Xem thêm

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh tưởng chừng không có gì phức tạp nhưng lại khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử...

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh tưởng chừng không có gì phức tạp nhưng lại khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng.

Hôm nay WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn bạn cách dùng và phân biệt 2 loại danh từ này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!

I. Countable nouns và Uncountable nouns là gì?

Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và đảm bảo ngữ pháp trong quá trình giao tiếp hoặc làm bài thi, bạn cần phải biết được từ nào là danh từ đếm được và từ nào là không đếm được.

Việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và xác định sự vật, hiện tượng có thể đếm được hay không có thể dễ dàng gây nhầm lẫn và hiểu sai bản chất của từ vựng.

Có một số danh từ trong tiếng Việt được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh lại trở thành danh từ không đếm được.

Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm danh từ đếm được và không đếm được là gì, và làm thế nào để phân biệt chúng. Hãy đọc định nghĩa kỹ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn!

I. Danh từ đếm được

1. Định nghĩa Countable Nouns

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước từ đó.

Ví dụ, bạn có thể nói một quyển sách, hai quyển sách (one book, two books) hay một con chó, hai con chó (one dog, two dogs), nên book và dog là danh từ đếm được.

2. Hai loại hình thái của danh từ đếm được

Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít (single) và số nhiều (plural)

  • Danh từ đếm được số ít là danh từ chỉ có số lượng là 1, thường đi sau mạo từ “a/an” hoặc one.

Ví dụ: a pen, one table,...

  • Danh từ số nhiều là khi danh từ này có số lượng kể từ 2 trở lên.

Ví dụ: pens, tables,...

  • Để chuyển từ danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm ‘s’ vào cuối danh từ đó.

Ví dụ: pen → pens, table → tables,...

NGUYÊN TẮC CHUYỂN DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC TỪ SỐ ÍT THÀNH SỐ NHIỀU

Số ít (Singular) Số nhiều (Plural) Kết thúc bằng ‘s’ Thêm ‘es’ vào cuối Kết thúc bằng ‘y’ Chuyển thành ‘ies’ Kết thúc không bằng ‘y’ và ‘s’ Thêm ‘s’ vào cuối

Tuy nhiên có một số quy tắc ngoại lệ như:

  • Danh từ có tận cùng là CH, SH, S, X, O thì thêm “es” vào cuối. Ví dụ: a class → classes
  • Danh từ có tận cùng là F, FE, FF ta bỏ đi và thêm “ves” vào cuối. Ví dụ: A knife → knives

3. Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắc

Giống như động từ bất quy tắc, danh từ đếm được cũng vậy. Một số danh từ đếm được khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ không theo các quy tắc đã kể ở trên. Cùng điểm qua một số trường hợp đặc biệt hay được sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhé.

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Nghĩa của từ man men đàn ông woman women phụ nữ child children đứa trẻ sheep sheep đàn cừu tooth teeth răng foot feet bàn chân bacterium bacteria vi khuẩn fish fish cá

II. Danh từ không đếm được

1. Uncountable nouns là gì?

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn không thể nào nói một sữa, hai sữa đúng không nào, nên sữa (milk) là danh từ không đếm được.

Câu hỏi đặt ra là, có danh từ nào không đếm được được đếm hay không? Câu trả lời chính xác nhất là: Advice là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên chúng ta không nói “advices” (những lời khuyên) hay “an advice” (một lời khuyên). Để hiểu rõ hơn, hãy đọc phần nội dung dưới đây.

2. Một số lưu ý của danh từ không đếm được

Tuy nhiên, cũng có một số cách để danh từ không đếm được kết hợp với các cụm từ tiếng Anh khác để trở thành một cụm danh từ đếm được như:

  • Một số vật chất không đếm được như food, money, meat, sand, water,... thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được khi được chứa trong các bình đựng, bao bì...

Ví dụ: A cup of tea - một tách trà (Nước trà ở dạng chất lỏng: danh từ không đếm được, nhưng cốc đựng trà thì hoàn toàn có thể đếm được.)

  • Những danh từ không đếm được như food, money, meat, sand, water,... đôi khi có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng hay loại khác nhau của vật liệu này.

Ví dụ: This is one of the foods that my younger brother likes very much - Đây là 1 trong những loại thực phẩm mà em trai tôi rất thích.

  • “Time” là một danh từ có nhiều nghĩa. Nếu được dịch theo nghĩa “thời gian”, “time” là một danh từ không đếm được, nhưng nếu được dịch là “số lần”, “time” lại đóng vai trò là một danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • Yesterday, I didn’t have enough time to finish my homework. (Ngày hôm qua, tôi đã không có đủ thời để hoàn thành bài tập về nhà của mình)
  • I go jogging three times a week. (Tôi đi bộ thể dục 3 lần 1 tuần)

3. 50 danh từ không đếm được trong tiếng Anh cần ghi nhớ

  1. Advice: Lời khuyên
  2. Air: Không khí
  3. Alcohol: Rượu, cồn
  4. Clothing: Quần áo
  5. Confidence: Sự tự tin
  6. Courage: Sự can đảm
  7. Damage: Sự hư hỏng, tổn hại
  8. Education: Giáo dục
  9. Equipment: Thiết bị
  10. Evidence: Bằng chứng
  11. Furniture: Đồ đạc, nội thất
  12. Garbage: Rác
  13. Gasoline: Xăng dầu
  14. Homework: Bài tập về nhà
  15. Information: Thông tin
  16. Intelligence: Trí tuệ, thông minh
  17. Jewelry: Đồ trang sức
  18. Knowledge: Kiến thức
  19. Luggage: Hành lý
  20. Money: Tiền
  21. Music: Âm nhạc
  22. News: Tin tức
  23. Oxygen: Khí oxy
  24. Paper: Giấy
  25. Pollution: Ô nhiễm
  26. Progress: Tiến bộ
  27. Research: Nghiên cứu
  28. Rice: Gạo
  29. Salt: Muối
  30. Sand: Cát
  31. Software: Phần mềm
  32. Sugar: Đường
  33. Time: Thời gian
  34. Traffic: Giao thông
  35. Transportation: Phương tiện giao thông
  36. Travel: Du lịch
  37. Trust: Sự tin tưởng
  38. Violence: Bạo lực
  39. Water: Nước
  40. Wealth: Sự giàu có, tài sản
  41. Weather: Thời tiết
  42. Weight: Cân nặng
  43. Wine: Rượu vang
  44. Wisdom: Trí tuệ, sự khôn ngoan
  45. Wood: Gỗ
  46. Work: Công việc
  47. Writing: Viết lách
  48. Yoga: Yoga
  49. Youth: Thanh niên, tuổi trẻ
  50. Zeal: Sự nhiệt tình, say mê

III. Cách phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được khá dễ dàng. Ở phần này, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp 5 nguyên tắc chính mà bạn cần ghi nhớ để phân biệt hai loại danh từ này nhé.

Danh từ đếm được Danh từ không đếm được Rule 1 Có 2 dạng hình thái (số ít và số nhiều) Thường kết thúc với s khi là số nhiều Rule 2 Không đứng một mình, sử dụng kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm Có thể đứng một mình hoặc sử dụng kèm với mạo từ ‘the’ hay đứng với danh từ khác Rule 3 Đứng sau ‘a/an’ là danh từ đếm được số ít Không bao giờ sử dụng với ‘a/an’ Rule 4 Đứng sau số đếm (one, two, three) Không thể dùng được trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng kèm với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác Rule 5 Đứng sau many, few, a few là danh từ đếm được số nhiều Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được

IV. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Các bạn sẽ cần ghi nhớ một vài trường hợp đặc biệt sau đối với danh từ đếm được và không đếm được

  • Một số từ/cụm từ đặc biệt mà sau chúng có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được

Sau ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ vừa có thể là danh từ đếm được vừa có thể là danh từ không đếm được

  • Danh từ ‘time’ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được

‘Time’ với nghĩa ‘thời đại’ hay số lần là danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • I have met him three times before
  • ‘Time’ với nghĩa ‘thời gian’ là danh từ không đếm được
  • You have spent too much time on doing that project.

Một số các danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water... đôi khi được dùng như các danh từ đếm được số nhiều để chỉ các dạng, loại khác nhau của vật liệu đó.

Ví dụ: This is one of the foods that my doctor wants me to eat.

V. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được

VI. Bài tập áp dụng

  1. Bài tập

Bài 1: Những danh từ dưới đây đếm được (Uncountable) hay không đếm được (Countable)

  1. tea →
  2. butter →
  3. song →
  4. living room →
  5. hour →
  6. coffee →
  7. child →
  8. homework →
  9. key →
  10. orange →

Bài 2: Ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới: jam, meat, milk, oil, lemonade, advice, rice, tea, tennis, chocolate

  1. a piece of ……
  2. a packet of ……
  3. a bar of ……
  4. a glass of ……
  5. a cup of ……
  6. a bottle of ……
  7. a slice of ……
  8. a barrel of ……
  9. a game of ……
  10. a jar of ……

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:

  1. If you want to know the news, you buy newspaper/ a newspaper.

  2. I had two tooths/teeth pulled out the other day.

  3. Light/a light comes from the sun.

  4. I was very busy, and I didn’t have time/ a time for breakfast today.

  5. Sue was very helpful. She is always willing to give us some very useful advice/advices everytime we need it.

  6. Did you raise these tomato/tomatoes in your garden?

  7. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck.

  8. I had to buy a/some bread for breakfast.

  9. Bad news don’t/doesn’t make people happy.

  10. My hair is/ My hairs are too long. I should have it/them cut three days ago.

  11. Đáp án Bài 1

  12. Không đếm được

  13. Không đếm được

  14. Đếm được

  15. Đếm được

  16. Đếm được

  17. Không đếm được

  18. Đếm được

  19. Không đếm được

  20. Đếm được

  21. Đếm được

Bài 2

  1. a piece of chocolate
  2. a packet of rice
  3. a bar of chocolate
  4. a glass of milk
  5. a cup of tea
  6. a bottle of lemonade
  7. a slice of meat
  8. a barrel of oil
  9. a game of tennis
  10. a jar of jam

Bài tập 3

  1. A newspaper
  2. Teeth
  3. Light
  4. Time
  5. Advice
  6. Tomatoes
  7. Bad luck
  8. Some
  9. Doesn’t
  10. My hair is / it
1