Xem thêm

Suit Match Fit Go With: Cách phân biệt đúng nhất trong tiếng Anh

I. Suit trong tiếng Anh là gì? Đầu tiên để phân biệt Suit Match Fit và Go with chuẩn chỉnh nhất, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "Suit". Suit đóng vai trò là một...

Suit Match Fit và Go with là gì? Cách phân biệt Suit Match Fit và Go with chuẩn chỉnh nhất trong tiếng Anh

I. Suit trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên để phân biệt Suit Match Fit và Go with chuẩn chỉnh nhất, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "Suit".

Suit đóng vai trò là một Danh từ

  • Áo khoác và quần tây hoặc áo khoác và váy được làm từ cùng một chất liệu. Ví dụ: Tất cả các doanh nhân trong buổi họp này đều mặc áo khoác kẻ sọc.
  • Một bộ đồ mặc trong trường hợp hoặc trong khi thực hiện một hoạt động cụ thể. Ví dụ: bộ đồ bơi, bộ đồ vào không gian,...
  • Một vấn đề được đưa ra tòa án luật bởi một người bình thường hoặc một tổ chức chứ không phải cảnh sát để có quyết định pháp lý. Ví dụ: Anh ta đưa ra vụ kiện phỉ báng trị giá 15 triệu đô la chống lại tờ báo, tuyên bố danh tiếng của mình bị hủy hoại.
  • Chất trong bộ bài Tây, bộ tú lơ khơ (cơ, rô, tép, bích). Ví dụ: 4 chất trong bộ bài là cơ, rô, tép và bích.

Suit đóng vai trò là một Động từ

  • Phù hợp với một người/hoàn cảnh hoặc dịp cụ thể nào đó. Ví dụ: Phong cách sống ở thành phố dường như phù hợp với cô gái này - cô ấy trông tuyệt vời.
  • (thường dùng với màu sắc hoặc kiểu quần áo) khiến ai đó trông hấp dẫn hơn. Ví dụ: Bạn thân của tôi nên mặc nhiều đồ màu đen hơn - nó phù hợp với cô ấy.
  • Thuận tiện và ít gây khó khăn nhất cho ai đó. Ví dụ: Chúng ta có thể đi bất kỳ lúc nào hoặc tối nay - vào thời gian nào phù hợp nhất với bạn.

Một số idioms và phrasal verbs với Suit

  • Suit yourself!: Tùy bạn thôi! Nhưng bạn sẽ hối tiếc.
  • Suit someone (right) down to the ground: rất thích hợp/phù hợp/lý tưởng cho ai hay điều gì.
  • Suit up: để sẵn sàng cho một hoạt động bằng cách mặc một bộ đồng phục hoặc một bộ quần áo đặc biệt.

Suit trong tiếng Anh là gì?

II. Match trong tiếng Anh là gì?

Để phân biệt Suit Match Fit và Go with chuẩn chỉnh nhất, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "Match".

Match đóng vai trò là một Danh từ

  • Một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao trong đó 2 người hoặc các đội thi đấu với nhau. Ví dụ: một trận tennis, một trận bóng đá, một trận cricket,...
  • Que diêm. Ví dụ: một hộp diêm.
  • Một người hoặc vật bằng với người hoặc vật khác về sức mạnh, tốc độ hoặc chất lượng. Ví dụ: Ha Min chạy tốt nhưng không thể sánh bằng với Việt Nam trẻ.
  • Một cái gì đó tương tự hoặc kết hợp tốt với một cái gì đó khác. Ví dụ: Bức rèm này trông tuyệt vời - nó hoàn hảo đi kèm với ghế sofa của bạn.
  • Nếu hai người có quan hệ tình cảm thì rất xứng đôi vừa lứa. Ví dụ: Cuộc sống của họ là một tình yêu trời ban.

Match đóng vai trò là một Động từ

  • Tốt hơn ai đó hay điều gì đó. Ví dụ: Sẽ khó để sánh ngang dịch vụ mà nhà hàng này mang lại cho khách hàng của mình.
  • Nếu hai màu sắc, kiểu dáng hoặc đồ vật phù hợp với nhau, chúng giống nhau hoặc trông hấp dẫn với nhau. Ví dụ: Bạn nghĩ như thế nào về hai màu này phù hợp với nhau?
  • Chọn ai đó hoặc thứ gì đó phù hợp với một người, hoạt động hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: Trong bài tập đầu tiên, bạn phải ghép mỗi thành phố thủ đô với quốc gia tương ứng.

Một số phrasal verbs với Match

  • Match someone against someone: khiến ai đó hoặc cái gì đó cạnh tranh với người hoặc vật khác.
  • Match up: phù hợp để tìm những thứ đi cùng nhau hoặc kết hợp theo một cách nào đó.
  • Match something/someone up: tìm những thứ hoặc người mà phù hợp hoặc vừa vặn với người khác.

Match trong tiếng Anh là gì?

III. Fit trong tiếng Anh là gì?

Để phân biệt Suit Match Fit trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "Fit".

Fit đóng vai trò là một Động từ

  • Có kích thước hoặc hình dạng phù hợp với ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ: Chiếc váy này vừa vặn bạn hoàn hảo.
  • Phù hợp với cái gì đó. Ví dụ: Tôi chắc chắn dịch vụ của mình sẽ có một số sản phẩm phù hợp với yêu cầu của bạn.

Fit đóng vai trò là một Tính từ

  • Khỏe đẹp và mạnh mẽ, đặc biệt là kết quả của việc tập thể dục. Ví dụ: Bạn cần rất khỏe để chạy theo cách này.
  • Phù hợp với một mục đích hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: Bạn bè của tôi không phù hợp với mức độ trách nhiệm được giao cho họ.

Một số phrasal verbs, idioms với Fit

  • Fit the bill: phù hợp/thích hợp với thực tế, cho mục tiêu cụ thể; chấp nhận được.
  • Fit to burst: sung sức đến vỡ òa.
  • Fit to drop: cực kỳ mệt mỏi.
  • If the cap fits (wear it): nói với ai đó rằng họ nên chấp nhận lời chỉ trích mà người khác đã đưa ra.
  • Fit in: có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó.
  • Fit something out: cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó với tất cả những thứ cần thiết.
  • Be (as) fit as a fiddle: rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời.
  • Have/throw a fit: nổi cơn tam bành, điên tiết lên.
  • In fits of laughter: cười rất nhiều.
  • Fit like a glove: vừa như in, vừa khít.
  • Fit to be tied: làm điều không suy nghĩ, hết sức giận dữ.
  • Fits and starts: một việc làm không đều, thất thường, từng đợt một.

Fit trong tiếng Anh là gì?

IV. Go with trong tiếng Anh là gì?

Cuối cùng, trước khi đi phân biệt Suit Match Fit trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của "Go with".

  • Go with: Đi cùng, đi theo, kèm theo. Ví dụ: Bạn tôi nói rằng cô ấy sẽ cho một số mẫu đất đi cùng với căn nhà này.
  • Go with: Chấp nhận ý tưởng nào đó hoặc đồng ý, nhất trí ý kiến của ai đó. Ví dụ: Bằng cách ký tên, bạn đồng ý với hợp đồng của công ty này.
  • Go with: Phù hợp, vừa vặn. Ví dụ: Có vẻ như màu tất của bạn không hòa hợp với trang phục của bạn.

Go with trong tiếng Anh là gì?

V. Phân biệt Suit Match Fit và Go with chi tiết

Bảng phân biệt Suit Match Fit và Go with chi tiết nhất giúp bạn học luyện thi tiếng Anh hiệu quả:

Phân biệt Suit Match Fit và Go with

  • Suit: Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: hợp với phong cách, kiểu dáng.
  • Match: Kết hợp với cái gì đó phù hợp với nhau.
  • Fit: Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: giày dép, mũ, quần áo,... vừa vặn với ai đó.
  • Go with: Hợp với nhau khi được kết hợp hoặc đồng bộ cùng nhau.

Tham khảo bài viết: "CLIENT và CUSTOMER là gì? Phân biệt CLIENT và CUSTOMER trong tiếng Anh!"

VI. Bài tập phân biệt Suit Match Fit và Go with

Hiểu thêm cách phân biệt Suit Match Fit và Go with thông qua dạng bài điền từ vào chỗ trống sau đây:

  • Their new car barely...into the garage. (SUITS/ GOES WITH/ FITS)
  • This shirt...your trousers perfectly. (MATCHES/ FITS/ GOES WITH)
  • You won’t find any sizes of this dress. One size...all. (FITS/ MATCHES/ SUITS)
  • You should wear this yellow hat. It...you more than the red one. (FITS/ SUITS/ MATCHES)
  • This shirt......your blue tie. (MATCH/ GOES WITH/ SUITS)

Đáp án:

  1. Fits
  2. Matches
  3. Fits
  4. Suits
  5. Goes with

Trên đây là cách phân biệt Suit Match Fit và Go with chuẩn chỉnh nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi tại nhà hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi thực chiến!

1