Xem thêm

Thank đi với giới từ gì? "thanks for" hay "thanks to"?

Bạn đã bao giờ hoặc đang gặp phải khó khăn trong việc sử dụng các cụm từ "thank you" và "thanks" trong tiếng Anh chưa? Dường như chúng có ý nghĩa giống nhau nhưng lại...

Bạn đã bao giờ hoặc đang gặp phải khó khăn trong việc sử dụng các cụm từ "thank you" và "thanks" trong tiếng Anh chưa? Dường như chúng có ý nghĩa giống nhau nhưng lại có sự khác biệt rất rõ ràng. Hãy cùng tôi tìm hiểu về sự khác biệt giữa hai cụm từ này để tránh nhầm lẫn nhé!

Sự khác biệt khi sử dụng "thank" và "thanks"

Mặc dù cả hai từ "thank" và "thanks" đều có nghĩa là "cảm ơn", nhưng cách sử dụng của chúng lại có một chút khác biệt. Dưới đây là những điểm bạn cần chú ý:

1. Sử dụng "Thank you" thì trang trọng hơn là sử dụng "Thanks"

  • Thank you. (KHÔNG DÙNG "Thanks you")
  • Thanks a lot. (KHÔNG DÙNG "Thank you a lot")
  • Thank you very much.
  • Thanks very much.
  • Thank God it’s Friday. (KHÔNG DÙNG "Thanks God …")
  • Thank you very much indeed. (KHÔNG DÙNG "Thank you indeed")

2. Thank you for/ thanks for doing something

  • Thank you for coming.
  • Thanks for everything.

3. Chúng ta thường sử dụng "Thank you/ Thanks" để chấp nhận lời đề nghị

  • "Would you like some coffee?" - "Thank you."

4. Để từ chối lời đề nghị, bạn có thể dùng "No thank you/ No thanks"

  • "Another cake?" - "No, thanks. I have eaten too many already."

5. Đáp lại lời cảm ơn

Người Anh thường không trả lời khi họ được cảm ơn bởi những điều nhỏ. Tuy nhiên, nếu một lời đáp lại là cần thiết, họ thường sử dụng các cụm từ sau:

  • Not at all (trang trọng)
  • You are welcome, Don’t mention it, That’s quite all right or That’s OK (thông thường).

Ví dụ:

  • "Here is your coat." - "Thanks." (= Không nhất thiết để trả lời.)
  • "Thanks so much for looking after the children." - "That’s all right." (= Cần thiết để trả lời.)

6. "Thank" là động từ, còn "thanks" là danh từ

7. Về cấu trúc: "Thank someone" và "Thanks for N/ V-ing"

  • Thank someone (Thank đi cùng tân ngữ)
  • Thanks for N/ V-ing (Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau "thanks" là "for + N/ V-ing" biểu thị lời cảm ơn)

Ví dụ:

  • Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Thanks for listening. (Cảm ơn đã lắng nghe.)

Lưu ý: "thanks" không đi cùng tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:

  • Thank you (Đúng)
  • Thanks you (Sai)
  • Thanks for listening. (Đúng)
  • Thanks you for listening. (Sai)

Các cụm từ tương đương với "thanks to" trong tiếng Anh

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
As a result of Do ai, vì cái gì, để đưa ra lí do lí giải cho một tình huống, một sự việc hoặc một hành động nào đó We decided to break up yesterday as a result of his bad attitude. (Chúng tôi quyết định chia tay ngày hôm qua do thái độ không tốt của anh ấy.)
By reason of Do ai, vì cái gì, để đưa ra lí do lí giải cho một tình huống, một sự việc hoặc một hành động nào đó He’s always asked to come to these important occasions by reason of being a manager. (Anh ấy luôn được yêu cầu đến những dịp quan trọng này bởi lý do là một người quản lý.)
By virtue of Do ai, vì cái gì, để đưa ra lí do lí giải cho một tình huống, một sự việc hoặc một hành động nào đó She succeeded by virtue of her hard-work rather than her talent. (Cô ấy thành công nhờ sự chăm chỉ hơn là tài năng của mình.)
Owing to Do ai, vì cái gì, để đưa ra lí do lí giải cho một tình huống, một sự việc hoặc một hành động nào đó The concert has been cancelled owing to the audience’s lack of interest and the bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do sự thiếu quan tâm của khán giả và thời tiết xấu.)
In behalf of Vì lợi ích của một cái gì đó, hoặc bởi vì In behalf of what you’ve said, I think we should reconsider our proposed course of action. (Bởi vì những gì bạn đã nói, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lại hướng hành động được đề xuất của mình.)
In view of Theo như, bởi vì một điều cụ thể hoặc xét theo một sự kiện cụ thể nào đó In view of the fact that the living fee in London is very expensive, you should consider studying abroad in other countries. (Xét theo thực tế, phí sinh hoạt ở London rất đắt đỏ, bạn nên cân nhắc việc đi du học ở các nước khác.)
For the sake of Bởi vì, hoặc vì mục đích của một cái gì đó You’re always arguing for the sake of your own benefit. (Bạn lúc nào tranh cãi vì lợi ích của chính mình.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ "thank you" và "thanks" cũng như sự khác biệt giữa chúng. Hãy nhớ lưu ý để tránh nhầm lẫn và sử dụng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Young woman showing her heartfelt gratitude and thanks clasping her hands to her heart with a pleased smile Hình ảnh minh họa: Người phụ nữ trẻ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và cảm ơn bằng cách nắm tay vào trái tim với nụ cười mãn nguyện.

1