Xem thêm

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh: Một cái nhìn mới

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh! I. Thì tương lai đơn là gì? Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì diễn tả về các hành động sẽ xảy ra...

Thì tương lai đơn tiếng Anh Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh!

I. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì diễn tả về các hành động sẽ xảy ra sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để diễn đạt điều ước hoặc dự đoán trong tương lai.

Ví dụ về thì tương lai đơn trong tiếng Anh:

  • "Will you please bring me a cup of coffee?" (Bạn vui lòng mang cho tôi một tách cà phê được không?)
  • "She supposes that she will get a better job" (Cô ấy cho rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt hơn)

Ví dụ về tương lai đơn trong tiếng Anh Ví dụ về tương lai đơn trong tiếng Anh

II. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Dưới đây là công thức cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh:

Khẳng định:

  • Will + verb (S + will/ "ll + verb)

Phủ định:

  • Will not/ won’t + verb (S + will not/ won’t + verb)

Nghi vấn:

  • Will + S + verb

Câu hỏi có từ để hỏi:

  • Câu hỏi: Will + S + verb
  • Câu trả lời:
    • Yes, S + will
    • No, S + will not

Ví dụ:

  • Khẳng định: "I will go to the party tonight" (Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay)
  • Phủ định: "He will not come to the meeting" (Anh ấy sẽ không đến buổi họp)
  • Câu hỏi: "Will they arrive on time?" (Họ sẽ đến đúng giờ chứ?)
  • Câu trả lời: "Yes, they will" (Vâng, họ sẽ)

III. Cách dùng thì tương lai đơn

1. Tương lai chắc chắn (Certain future)

Dùng thì tương lai đơn để nói về các hành động/sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • "My mother will be fifty in May" (Tháng 5 tới, mẹ tôi sẽ tròn 50 tuổi)

2. Tương lai có khả năng xảy ra (Possible future)

Dùng thì tương lai đơn để diễn đạt về các hành động/sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • "In the future, people will live and work in space" (Trong tương lai, con người sẽ sống và làm việc trong không gian)

Chúng ta có thể sử dụng một số trạng từ, như definitely, probably, sure để diễn tả mức độ chắc chắn.

Ví dụ:

  • "I’ll definitely pass the test" (Tôi chắc chắn sẽ vượt qua bài kiểm tra)

3. Khi đưa ra quyết định, lời đề nghị, hứa hẹn hay cảnh báo

Quyết định: Sử dụng will khi chúng ta quyết định sẽ làm gì ở thời điểm nói, trong khi chúng ta chưa có kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • "Mr. Alex isn't here at the moment. Can you take the message?"
    • Trả lời: "No thanks. I will call again later" (Không, cảm ơn. Tôi sẽ gọi lại sau)

Lời đề nghị (offers), hứa hẹn (promises), cảnh báo (warnings): Chúng ta có thể sử dụng will để đưa ra lời đề nghị, hứa hẹn hoặc cảnh báo.

Ví dụ:

  • "We will take you to the hospital" (Chúng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện)
  • "I’ll work harder next year" (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn vào năm sau)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trạng từ chỉ thời gian:

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Ví dụ:

  • "Will you be home tomorrow morning?" (Ngày mai sáng bạn có ở nhà không?)
  • "My father will call you in 5 minutes" (Cha tôi sẽ gọi bạn trong vòng 5 phút)

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra:

  • think/ believe/ suppose/…: nghĩ/ tin/ cho là
  • perhaps: có lẽ
  • probably: có lẽ
  • Promise: hứa

Ví dụ:

  • "I promise I will take you to the water park when I’m not occupied" (Tôi hứa sẽ đưa bạn đến công viên nước khi tôi không bận)

V. Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa

Thì tương lai gần (Near future tense) diễn tả về các kế hoạch/dự định cụ thể đã được tính toán trong tương lai gần. Các hành động trong thì tương lai gần đều có sự lên kế hoạch, mục đích và dự định cụ thể.

Ví dụ về tương lai gần trong tiếng Anh:

  • "I am going to see a film at the cinema tonight" (Tôi sẽ đi xem phim ở rạp vào tối nay)
  • "Are you going to fly to America this weekend?" (Có phải bạn sẽ bay tới Mỹ cuối tuần không?)

Ví dụ về tương lai gần trong tiếng Anh

2. Cấu trúc thì tương lai gần

Khẳng định:

  • S + to be (am/is/are) + going to + verb

Phủ định:

  • S + to be (am/is/are) + not + going to + verb

Nghi vấn:

  • To be (am/is/are) + S + going to + verb

Câu hỏi có từ để hỏi:

  • Câu hỏi: To be (am/is/are) + S + going to + verb
  • Câu trả lời:
    • Yes, S + (am/is/are)
    • No, S + (am/is/are) + not

Ví dụ:

  • Khẳng định: "I am going to study abroad next year" (Tôi sẽ đi du học nước ngoài vào năm sau)
  • Phủ định: "He is not going to attend the party" (Anh ấy sẽ không tham gia buổi tiệc)
  • Câu hỏi: "Are they going to visit their grandparents?" (Họ sẽ thăm ông bà của họ chứ?)
  • Câu trả lời: "Yes, they are" (Vâng, họ sẽ)

3. Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ chỉ thời gian:

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes)
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Cấu trúc với "be going to":

  • S + to be (am/is/are) + going to + verb

4. Cách dùng thì tương lai gần

Có 2 cách dùng thì tương lai gần:

  1. Sử dụng "going to" để nói về các kế hoạch tương lai:
    • "I’m going to apply for a new job" (Tôi sẽ nộp đơn xin việc mới)
  2. Sử dụng "going to" để nói về hành động/sự việc được mong đợi:
    • "I’m not going to finish this copying by three o'clock! Because it is 2.51 and there’s a lot to do." (Tôi không kịp hoàn thành bản sao trước ba giờ! Vì hiện tại là 2h51 và còn nhiều việc phải làm)

Trên đây là một cái nhìn mới về thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Đừng chần chừ nữa, hãy ôn luyện ngay để đạt được mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!

Tìm hiểu các thì tương lai khác trong tiếng Anh:

  1. Thì tương lai đơn và tương lai gần
  2. Thì tương lai hoàn thành
  3. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

V. Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn. Những kiến thức này là một phần trong các khóa học tại prepedu.com. Hãy tham khảo ngay các khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn.

  1. Khóa học Ielts
  2. Khóa học Toeic
  3. Khóa học tiếng Anh THPT Quốc gia
1