Xem thêm

"Tọa Độ" trong Tiếng Anh là gì: Tìm hiểu, ví dụ và định nghĩa

Từ mới về "tọa độ" trong Tiếng Anh Tiếp tục với chuỗi từ vựng tiếng Anh, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về "tọa độ". Chắc hẳn còn nhiều bạn chưa biết "tọa độ"...

Từ mới về "tọa độ" trong Tiếng Anh

Tiếp tục với chuỗi từ vựng tiếng Anh, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về "tọa độ". Chắc hẳn còn nhiều bạn chưa biết "tọa độ" trong Tiếng Anh là gì đúng không? Đừng bỏ qua bài viết này để khám phá thêm nhé! Hãy cùng tìm hiểu "tọa độ" trong Tiếng Anh là gì.

Định nghĩa

Tọa độ là hệ thống xác định vị trí của một điểm trên mặt phẳng hoặc trong không gian. Tọa độ bao gồm cặp số hoặc chữ cái biểu thị vị trí chính xác của một điểm trên bản đồ hoặc biểu đồ. Tọa độ cũng có thể là khoảng cách hoặc góc, được biểu thị bằng số, xác định các điểm trên bề mặt hai chiều (2D) hoặc trong không gian ba chiều (3D).

Có rất nhiều loại tọa độ khác nhau như tọa độ địa lý, tọa độ thiên văn, tọa độ không gian,... Chúng ta sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng liên quan ở phần sau. Nhưng trước tiên, hãy cùng tìm hiểu "tọa độ" trong Tiếng Anh là gì.

"Tọa độ" trong tiếng Anh

  • Tiếng Việt: Tọa độ
  • Tiếng Anh: Coordinate

Phát âm chuẩn Tiếng Anh Anh là /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ và Tiếng Anh Mỹ là /koʊˈɔːr.dən.eɪt/. Hãy luyện nghe để phát âm đúng.

Từ vựng liên quan đến "tọa độ" trong Tiếng Anh

Tên tiếng Anh và phiên âm của từ vựng liên quan đến "tọa độ":

  • Hệ tọa độ: Coordinate system /kəʊˈɔːdnɪt ˈsɪstɪm/
  • Tọa độ tuyệt đối: Absolute coordinate /ˈæbsəluːt kəʊˈɔːdnɪt/
  • Tọa độ trọng tâm: Focus coordinates /ˈfəʊkəs kəʊˈɔːdnɪts/
  • Hệ thống tọa độ Đêcáctơ: Cartesian coordinate system /kɑːˈtiːzjən kəʊˈɔːdnɪt ˈsɪstɪm/
  • Phép xác định tọa độ: Coordinate dimensioning /kəʊˈɔːdnɪt dɪˈmɛnʃənɪŋ/
  • Hình học tọa độ: Coordinate geometry (cogo) /kəʊˈɔːdnɪt ʤɪˈɒmɪtri /
  • Chỉ số hóa tọa độ: Coordinate indexing /kəʊˈɔːdnɪt ˈɪndɛksɪŋ/
  • Mặt phẳng tọa độ: Coordinate plane /kəʊˈɔːdnɪt pleɪn/
  • Hệ thống tọa độ đồ họa: Graphics coordinate system /ˈgræfɪks kəʊˈɔːdnɪt ˈsɪstɪm/
  • Tọa độ địa lý: Geographic coordinates /ʤɪəˈgræfɪk kəʊˈɔːdnɪts/
  • Tọa độ cực: Polar coordinate /ˈpəʊlə kəʊˈɔːdnɪt/
  • Tọa độ hoàng đạo: Ecliptic coordinate /ɪˈklɪptɪk kəʊˈɔːdnɪt /
  • Tọa độ thiên văn: Celestial coordinate /səˈlɛstiəl kəʊˈɔːdnɪt/
  • Tọa độ xích đạo: Equatorial coordinate /ˌɛkwəˈtɔːrɪəl kəʊˈɔːdnɪt /
  • Tọa độ điểm: Waypoint
  • Trục tọa độ: Coordinate axis /kəʊˈɔːdnɪt ˈæksɪs/
  • Mã tọa độ bản đồ: Map coordinate code /mæp kəʊˈɔːdnɪt kəʊd/
  • Đồ thị: Graph /grɑːf/
  • Diện tích của đồ thị được nhận bởi các số dương trên cả trục X và Y: First Quadrant /fɜːst ˈkwɒdrənt/
  • Đường giao nhau: Intersecting lines /ˌɪntə(ː)ˈsɛktɪŋ laɪnz/
  • Số nguyên: Integer /ˈɪntɪʤə/
  • Số nguyên âm: Negative integer /ˈnɛgətɪv ˈɪntɪʤə/

Ví dụ về "tọa độ" trong Tiếng Anh

  • "Coordinates are a system of elements that determine the position of a point in a plane or in space." (Tọa độ là hệ thống những yếu tố xác định vị trí của một điểm trong một mặt phẳng hay trong không gian.)

  • "The surface is represented by functions defined on the four coordinate planes." (Bề mặt được biểu diễn bởi các hàm xác định trên bốn mặt phẳng tọa độ.)

  • "A fifth step is then added with interpolation between the representations in the three coordinate planes." (Bước thứ năm là sau đó được thêm vào với phép nội suy giữa các biểu diễn trong ba mặt phẳng tọa độ.)

  • "There are two dimensions of space and three dimensions of velocity, with the possibility that the magnetic field lies in or out of the coordinate plane." (Có hai chiều không gian và ba chiều vận tốc, với khả năng từ trường nằm trong hoặc ngoài mặt phẳng tọa độ.)

  • "It is the optimal eye movement directions associated with cell discharge that are mapped in respect to cortical coordinates." (Đó là hướng chuyển động tối ưu của mắt liên quan đến sự phóng điện của tế bào được lập bản đồ theo các tọa độ vỏ não.)

Đó là tất cả những kiến thức liên quan đến "tọa độ" trong Tiếng Anh. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả!

1