.

Ví dụ:

  • The doctor told Jame: "You need to drink much more water."
    • Cách chuyển đúng: The doctor told Jame he needed to drink much more water.
    • (Bác sĩ nói với Jame rằng anh ấy cần uống nhiều nước hơn.)
  • The doctor told Jame: "You need to drink much more water."
    • Cách chuyển sai: The doctor told Jame you need to drink much more water.
    • (Bác sĩ nói với Jame rằng bạn cần uống nhiều nước hơn.)

Cách thay đổi đại từ trong câu tường thuật Cách thay đổi đại từ trong câu tường thuật

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, địa điểm

Tương tự như thì của động từ và đại từ, các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm trong câu tường thuật cũng cần thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh được nhắc đến.

Cách thay đổi trạng từ trong câu tường thuật

Cấu trúc khác với "told"

Không chỉ được sử dụng trong câu tường thuật với nghĩa kể lại, nói lại, "told" còn đứng trong câu với vai trò là quá khứ của "tell", dùng để diễn đạt sự truyền thông tin bằng cách nói (hoặc viết).

Told something

Cấu trúc "told something" mang nghĩa "nói về điều gì đó".

Ví dụ:

  • He told the difference between the two software versions at yesterday's meeting.
    • Anh ấy nói về sự khác nhau giữa hai phiên bản phần mềm vào cuộc họp ngày hôm qua.

Told somebody something

Khi muốn nói cho ai biết hoặc truyền đạt với ai điều gì, bạn có thể dùng cấu trúc "told somebody something".

Ví dụ:

  • The advertisement told us very little about the product.
    • Quảng cáo truyền đạt cho chúng tôi rất ít về sản phẩm.

Told somebody what/when/where/which/how/if...

Trong trường hợp muốn nói cho ai đó về thông tin của một sự kiện, địa điểm, thời gian, cách thức hoạt động..., bạn có thể dùng "told" đi kèm với các từ để hỏi "what" (ai, cái gì), "when" (khi nào), "where" (ở đâu), "how" (như thế nào)...

Ví dụ:

  • My friend told me where the party was held.
    • Bạn của tôi đã nói cho tôi biết bữa tiệc được tổ chức ở đâu.
  • He told me how he had got the job just by lying about his age.
    • Anh ấy đã kể với tôi về cách anh ấy có được công việc chỉ nhờ nói dối về tuổi của mình.

Bài tập

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, chúng ta đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cơ bản về các công thức "told" trong câu tường thuật thường gặp. Hi vọng, với những định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và những lưu ý mà chúng ta đã biên soạn, bạn có thể đặt câu với "told" một cách thành thạo và linh hoạt.

1