Xem thêm

Quy Cách trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ và Các Từ Vựng Liên Quan

Xin chào các bạn! Sự hiện diện của quy cách trong tiếng Anh không còn xa lạ với chúng ta nữa đúng không? Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và...

Xin chào các bạn! Sự hiện diện của quy cách trong tiếng Anh không còn xa lạ với chúng ta nữa đúng không? Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng studytienganh tìm hiểu về quy cách trong tiếng Anh thông qua bài viết này.

Quy Cách Tiếng Anh là gì?

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng nhau định nghĩa về quy cách trong tiếng Anh. Theo từ điển Soha, quy cách đề cập đến những yêu cầu kỹ thuật đối với một sản phẩm. Tức là, quy cách là các thông số kỹ thuật mà một sản phẩm cần đáp ứng.

quy cách tiếng Anh là gì ? Ảnh minh họa quy cách tiếng Anh

Quy Cách Tiếng Anh: Định Nghĩa

Theo từ điển Oxford, quy cách trong tiếng Anh được gọi là "specification" và được phát âm /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/. Định nghĩa này chỉ rằng quy cách là mô tả chi tiết về cách một vật phẩm được thiết kế hoặc chế tạo.

Ví dụ:

  • The specimen has the same basic specifications. (Các mẫu thử có chung các quy cách căn bản.)
  • The technical specifications of the new model will be discussed at the next meeting. (Các quy cách kỹ thuật của mô hình mới sẽ được thảo luận trong cuộc họp tới.)
  • The manager has drafted job specifications for each of the positions in the company. (Người quản lý đã soạn thảo quy cách công việc cho từng vị trí trong công ty.)

Từ Vựng Liên Quan

Quy cách trong tiếng Anh là "specification". Tuy nhiên, khi nói đến các cụm từ và từ liên quan đến quy cách, chúng không hoàn toàn tương đương với "specification" như đã đề cập ở trên. Dưới đây là bảng liệt kê các từ vựng quan trọng và cách phát âm để bạn dễ dàng nắm bắt nghĩa và sử dụng chúng:

quy cách tiếng Anh Ảnh minh họa quy cách tiếng Anh

Từ / Cụm từ tiếng Anh Cách phát âm theo IPA Loại từ Nghĩa tiếng Việt
ethical /ˈeθɪkl/ tính từ đúng quy cách
square-toed /skwer təʊ/ tính từ đúng quy cách
irregular /ɪˈreɡjələ(r)/ danh từ hàng không đúng quy cách
irregularity /ɪˌreɡjəˈlærəti/ danh từ không đúng quy cách
irregular /ɪˈreɡjələ(r)/ tính từ không đúng quy cách
standardize /ˈstændədaɪz/ động từ quy cách hóa
formality /fɔːˈmæləti/ danh từ theo đúng quy cách

Ví dụ:

  • Our overseas suppliers are obliged to comply with certain ethical principles. (Các nhà cung cấp nước ngoài bị bắt buộc nghĩa vụ tuân thủ các nguyên tắc đúng quy cách nhất định.)
  • Our company's requirement is product square-toed. (Yêu cầu của công ty là sản phẩm đúng quy cách.)
  • You should remove irregulars. If we continue selling them into the market, we lose business at the same time. (Bạn nên bỏ những hàng không đúng quy cách. Nếu chúng ta tiếp tục bán chúng ra thị trường, chúng ta cùng mất doanh nghiệp.)
  • Existence of irregularities in process rating capacity of each member staff is unavoidable. (Việc tồn tại những sai sót trong quá trình đánh giá năng lực của từng nhân viên là điều không thể tránh khỏi.)
  • The products are irregular. Please take note with your assembly department. (Các sản phẩm không đúng quy cách. Làm ơn lưu ý với bộ phận lắp ráp của bạn.)
  • The campaign of our company in this quarter is promoting advertisement products that are standardized. We believe that the new package is easier to approach for customers. (Chiến lược của công ty trong quý này là đẩy mạnh quảng cáo những sản phẩm được quy cách hóa. Chúng tôi tin rằng mẫu mã mới sẽ dễ dàng tiếp cận với khách hàng hơn.)
  • I am a creative person. But it's important to my old boss about formality. If he doesn't change his mind, his company can't develop. This is the reason I quit my old job and would like to find a suitable working environment. (Tôi là một người sáng tạo. Nhưng sếp cũ của tôi là một người quan trọng việc đúng quy cách. Nếu ông ấy không thay đổi, thì công ty của ông ấy chẳng thể nào phát triển nổi. Đây là lí do tôi quyết định nghỉ công việc cũ và muốn tìm kiếm một môi trường làm việc phù hợp.)

Bài viết đến đây là hết rồi. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về quy cách trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập và gặt hái thêm nhiều kiến thức mới từ studytienganh nhé!

1