Xem thêm

6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

Theo quan điểm phổ biến hiện nay, tiếng Anh có tổng cộng 12 thì tất cả với ba mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống,...

null

Theo quan điểm phổ biến hiện nay, tiếng Anh có tổng cộng 12 thì tất cả với ba mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống, có phải lúc nào chúng ta cũng cần vận dụng và sử dụng thường xuyên cả 12 thì này không? Câu trả lời là không. Thực chất, để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh được nêu trong bài viết dưới đây. Đây là những thì thông dụng nhất và xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. 6 thì cơ bản trong tiếng Anh ai cũng cần nắm vững

Để học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần phải nắm được định nghĩa, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và công thức 6 thì cơ bản trong tiếng Anh này.

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

1.1. Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

1.2. Công thức

Động từ to be

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + O.Ví dụ: I am a student. (Dịch: Tôi là một học sinh.)
  • Câu phủ định: S + is/am/are not + O.Ví dụ: She is not a football player. (Dịch: Cô ấy không phải một người chơi đá bóng.)
  • Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O? Ví dụ: Are you 20 years old? (Dịch: Cậu 20 tuổi à?)

Động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.Ví dụ: She goes to school by bike. (Dịch: Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
  • Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O. Ví dụ: I don't do yoga everyday. (Dịch: Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
  • Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O?Ví dụ: Does he drink tea in the morning? (Dịch: Anh ấy có uống trà vào buổi sáng không?)

1.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

  • Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại.Ví dụ: I walk to school every morning. (Dịch: Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi sáng.)
  • Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi được.Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Dịch: Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
  • Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài.Ví dụ: My mom works in a bank. (Dịch: Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
  • Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. (Dịch: Tàu rời đi lúc 10 giờ tối mai.)
  • Tiêu đề báo chí.Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Dịch: Nụ cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), regularly (thường xuyên).
  • Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).

Các cụm từ chỉ tần suất như:

  • Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,... (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
  • Once/twice/three times/four times... a day/week/month/year,... (một lần/hai lần/ba lần/ bốn lần... một ngày/tuần/tháng/năm).

⇒ CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT SIMPLE)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

2.1. Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.

2.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O.
  • Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O.
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

2.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. Sử dụng với: now, at present, at the moment,…Ví dụ: Helen is doing exercises right now. (Dịch: Helen đang tập thể dục vào lúc này.)
  • Một thói quen tạm thời hoặc thói quen mới bắt đầu gần đây. Sử dụng với: for a few/several days, these days, at the moment,…Ví dụ: I am eating a lot these days. (Dịch: Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
  • Hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). Sử dụng với: forever, always, constantly,…Ví dụ: I’m sta
1