Xem thêm

Tiếng Anh chủ đề Beauty: Những thuật ngữ làm đẹp và bảo vệ môi trường

Bạn đã từng nghe đến các thuật ngữ Blue Beauty, Green Beauty chưa? Đây đều là những xu hướng làm đẹp nhằm bảo vệ môi trường. Hãy cùng tìm hiểu về những thuật ngữ xoay...

Tiếng Anh chủ đề Beauty

Bạn đã từng nghe đến các thuật ngữ Blue Beauty, Green Beauty chưa? Đây đều là những xu hướng làm đẹp nhằm bảo vệ môi trường. Hãy cùng tìm hiểu về những thuật ngữ xoay quanh chủ đề này nhé.

1 - Sustainable Beauty

Sustainable Beauty là thuật ngữ dùng để chỉ những sản phẩm an toàn cho người sử dụng và không gây hại đến môi trường. Đây không chỉ liên quan đến thành phần của sản phẩm mà còn bao gồm việc thiết kế bao bì theo tiêu chuẩn này. Những sản phẩm thuộc xu hướng Sustainable Beauty thường có các đặc điểm sau:

  • Vegan (thuần chay)
  • Cruelty-free (không thử nghiệm trên động vật)
  • Eco-friendly packaging (bao bì thân thiện với môi trường)
  • Non-Toxic ingredients (thành phần không độc hại)

2 - Green Beauty

Green Beauty là thuật ngữ dùng để chỉ các sản phẩm làm đẹp có nguồn gốc từ thiên nhiên, sử dụng nguồn tài nguyên bền vững và có thể tái chế được. Điều này đồng nghĩa với việc quy trình sản xuất của các sản phẩm này đã được đảm bảo thân thiện với môi trường. Ngoài ra, xu hướng này còn thể hiện ở việc lựa chọn sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm thân thiện với môi trường, ví dụ như kem chống nắng dạng khoáng không trôi khi tắm biển hay toner dạng xịt để tiết kiệm sản phẩm và bông cotton.

3 - Clean Beauty

Clean Beauty là xu hướng tránh sử dụng các sản phẩm làm đẹp có thành phần độc hại, có chất gây ung thư, kích ứng và rối loạn nội tiết, và có tác động xấu đến môi trường. Tuy nhiên, chuẩn mực của Clean Beauty không quá khắt khe, nếu sản phẩm chứa một lượng nhỏ các chất thuộc nhóm trên nhưng có vai trò cần thiết thì vẫn được chấp nhận. Thương hiệu theo xu hướng này sẽ minh bạch trong việc liệt kê thành phần sản phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường sống.

4 - Organic Beauty

Organic Beauty là thuật ngữ dùng để chỉ các loại mỹ phẩm sử dụng nguyên liệu nuôi trồng hữu cơ, không sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO), thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học, chất bảo quản tổng hợp, hóa dầu hay bức xạ ion hóa. Những mỹ phẩm này thường được chứng nhận là thành phần hữu cơ bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Tiêu chí cho mỹ phẩm Organic Beauty bao gồm 5 không (không thử nghiệm trên động vật, không GMO, không có chất gây tranh cãi, không chứa paraben và phthalates, không có màu tổng hợp, thuốc nhuộm hoặc mùi nhân tạo) và 6 có (hàm lượng chất chống oxy hóa lên đến 60%, các thành phần hữu cơ nguồn gốc bền vững, thành phần phân hủy sinh học, quy trình sản xuất minh bạch, bao bì tái chế).

5 - Blue Beauty

Blue Beauty là thuật ngữ dùng để chỉ các sản phẩm làm đẹp hướng đến hạn chế lãng phí và tái chế nhựa để bảo vệ đại dương khỏi các hóa chất có trong thành phần. Blue Beauty tập trung vào vòng đời của sản phẩm làm đẹp, sử dụng lại vỏ và bao bì cho các mục đích khác. Ngoài ra, các thương hiệu cũng thu gom bao bì sau khi sử dụng và quan tâm đến quy trình tái chế có ảnh hưởng đến môi trường biển hay không.

6 - Waterless Cosmetic

Waterless Cosmetic là xu hướng giảm hoặc không chứa nước trong các sản phẩm làm đẹp nhằm bảo vệ môi trường và cả làn da của bạn. Nước thường là thành phần chính trong nhiều sản phẩm như nước tẩy trang, gel dưỡng ẩm, serum và nước hoa. Tuy nhiên, sử dụng các sản phẩm không chứa nước giúp bảo tồn tài nguyên nước và giảm lượng chất thải ra môi trường. Nhiều thương hiệu lớn đã cam kết cắt giảm lượng nước trong sản phẩm, thậm chí có những sản phẩm không chứa nước hoàn toàn.

Bạn đã từng nghe qua những thuật ngữ này khi tìm hiểu về xu hướng làm đẹp chưa? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn với elight!

1