Xem thêm

Rau mùi trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Bạn muốn nâng cao từ vựng của mình bằng cách học về các loại rau củ quen thuộc xung quanh bạn bằng tiếng Anh? Bạn đang tìm hiểu về từ "rau mùi" trong tiếng Anh...

Bạn muốn nâng cao từ vựng của mình bằng cách học về các loại rau củ quen thuộc xung quanh bạn bằng tiếng Anh? Bạn đang tìm hiểu về từ "rau mùi" trong tiếng Anh và cách phát âm chính xác của nó? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây về rau mùi trong tiếng Anh là gì, định nghĩa và ví dụ sử dụng để mở rộng kiến thức của bạn.

Rau mùi tiếng Anh là gì?

rau mùi tiếng Anh là gì

Rau mùi là một loại rau thơm ăn kèm rất phổ biến và quen thuộc với chúng ta. Trong tiếng Anh, rau mùi được gọi là "Cilantro". Từ này được phiên âm như sau:

  • Trong tiếng Anh - Anh: / sɪˈlæntrəʊ /
  • Trong tiếng Anh - Mỹ: / sɪˈlæntrəʊ /

Cách dùng từ "Cilantro"

rau mùi tiếng Anh là gì

"Cilantro" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ đến loại rau thường được sử dụng như một loại gia vị trong nấu ăn như rau mùi. Do đó, từ này không gây hiểu nhầm với các nghĩa khác. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "Cilantro" trong tiếng Anh:

  • Ví dụ: You should decorate with cilantro just before serving the customer. Dịch nghĩa: Bạn nên trang trí món ăn với rau mùi ngay trước khi phục vụ khách hàng.

Một số ví dụ của từ "Cilantro" trong tiếng Anh

  • Ví dụ 1: Strangely, as lovingly as cilantro is embraced by many cooks, its unusual smell and flavor are extremely unpleasant to some. Dịch nghĩa: Thật kỳ lạ, rau mùi được rất nhiều đầu bếp yêu thích, nhưng mùi hương và hương vị đặc biệt của nó lại rất khó chịu đối với một số người.

  • Ví dụ 2: Garnish with cucumber strips and cilantro. Dịch nghĩa: Trang trí món ăn với dưa chuột và rau mùi.

  • Ví dụ 3: Garnish with cilantro sprigs and serve from the steaming plate. Dịch nghĩa: Trang trí món ăn với nhánh rau mùi và đưa ra từ đĩa hấp.

  • Ví dụ 4: Add cilantro and sesame oil. Ready to serve. Dịch nghĩa: Thêm rau mùi và dầu mè. Sẵn sàng để phục vụ.

  • Ví dụ 5: Fresh mint and cilantro are incredible in salads and oriental dishes. Dịch nghĩa: Rau diếp tươi và rau mùi thật tuyệt vời trong các món salad và món ăn phương Đông.

  • Ví dụ 6: Add salt, black pepper, onion, and cilantro into the egg mixture and combine well. Dịch nghĩa: Thêm muối, hạt tiêu, hành và rau mùi vào hỗn hợp trứng và trộn đều.

  • Ví dụ 7: Place in a medium bowl and stir in onion, cilantro, salt, and lime juice. Dịch nghĩa: Đặt vào một bát vừa và khuấy vào hành tây, rau mùi, muối và nước cốt chanh.

  • Ví dụ 8: The cakes are highly seasoned, tasting more scallions, poblano peppers, and cilantro than crab. Dịch nghĩa: Những chiếc bánh được nêm nếm đậm đà, có hương vị hành tây, ớt chuông và rau mùi hơn là cua.

rau mùi tiếng Anh là gì

Một số ví dụ khác về từ "Cilantro" trong tiếng Anh

  • Ví dụ 9: Ladle the broth into soup bowls and garnish with turkey strips, avocado chunks, and cilantro. Dịch nghĩa: Đổ nước dùng vào bát súp và trang trí với các dải gà tây, miếng bơ và rau mùi.

  • Ví dụ 10: Sow cilantro, which takes two to three weeks to germinate. Dịch nghĩa: Gieo hạt rau mùi, cần mất từ hai đến ba tuần để nảy mầm.

  • Ví dụ 11: To serve, line bowl or platter with spinach leaves, mound salad on top, and sprinkle with remaining cup cilantro. Dịch nghĩa: Để phục vụ, lót bát hoặc đĩa bằng lá rau muống, xếp một đống salad lên trên và rắc một chút rau mùi còn lại lên trên.

  • Ví dụ 12: The main ingredients for preparing varied chutneys are coconut, peanuts, dal, tamarind, fenugreek seeds, and cilantro. Dịch nghĩa: Những thành phần chính để chuẩn bị các loại nước sốt ớt đa dạng là dừa, lạc, đậu, me, hạt rau diếp và rau mùi.

  • Ví dụ 13: Along with many of McDonald's sauces, both the cilantro lime glaze and the orange glaze contain propylene glycol alginate. Dịch nghĩa: Cùng với nhiều loại nước sốt của McDonald's, cả nước sốt vôi rau mùi và nước sốt cam đều chứa propylene glycol alginate.

  • Ví dụ 14: Coriander seeds yield cilantro, also known as Chinese parsley, a staple herb in Mexican, Thai, Vietnamese, and Indian cooking. Dịch nghĩa: Hạt ngò có thể mầm thành rau mùi, còn được gọi là mùi tây, một loại gia vị quan trọng trong nấu ăn Mexico, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả quen thuộc

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả quen thuộc:

  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ)
  • Celery (ˈsɛləri): Cần tây
  • Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải
  • Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ
  • Fennel (ˈfɛnl): Thì là
  • Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây
  • Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh
  • Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa
  • Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp
  • Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá
  • Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi
  • Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm
  • Centella: Rau má
  • Gai choy: Cải đắng
  • Herbs (hɜːbz): Rau thơm
  • Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô
  • Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi
  • Seaweed (siːwiːd): Rong biển
  • Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz): Lá lốt
  • Bean sprouts (biːn spraʊts): Giá đỗ
  • Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím
  • Corn (kɔːn): Ngô (bắp)
  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền
  • Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh
  • Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo
  • Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông
  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền
  • Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua
  • Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ
  • Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào
  • Carrot (kærət): Củ cà rốt

Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về rau mùi trong tiếng Anh là gì, định nghĩa và ví dụ sử dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả!

1